| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Vật lí tuổi trẻ
|
1
|
8300
|
| 2 |
Dạy và học trong nhà trường
|
11
|
0
|
| 3 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
19
|
1140000
|
| 4 |
sao mai
|
23
|
230000
|
| 5 |
Dạy và học ngày nay
|
28
|
745000
|
| 6 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
28
|
812000
|
| 7 |
Tạp chí giáo dục
|
38
|
1030000
|
| 8 |
Học trò cười
|
46
|
225010
|
| 9 |
Sách nghiệp vụ khối 3
|
52
|
2158000
|
| 10 |
Giáo Dục tiểu học
|
65
|
326500
|
| 11 |
Sách nghiệp vụ khối 2
|
67
|
2666000
|
| 12 |
Sách nghiệp vụ khối 5
|
69
|
3286000
|
| 13 |
Sách pháp luật
|
70
|
7078900
|
| 14 |
Sách nghiệp vụ khối 4
|
88
|
3586000
|
| 15 |
Sách nghiệp vụ khối 1
|
116
|
4600000
|
| 16 |
Thế giới trong ta CĐ
|
139
|
2642000
|
| 17 |
Thế giới trong ta
|
150
|
3544000
|
| 18 |
Sách giáo khoa khối 2
|
154
|
2598000
|
| 19 |
Sách giáo khoa khối 1
|
154
|
2470000
|
| 20 |
Sách giáo khoa khối 3
|
155
|
2744000
|
| 21 |
Sách giáo khoa khối 5
|
158
|
3207000
|
| 22 |
Sách đạo đức
|
160
|
4103200
|
| 23 |
Sách giáo khoa khối 4
|
196
|
3670000
|
| 24 |
Sách thiếu nhi
|
495
|
6900300
|
| 25 |
Sách tham khảo
|
632
|
21995800
|
| 26 |
Sách nghiệp vụ
|
904
|
19502200
|
| 27 |
Sách tham khảo các môn
|
1118
|
18197600
|
| |
TỔNG
|
5136
|
119465810
|