STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV-00506 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5: Tập 1 | Phạm Thu Hà | 30/08/2023 | 252 |
2 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV-00515 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5: Tập 2 | Phạm Thu Hà | 30/08/2023 | 252 |
3 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV-00500 | Thiết kế bài giảng Địa Lý 5 | Lê Thu Hà | 30/08/2023 | 252 |
4 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV-00494 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 30/08/2023 | 252 |
5 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV-00491 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 30/08/2023 | 252 |
6 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV-00467 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5: Tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 30/08/2023 | 252 |
7 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV-00473 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5: Tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 30/08/2023 | 252 |
8 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV-00481 | Thiết kế bài giảng Toán 5: Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 30/08/2023 | 252 |
9 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV-00484 | Thiết kế bài giảng Toán 5: Tập 2 | Nguyễn Tuấn | 30/08/2023 | 252 |
10 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV-00430 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 30/08/2023 | 252 |
11 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV-00422 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
12 | Đặng Thị Vóc | | SNV2-00036 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 31/08/2023 | 251 |
13 | Đặng Thị Vóc | | SNV2-00067 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2: Tài liệu dành cho giáo viên | Lương Văn Việt | 31/08/2023 | 251 |
14 | Đặng Thị Vóc | | SNV2-00029 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 251 |
15 | Đặng Thị Vóc | | SNV2-00022 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 31/08/2023 | 251 |
16 | Đặng Thị Vóc | | SNV2-00015 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 31/08/2023 | 251 |
17 | Đặng Thị Vóc | | SNV2-00009 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 251 |
18 | Đặng Thị Vóc | | SGK2-00134 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 31/08/2023 | 251 |
19 | Đặng Thị Vóc | | SGK2-00119 | Sách giáo khoa Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 31/08/2023 | 251 |
20 | Đặng Thị Vóc | | SGK2-00126 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 251 |
21 | Đặng Thị Vóc | | SGK2-00127 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 251 |
22 | Đặng Thị Vóc | | SGK2-00099 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 31/08/2023 | 251 |
23 | Đặng Thị Vóc | | SGK2-00092 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 251 |
24 | Đặng Thị Vóc | | SGK2-00084 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 252 |
25 | Đặng Thị Vóc | | SGK2-00086 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 252 |
26 | Đặng Thị Vóc | | SGK2-00070 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
27 | Đặng Thị Vóc | | SGK2-00071 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
28 | Đặng Thị Vóc | | SGK2-00063 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2023 | 252 |
29 | Đặng Thị Vóc | | SGK2-00036 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2023 | 252 |
30 | Đặng Thị Vóc | | SGK2-00029 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2023 | 252 |
31 | Đặng Thị Vóc | | SGK2-00021 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 252 |
32 | Đặng Thị Vóc | | SGK2-00023 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 252 |
33 | Đặng Thị Vóc | | SGK2-00007 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
34 | Đặng Thị Vóc | | SGK2-00009 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
35 | Đào Thị Đàn | | SGK1-00020 | Sách giáo khoa Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Hoa | 31/08/2023 | 251 |
36 | Đào Thị Đàn | | SGK1-00024 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 31/08/2023 | 251 |
37 | Đào Thị Đàn | | SGK1-00145 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 31/08/2023 | 251 |
38 | Đào Thị Đàn | | SGK1-00128 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 31/08/2023 | 251 |
39 | Đào Thị Đàn | | SGK2-00038 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 31/08/2023 | 251 |
40 | Đào Thị Đàn | | SGK2-00136 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 31/08/2023 | 251 |
41 | Đào Thị Đàn | | SGK5-00010 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 31/08/2023 | 251 |
42 | Đào Thị Đàn | | SNV1-00063 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 31/08/2023 | 251 |
43 | Đào Thị Đàn | | SNV1-00058 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 31/08/2023 | 251 |
44 | Đào Thị Đàn | | SNV1-00104 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 31/08/2023 | 251 |
45 | Đào Thị Đàn | | SNV2-00028 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 31/08/2023 | 251 |
46 | Đào Thị Đàn | | SNV2-00056 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 31/08/2023 | 251 |
47 | Đào Thị Đàn | | SGK2-00049 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 31/08/2023 | 251 |
48 | Đào Thị Đàn | | SGK1-00036 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 31/08/2023 | 251 |
49 | Đào Thị Đàn | | SGK1-00126 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 251 |
50 | Đào Thị Đàn | | STKM-01146 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 1 | Phan Quốc Việt | 31/08/2023 | 251 |
51 | Đào Thị Đàn | | STKM-01149 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 2 | Phan Quốc Việt | 31/08/2023 | 251 |
52 | Đào Thị Đàn | | STKM-01158 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5 | Phan Quốc Việt | 31/08/2023 | 251 |
53 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK1-00001 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 259 |
54 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV4-00005 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 23/08/2023 | 259 |
55 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV4-00013 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 23/08/2023 | 259 |
56 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV4-00019 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 23/08/2023 | 259 |
57 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV4-00062 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 23/08/2023 | 259 |
58 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV4-00041 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 23/08/2023 | 259 |
59 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV4-00034 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 23/08/2023 | 259 |
60 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV4-00026 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 23/08/2023 | 259 |
61 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK4-00080 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 23/08/2023 | 259 |
62 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK4-00057 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 23/08/2023 | 259 |
63 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK4-00050 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 23/08/2023 | 259 |
64 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK4-00044 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 23/08/2023 | 259 |
65 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK4-00031 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 23/08/2023 | 259 |
66 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK4-00035 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 23/08/2023 | 259 |
67 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK4-00017 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 259 |
68 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK4-00023 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 259 |
69 | Đào Thị Thu Hương | | STKM-00670 | Luyện kĩ năng học giỏi Toán lớp 5 | Đỗ Hoàng Tiến | 24/08/2023 | 258 |
70 | Đào Thị Thu Hương | | STKM-00682 | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá Toán 5 | Nguyễn Ngọc Hải | 24/08/2023 | 258 |
71 | Đào Thị Thu Hương | | STKM-00676 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng Toán 5 | Nguyễn Áng | 24/08/2023 | 258 |
72 | Đào Thị Thu Hương | | SNV3-00036 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 258 |
73 | Đào Thị Thu Hương | | SNV3-00029 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 24/08/2023 | 258 |
74 | Đào Thị Thu Hương | | SNV3-00025 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/08/2023 | 258 |
75 | Đào Thị Thu Hương | | SNV3-00015 | Sách giáo viên Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 258 |
76 | Đào Thị Thu Hương | | SNV3-00005 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 258 |
77 | Đào Thị Thu Hương | | SNV3-00008 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 258 |
78 | Đào Thị Thu Hương | | SGK3-00131 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 258 |
79 | Đào Thị Thu Hương | | SGK3-00124 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 24/08/2023 | 258 |
80 | Đào Thị Thu Hương | | SGK3-00123 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/08/2023 | 258 |
81 | Đào Thị Thu Hương | | SGK3-00107 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 258 |
82 | Đào Thị Thu Hương | | SGK3-00110 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 258 |
83 | Đào Thị Thu Hương | | SGK3-00093 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 258 |
84 | Đào Thị Thu Hương | | SGK3-00098 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 258 |
85 | Đào Thị Thu Hương | | SGK3-00079 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 258 |
86 | Đào Thị Thu Hương | | SGK3-00082 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 258 |
87 | Đào Thị Thu Hương | | SGK3-00056 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 258 |
88 | Đào Thị Thu Hương | | SGK3-00046 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 24/08/2023 | 258 |
89 | Đào Thị Thu Hương | | SGK3-00044 | Sách giáo khoa Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/08/2023 | 257 |
90 | Đào Thị Thu Hương | | SGK3-00027 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2023 | 257 |
91 | Đào Thị Thu Hương | | SGK3-00033 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2023 | 257 |
92 | Đào Thị Thu Hương | | SGK3-00002 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 25/08/2023 | 257 |
93 | Đào Thị Thu Hương | | SGK3-00017 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
94 | Đào Thị Thu Hương | | SGK3-00020 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
95 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00102 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 261 |
96 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00104 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 261 |
97 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00105 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 261 |
98 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00109 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 21/08/2023 | 261 |
99 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00108 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 261 |
100 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00116 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 261 |
101 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00136 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 261 |
102 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00138 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 261 |
103 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00118 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 261 |
104 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00120 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 261 |
105 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00122 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 261 |
106 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00123 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 261 |
107 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00076 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Hoa | 21/08/2023 | 261 |
108 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00148 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 21/08/2023 | 261 |
109 | Hà Thị Diệp | | SNV1-00045 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 261 |
110 | Hà Thị Diệp | | SNV1-00049 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 261 |
111 | Hà Thị Diệp | | SNV1-00060 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 21/08/2023 | 261 |
112 | Hà Thị Diệp | | SNV1-00064 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 21/08/2023 | 261 |
113 | Hà Thị Diệp | | SNV1-00055 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 261 |
114 | Hà Thị Thủy | | SNV1-00116 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1: Tài liệu dành cho giáo viên | Lương Văn Việt | 25/08/2023 | 257 |
115 | Hà Thị Thủy | | SNV1-00107 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2023 | 257 |
116 | Hà Thị Thủy | | SNV1-00098 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 25/08/2023 | 257 |
117 | Hà Thị Thủy | | SNV1-00095 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 25/08/2023 | 257 |
118 | Hà Thị Thủy | | SNV1-00092 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2023 | 257 |
119 | Hà Thị Thủy | | SNV1-00088 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
120 | Hà Thị Thủy | | SNV1-00089 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
121 | Hà Thị Thủy | | SNV1-00082 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2023 | 257 |
122 | Hà Thị Thủy | | SNV1-00065 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/08/2023 | 257 |
123 | Hà Thị Thủy | | SGK1-00135 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
124 | Hà Thị Thủy | | SGK1-00131 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2023 | 257 |
125 | Hà Thị Thủy | | SGK1-00127 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 25/08/2023 | 257 |
126 | Hà Thị Thủy | | SGK1-00121 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2023 | 257 |
127 | Hà Thị Thủy | | SGK1-00124 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2023 | 257 |
128 | Hà Thị Thủy | | SGK1-00117 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
129 | Hà Thị Thủy | | SGK1-00119 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
130 | Hà Thị Thủy | | SGK1-00110 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 25/08/2023 | 257 |
131 | Hà Thị Thủy | | SGK1-00107 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 25/08/2023 | 257 |
132 | Hà Thị Thủy | | SGK1-00106 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2023 | 257 |
133 | Hà Thị Thủy | | SGK1-00103 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
134 | Hà Thị Thủy | | SGK1-00147 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 25/08/2023 | 257 |
135 | Hà Thị Thủy | | SGK1-00137 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
136 | Hà Thị Thủy | | SGK1-00101 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
137 | Hà Vân Chi | 2 A | STN-00290 | Truyện cổ Grimm hay nhất | Thu Trang | 06/05/2024 | 2 |
138 | Hà Vân Chi | 2 A | STN-00291 | Người đẹp ngủ trong rừng | Minh Đức | 06/05/2024 | 2 |
139 | Hà Vân Chi | 2 A | STN-00292 | Vườn cổ tích: Truyện cổ tích thế giới hay nhất | Thu Trang | 06/05/2024 | 2 |
140 | Hà Vân Chi | 2 A | STN-00427 | Cây táo thần: Truyện cổ tích Thế giới: chuyển thể từ Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 4-5 tuổi | Lê Thị Ánh Tuyết | 06/05/2024 | 2 |
141 | Hà Vân Chi | 2 A | STN-00428 | Người bán mũ rong: Truyện tranh nước ngoài | Đặng Thu Quỳnh | 06/05/2024 | 2 |
142 | Hà Vân Chi | 2 A | STKC-00454 | Khoa học lí thú 10 vạn câu hỏi vì sao | Nguyễn Đức | 06/05/2024 | 2 |
143 | Hà Vân Chi | 2 A | STKC-00455 | Những câu hỏi kỳ thú - Tìm hiểu về trái đất | Nam Việt | 06/05/2024 | 2 |
144 | Hà Vân Chi | 2 A | STKC-00456 | Những câu hỏi lỳ thú - Thăm dò vũ trụ | Nam Việt | 06/05/2024 | 2 |
145 | Hà Vân Chi | 2 A | STKM-00190 | Giúp em giỏi Toán lớp 2 | Trần Ngọc Lan | 06/05/2024 | 2 |
146 | Hà Vân Chi | 2 A | STKM-00191 | Giúp em giỏi Toán lớp 2 | Trần Ngọc Lan | 06/05/2024 | 2 |
147 | Hà Vân Chi | 2 A | STKM-00192 | Giúp em giỏi Toán lớp 2 | Trần Ngọc Lan | 06/05/2024 | 2 |
148 | Hà Vân Chi | 2 A | STN-00366 | Thực ra tôi rất giỏi: Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan | Haohaizi Chengzhang Ri ji | 06/05/2024 | 2 |
149 | Hà Vân Chi | 2 A | STN-00367 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước dành cho học sinh tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 06/05/2024 | 2 |
150 | Hà Vân Chi | 2 A | STN-00368 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước dành cho học sinh tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 06/05/2024 | 2 |
151 | Hà Vân Chi | 2 A | STN-00110 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 33 | Fujiko.F.Fujio | 06/05/2024 | 2 |
152 | Hà Vân Chi | 2 A | STN-00111 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 35 | Fujiko.F.Fujio | 06/05/2024 | 2 |
153 | Hà Vân Chi | 2 A | STN-00112 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 38 | Fujiko.F.Fujio | 06/05/2024 | 2 |
154 | Hà Vân Chi | 2 A | STN-00113 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 40 | Fujiko.F.Fujio | 06/05/2024 | 2 |
155 | Hà Vân Chi | 2 A | STN-00114 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 41 | Fujiko.F.Fujio | 06/05/2024 | 2 |
156 | Hà Vân Chi | 2 A | STN-00115 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 43 | Fujiko.F.Fujio | 06/05/2024 | 2 |
157 | Hà Văn Quyết | | SNV2-00042 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 259 |
158 | Hà Văn Quyết | | SNV2-00031 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
159 | Hà Văn Quyết | | SNV2-00024 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 23/08/2023 | 259 |
160 | Hà Văn Quyết | | SNV2-00013 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 259 |
161 | Hà Văn Quyết | | SNV1-00081 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 259 |
162 | Hà Văn Quyết | | SNV1-00061 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 23/08/2023 | 259 |
163 | Hà Văn Quyết | | SNV1-00056 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 23/08/2023 | 259 |
164 | Hà Văn Quyết | | SNV1-00051 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 259 |
165 | Hà Văn Quyết | | SNV1-00050 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 259 |
166 | Hà Văn Quyết | | SNV1-00044 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 259 |
167 | Hà Văn Quyết | | SNV3-00040 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 259 |
168 | Hà Văn Quyết | | SNV3-00033 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
169 | Hà Văn Quyết | | SNV3-00026 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2023 | 259 |
170 | Hà Văn Quyết | | SNV3-00003 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 259 |
171 | Hà Văn Quyết | | SNV3-00012 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 259 |
172 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00057 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 259 |
173 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00050 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
174 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00045 | Sách giáo khoa Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2023 | 259 |
175 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00029 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 259 |
176 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00036 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 259 |
177 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00016 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 259 |
178 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00022 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 259 |
179 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00058 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 259 |
180 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00041 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 23/08/2023 | 259 |
181 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00030 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
182 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00022 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 259 |
183 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00013 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 259 |
184 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00015 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 259 |
185 | Hà Văn Quyết | | SGK1-00041 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 259 |
186 | Hà Văn Quyết | | SGK1-00022 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 23/08/2023 | 259 |
187 | Hà Văn Quyết | | SGK1-00016 | Sách giáo khoa Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Hoa | 23/08/2023 | 259 |
188 | Hà Văn Quyết | | SGK1-00012 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 23/08/2023 | 259 |
189 | Hà Văn Quyết | | SGK1-00009 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 259 |
190 | Hà Văn Quyết | | SGK1-00004 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 259 |
191 | Mai Thị Huê | | SNV3-00006 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
192 | Mai Thị Huê | | SNV3-00011 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
193 | Mai Thị Huê | | SNV3-00020 | Sách giáo viên Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2023 | 257 |
194 | Mai Thị Huê | | SNV3-00027 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/08/2023 | 257 |
195 | Mai Thị Huê | | SNV3-00041 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2023 | 257 |
196 | Mai Thị Huê | | SNV3-00034 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 25/08/2023 | 257 |
197 | Mai Thị Huê | | SGK3-00108 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2023 | 257 |
198 | Mai Thị Huê | | SGK3-00115 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2023 | 257 |
199 | Mai Thị Huê | | SGK3-00094 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
200 | Mai Thị Huê | | SGK3-00096 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
201 | Mai Thị Huê | | SGK3-00011 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
202 | Mai Thị Huê | | SGK3-00018 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
203 | Mai Thị Huê | | SGK3-00051 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 25/08/2023 | 257 |
204 | Mai Thị Huê | | SGK3-00025 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2023 | 257 |
205 | Mai Thị Huê | | SGK3-00035 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2023 | 257 |
206 | Mai Thị Huê | | SGK3-00009 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 25/08/2023 | 257 |
207 | Mai Thị Huê | | SGK3-00058 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2023 | 257 |
208 | Mai Thị Huê | | SGK2-00080 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2023 | 257 |
209 | Mai Thị Huê | | SGK3-00085 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
210 | Mai Thị Huê | | SGK3-00041 | Sách giáo khoa Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/08/2023 | 257 |
211 | Ngô Thị Huệ | | SNV4-00018 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 23/08/2023 | 259 |
212 | Ngô Thị Huệ | | SNV4-00004 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 23/08/2023 | 259 |
213 | Ngô Thị Huệ | | SNV4-00014 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 23/08/2023 | 259 |
214 | Ngô Thị Huệ | | SNV4-00063 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 23/08/2023 | 259 |
215 | Ngô Thị Huệ | | SNV4-00042 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 23/08/2023 | 259 |
216 | Ngô Thị Huệ | | SNV4-00035 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 23/08/2023 | 259 |
217 | Ngô Thị Huệ | | SNV4-00027 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 23/08/2023 | 259 |
218 | Ngô Thị Huệ | | SGK4-00077 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 23/08/2023 | 259 |
219 | Ngô Thị Huệ | | SGK4-00056 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 23/08/2023 | 259 |
220 | Ngô Thị Huệ | | SGK4-00049 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 23/08/2023 | 259 |
221 | Ngô Thị Huệ | | SGK4-00045 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 23/08/2023 | 259 |
222 | Ngô Thị Huệ | | SGK4-00030 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 23/08/2023 | 259 |
223 | Ngô Thị Huệ | | SGK4-00034 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 23/08/2023 | 259 |
224 | Ngô Thị Huệ | | SGK4-00016 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 259 |
225 | Ngô Thị Huệ | | SGK4-00024 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 259 |
226 | Ngô Thị Huệ | | STKM-00867 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh Tiểu học : Tập 1: Các bài toán về số và chữ số | Đỗ Như Thiên | 23/08/2023 | 259 |
227 | Nguyễn Thị Chuyền | | STKM-00651 | Toán chuyên đề số và hệ đếm thập phân lớp 4-5 | Phạm Đình Thực | 23/08/2023 | 259 |
228 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK4-00079 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 23/08/2023 | 259 |
229 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK4-00058 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 23/08/2023 | 259 |
230 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK4-00051 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 23/08/2023 | 259 |
231 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK4-00043 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 23/08/2023 | 259 |
232 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK4-00029 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 23/08/2023 | 259 |
233 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK4-00036 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 23/08/2023 | 259 |
234 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK4-00015 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 259 |
235 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK4-00021 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 259 |
236 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV4-00006 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 23/08/2023 | 259 |
237 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV4-00012 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 23/08/2023 | 259 |
238 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV4-00020 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 23/08/2023 | 259 |
239 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV4-00061 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 23/08/2023 | 259 |
240 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV4-00040 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 23/08/2023 | 259 |
241 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV4-00033 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 23/08/2023 | 259 |
242 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV4-00025 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 23/08/2023 | 259 |
243 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK4-00165 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 09/05/2023 | 365 |
244 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK4-00143 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 09/05/2023 | 365 |
245 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK4-00130 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 09/05/2023 | 365 |
246 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK4-00122 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/05/2023 | 365 |
247 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK4-00123 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 09/05/2023 | 365 |
248 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK4-00108 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/05/2023 | 365 |
249 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK4-00109 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/05/2023 | 365 |
250 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK1-00026 | Sách giáo khoa Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
251 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK1-00086 | Sách giáo khoa Vở thực hành Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
252 | Nguyễn Thị Thuy | | SNV1-00066 | Sách giáo viên Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
253 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK2-00055 | Sách giáo khoa Âm nhạc 2 | Lưu Quang Hiệp | 23/08/2023 | 259 |
254 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK2-00111 | Sách giáo khoa Vở thực hành Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
255 | Nguyễn Thị Thuy | | SNV2-00043 | Sách giáo viên Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
256 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK3-00062 | Sách giáo khoa Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
257 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK3-00140 | Sách giáo khoa Vở thực hành âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
258 | Nguyễn Thị Thuy | | SNV3-00048 | Sách giáo viên Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
259 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK4-00087 | Sách giáo khoa Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
260 | Nguyễn Thị Thuy | | SNV4-00070 | Sách giáo viên Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
261 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV4-00007 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 23/08/2023 | 259 |
262 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV4-00011 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 23/08/2023 | 259 |
263 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV4-00021 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 23/08/2023 | 259 |
264 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV4-00060 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 23/08/2023 | 259 |
265 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV4-00039 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 23/08/2023 | 259 |
266 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV4-00032 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 23/08/2023 | 259 |
267 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV4-00024 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 23/08/2023 | 259 |
268 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK4-00078 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 23/08/2023 | 259 |
269 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK4-00059 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 23/08/2023 | 259 |
270 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK4-00052 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 23/08/2023 | 259 |
271 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK4-00042 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 23/08/2023 | 259 |
272 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK4-00028 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 23/08/2023 | 259 |
273 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK4-00037 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 23/08/2023 | 259 |
274 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK4-00014 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 259 |
275 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK4-00022 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 259 |
276 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV-00505 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5: Tập 1 | Phạm Thu Hà | 23/08/2023 | 259 |
277 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV-00512 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5: Tập 2 | Phạm Thu Hà | 23/08/2023 | 259 |
278 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV-00497 | Thiết kế bài giảng Địa Lý 5 | Lê Thu Hà | 23/08/2023 | 259 |
279 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV-00493 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 23/08/2023 | 259 |
280 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV-00468 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5: Tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 23/08/2023 | 259 |
281 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV-00474 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5: Tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 23/08/2023 | 259 |
282 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV-00480 | Thiết kế bài giảng Toán 5: Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
283 | Nguyễn Thị Tuyến | | STKM-00781 | Luyện tập làm văn lớp 5 | Đặng Mạnh Thường | 23/08/2023 | 259 |
284 | Nguyễn Thị Tuyến | | STKM-00761 | Thực hành Tiếng việt 5: Tập 1 | Nguyễn Thị Ly Kha | 23/08/2023 | 259 |
285 | Nguyễn Thị Tuyến | | STKM-00663 | Các bài toán phân số và tỷ số | Phạm Đình Thực | 23/08/2023 | 259 |
286 | Nguyễn Thị Tuyến | | STKM-00772 | Phương pháp Luyện từ và câu Tiểu học 5 | Trần Đức Niềm | 23/08/2023 | 259 |
287 | Nguyễn Thị Tuyến | | STKM-00768 | Luyện từ và câu 5 | Đặng Mạnh Thường | 23/08/2023 | 259 |
288 | Nguyễn Thị Tuyến | | STKM-00775 | 35 Đề ôn luyện Tiếng Việt 5 | Lê Phương Nga | 23/08/2023 | 259 |
289 | Phạm Thị Huế | | SNV1-00108 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2023 | 252 |
290 | Phạm Thị Huế | | SNV1-00115 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1: Tài liệu dành cho giáo viên | Lương Văn Việt | 30/08/2023 | 252 |
291 | Phạm Thị Huế | | SNV1-00099 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 30/08/2023 | 252 |
292 | Phạm Thị Huế | | SNV1-00093 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 252 |
293 | Phạm Thị Huế | | SNV1-00087 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
294 | Phạm Thị Huế | | SNV1-00090 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
295 | Phạm Thị Huế | | SNV1-00057 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2023 | 252 |
296 | Phạm Thị Huế | | SGK1-00091 | Sách giáo khoa Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2023 | 252 |
297 | Phạm Thị Huế | | SGK1-00060 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
298 | Phạm Thị Huế | | SGK1-00061 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
299 | Phạm Thị Huế | | SGK1-00081 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2023 | 252 |
300 | Phạm Thị Huế | | SGK1-00080 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Hoa | 30/08/2023 | 252 |
301 | Phạm Thị Huế | | SGK1-00070 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 252 |
302 | Phạm Thị Huế | | SGK1-00071 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 252 |
303 | Phạm Thị Huế | | SGK1-00050 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
304 | Phạm Thị Huế | | SGK1-00051 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
305 | Phạm Thị Huế | | SGK1-00023 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2023 | 252 |
306 | Phạm Thị Huế | | SGK1-00017 | Sách giáo khoa Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Hoa | 30/08/2023 | 252 |
307 | Phạm Thị Huế | | SGK1-00011 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2023 | 252 |
308 | Phạm Thị Huế | | SGK1-00005 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
309 | Phạm Thị Huế | | SGK1-00006 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 246 |
310 | Phạm Thị Huế | | SGK1-00146 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 05/09/2023 | 246 |
311 | Phạm Thị Quyên | | SGK2-00135 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2023 | 252 |
312 | Phạm Thị Quyên | | SGK2-00125 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
313 | Phạm Thị Quyên | | SGK2-00128 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
314 | Phạm Thị Quyên | | SGK2-00114 | Sách giáo khoa Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2023 | 252 |
315 | Phạm Thị Quyên | | SGK2-00100 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2023 | 252 |
316 | Phạm Thị Quyên | | SGK2-00093 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2023 | 252 |
317 | Phạm Thị Quyên | | SGK2-00083 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 252 |
318 | Phạm Thị Quyên | | SGK2-00082 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 252 |
319 | Phạm Thị Quyên | | SGK2-00091 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 252 |
320 | Phạm Thị Quyên | | SGK2-00087 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 252 |
321 | Phạm Thị Quyên | | SGK2-00067 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
322 | Phạm Thị Quyên | | SGK2-00069 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
323 | Phạm Thị Quyên | | SGK2-00076 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
324 | Phạm Thị Quyên | | SGK2-00072 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
325 | Phạm Thị Quyên | | SGK2-00062 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2023 | 252 |
326 | Phạm Thị Quyên | | SGK2-00031 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2023 | 252 |
327 | Phạm Thị Quyên | | SGK2-00019 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 252 |
328 | Phạm Thị Quyên | | SGK2-00020 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 252 |
329 | Phạm Thị Quyên | | SGK2-00024 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 252 |
330 | Phạm Thị Quyên | | SGK2-00006 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
331 | Phạm Thị Quyên | | SGK2-00010 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
332 | Phạm Thị Quyên | | SNV2-00066 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2: Tài liệu dành cho giáo viên | Lương Văn Việt | 30/08/2023 | 252 |
333 | Phạm Thị Quyên | | SNV2-00037 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2023 | 252 |
334 | Phạm Thị Quyên | | SNV2-00030 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2023 | 252 |
335 | Phạm Thị Quyên | | SNV2-00025 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2023 | 252 |
336 | Phạm Thị Quyên | | SGK2-00016 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 259 |
337 | Phạm Thị Quyên | | SNV2-00002 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
338 | Phạm Thị Quyên | | SNV2-00010 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
339 | Phạm Thị Tươi | | SNV-00507 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5: Tập 1 | Phạm Thu Hà | 23/08/2023 | 259 |
340 | Phạm Thị Tươi | | SNV-00508 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5: Tập 2 | Phạm Thu Hà | 23/08/2023 | 259 |
341 | Phạm Thị Tươi | | SNV-00498 | Thiết kế bài giảng Địa Lý 5 | Lê Thu Hà | 23/08/2023 | 259 |
342 | Phạm Thị Tươi | | SNV-00492 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 23/08/2023 | 259 |
343 | Phạm Thị Tươi | | SNV-00487 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 23/08/2023 | 259 |
344 | Phạm Thị Tươi | | SNV-00476 | Thiết kế bài giảng Toán 5: Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
345 | Phạm Thị Tươi | | SNV-00482 | Thiết kế bài giảng Toán 5: Tập 2 | Nguyễn Tuấn | 23/08/2023 | 259 |
346 | Phạm Thị Tươi | | SNV-00469 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5: Tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 23/08/2023 | 259 |
347 | Phạm Thị Tươi | | SNV-00472 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5: Tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 23/08/2023 | 259 |
348 | Phạm Thị Tươi | | SNV-00441 | Sách giáo viên Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 23/08/2023 | 259 |
349 | Phạm Thị Tươi | | SNV-00431 | Sách giáo viên Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 23/08/2023 | 259 |
350 | Phạm Thị Tươi | | SNV-00429 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 23/08/2023 | 259 |
351 | Trần Thị Đào | | STKM-00070 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng việt tiểu học 1: Tập 2 | Hoàng Cao Cương | 30/08/2023 | 252 |
352 | Trần Thị Đào | | SNV3-00004 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
353 | Trần Thị Đào | | SNV2-00007 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
354 | Trần Thị Đào | | SNV3-00013 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
355 | Trần Thị Đào | | SNV3-00014 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 252 |
356 | Trần Thị Đào | | SNV3-00021 | Sách giáo viên Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 252 |
357 | Trần Thị Đào | | SNV3-00019 | Sách giáo viên Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 252 |
358 | Trần Thị Đào | | SNV3-00028 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2023 | 252 |
359 | Trần Thị Đào | | SNV3-00024 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2023 | 252 |
360 | Trần Thị Đào | | SNV3-00039 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2023 | 257 |
361 | Trần Thị Đào | | SNV3-00042 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2023 | 257 |
362 | Trần Thị Đào | | SGK3-00109 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2023 | 257 |
363 | Trần Thị Đào | | SGK3-00106 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2023 | 257 |
364 | Trần Thị Đào | | SGK3-00116 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2023 | 257 |
365 | Trần Thị Đào | | SGK3-00114 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2023 | 257 |
366 | Trần Thị Đào | | SGK3-00095 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
367 | Trần Thị Đào | | SGK3-00092 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
368 | Trần Thị Đào | | SGK3-00097 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
369 | Trần Thị Đào | | SGK3-00102 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
370 | Trần Thị Đào | | SGK3-00012 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
371 | Trần Thị Đào | | SGK3-00015 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
372 | Trần Thị Đào | | SGK3-00019 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
373 | Trần Thị Đào | | SGK3-00024 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
374 | Trần Thị Đào | | SGK3-00049 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 25/08/2023 | 257 |
375 | Trần Thị Đào | | SGK3-00052 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 25/08/2023 | 257 |
376 | Trần Thị Đào | | SGK3-00026 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2023 | 257 |
377 | Trần Thị Đào | | SGK3-00031 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2023 | 257 |
378 | Trần Thị Đào | | SGK2-00037 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 25/08/2023 | 257 |
379 | Trần Thị Đào | | SGK3-00038 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2023 | 257 |
380 | Trần Thị Đào | | SGK3-00054 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2023 | 257 |
381 | Trần Thị Đào | | SGK3-00059 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 31/08/2023 | 251 |
382 | Trần Thị Đào | | SGK3-00077 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 251 |
383 | Trần Thị Đào | | SGK3-00081 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 251 |
384 | Trần Thị Đào | | SGK3-00084 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 251 |
385 | Trần Thị Đào | | SGK3-00086 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 251 |
386 | Trần Thị Đào | | SGK3-00043 | Sách giáo khoa Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/08/2023 | 251 |
387 | Trần Thị Đào | | SGK3-00042 | Sách giáo khoa Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/08/2023 | 251 |
388 | Trần Thị Đào | | SGK3-00010 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 31/08/2023 | 251 |
389 | Trần Thị Đào | | SNV3-00007 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 257 |
390 | Trần Thị Đào | | SNV3-00035 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 25/08/2023 | 257 |
391 | Vũ Quang Minh | 2 B | STN-00310 | Niu Tơn - Nhà vật lí vĩ đại : Truyện tranh lịch sử | Nguyễn Thị Hương Giang | 06/05/2024 | 2 |
392 | Vũ Quang Minh | 2 B | STN-00311 | Ác-Si-Mét Nhà vật lý thiên tài : Truyện tranh lịch sử | Nguyễn Thị Hương Giang | 06/05/2024 | 2 |
393 | Vũ Quang Minh | 2 B | STN-00312 | Giu-Cốp Vị tướng thiên tài của nước Nga | Trần Tích Thành | 06/05/2024 | 2 |
394 | Vũ Quang Minh | 2 B | STN-00007 | Điều ước giản dị : Tập truyện thiếu nhi | Nguyễn Nam Đông | 06/05/2024 | 2 |
395 | Vũ Quang Minh | 2 B | STN-00008 | Trong nhà ngoài ngõ : Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học | Nguyễn Bích San | 06/05/2024 | 2 |
396 | Vũ Quang Minh | 2 B | STN-00009 | Trong nhà ngoài ngõ : Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học | Nguyễn Bích San | 06/05/2024 | 2 |
397 | Vũ Quang Minh | 2 B | SDD-00020 | Câu chuyện gia đình | Mai Hương | 06/05/2024 | 2 |
398 | Vũ Quang Minh | 2 B | SDD-00019 | Câu chuyện gia đình | Mai Hương | 06/05/2024 | 2 |
399 | Vũ Quang Minh | 2 B | SDD-00021 | Điều ước của cha | Mai Hương | 06/05/2024 | 2 |
400 | Vũ Quang Minh | 2 B | STKC-00098 | Đồng dao Việt Nam dành cho học sinh tiểu học | Trần Gia Linh | 06/05/2024 | 2 |
401 | Vũ Quang Minh | 2 B | STKC-00099 | Đồng dao Việt Nam dành cho học sinh tiểu học | Trần Gia Linh | 06/05/2024 | 2 |
402 | Vũ Quang Minh | 2 B | STKC-00100 | Đồng dao Việt Nam dành cho học sinh tiểu học | Trần Gia Linh | 06/05/2024 | 2 |
403 | Vũ Thị Tâm | | SNV3-00037 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 31/08/2023 | 251 |
404 | Vũ Thị Tâm | | SNV3-00032 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 251 |
405 | Vũ Thị Tâm | | SNV3-00016 | Sách giáo viên Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 31/08/2023 | 251 |
406 | Vũ Thị Tâm | | SNV3-00002 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 251 |
407 | Vũ Thị Tâm | | SGK3-00125 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 251 |
408 | Vũ Thị Tâm | | SGK3-00132 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 31/08/2023 | 251 |
409 | Vũ Thị Tâm | | SGK3-00105 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/08/2023 | 251 |
410 | Vũ Thị Tâm | | SGK3-00091 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 251 |
411 | Vũ Thị Tâm | | SGK3-00078 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 251 |
412 | Vũ Thị Tâm | | SGK3-00053 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 31/08/2023 | 251 |
413 | Vũ Thị Tâm | | SGK3-00047 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 251 |
414 | Vũ Thị Tâm | | SGK3-00014 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 251 |
415 | Vũ Thị Tâm | | SGK3-00030 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/08/2023 | 251 |