| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Hồng Gấm | SNV1-00064 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 11/09/2025 | 51 |
| 2 | Bùi Thị Hồng Gấm | SNV1-00096 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2025 | 51 |
| 3 | Bùi Thị Hồng Gấm | SNV1-00109 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 51 |
| 4 | Bùi Thị Hồng Gấm | SNV1-00053 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 51 |
| 5 | Bùi Thị Hồng Gấm | SNV1-00048 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 51 |
| 6 | Bùi Thị Hồng Gấm | SNV1-00042 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 51 |
| 7 | Bùi Thị Hồng Gấm | SGK1-00127 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 11/09/2025 | 51 |
| 8 | Bùi Thị Hồng Gấm | SGK1-00126 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2025 | 51 |
| 9 | Bùi Thị Hồng Gấm | SGK1-00118 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 51 |
| 10 | Bùi Thị Hồng Gấm | SGK1-00120 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 51 |
| 11 | Bùi Thị Hồng Gấm | SGK1-00123 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 51 |
| 12 | Bùi Thị Hồng Gấm | SGK1-00066 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 51 |
| 13 | Bùi Thị Hồng Gấm | SGK1-00054 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 51 |
| 14 | Bùi Thị Hồng Gấm | SGK1-00048 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 51 |
| 15 | Bùi Thị Hồng Gấm | SGK1-00109 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 11/09/2025 | 51 |
| 16 | Bùi Thị Hồng Gấm | SGK1-00043 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 51 |
| 17 | Bùi Thị Hồng Gấm | SGK1-00019 | Sách giáo khoa Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Hoa | 11/09/2025 | 51 |
| 18 | Bùi Thị Hồng Gấm | SGK1-00013 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 11/09/2025 | 51 |
| 19 | Bùi Thị Hồng Gấm | SGK1-00007 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 51 |
| 20 | Bùi Thị Hồng Gấm | SGK1-00102 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 51 |
| 21 | Bùi Thị Nhung | SGK5-00068 | Sách giáo khoa Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 03/09/2025 | 59 |
| 22 | Bùi Thị Nhung | SGK5-00064 | Sách giáo khoa Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/09/2025 | 59 |
| 23 | Bùi Thị Nhung | SGK5-00150 | Sách giáo khoa Vở Bài tập Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/09/2025 | 59 |
| 24 | Bùi Thị Nhung | SGK5-00143 | Sách giáo khoa Bài tập Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 03/09/2025 | 59 |
| 25 | Bùi Thị Nhung | SNV5-00026 | Sách giáo viên Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 03/09/2025 | 59 |
| 26 | Bùi Thị Nhung | SNV5-00019 | Sách giáo viên Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/09/2025 | 59 |
| 27 | Bùi Thị Nhung | SGK4-00066 | Sách giáo khoa Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 03/09/2025 | 59 |
| 28 | Bùi Thị Nhung | SGK4-00073 | Sách giáo khoa Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 03/09/2025 | 59 |
| 29 | Bùi Thị Nhung | SNV4-00056 | Sách giáo viên Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 03/09/2025 | 59 |
| 30 | Bùi Thị Nhung | SNV4-00049 | Sách giáo viên Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 03/09/2025 | 59 |
| 31 | Bùi Thị Nhung | SGK3-00072 | Sách giáo khoa Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 03/09/2025 | 59 |
| 32 | Bùi Thị Nhung | SNV3-00045 | Sách giáo viên Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 03/09/2025 | 59 |
| 33 | Bùi Thị Nhung | SGK3-00071 | Sách giáo khoa Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/09/2025 | 59 |
| 34 | Bùi Thị Nhung | SNV3-00044 | Sách giáo viên Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/09/2025 | 59 |
| 35 | Bùi Thị Thu Hiền | SPL-00029 | Luật Giáo dục (đã sửa đổi. bổ sung, áp dụng từ năm 2010) và các quy định mới về công tác giảng dạy, quản lý Tài chính trong nhà trường | Minh Hà | 08/09/2025 | 54 |
| 36 | Bùi Thị Thu Hiền | SPL-00044 | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo | Phạm Văn Giáp | 08/09/2025 | 54 |
| 37 | Bùi Thị Thu Hiền | SPL-00032 | Luật giáo dục (Sửa đổi, bổ sung) và những quy định mới trong ngành giáo dục | Phạm Văn Tây | 08/09/2025 | 54 |
| 38 | Bùi Thị Thu Hiền | SPL-00069 | Chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp (theo Thông tư 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính) | Phan Ngọc Chính | 08/09/2025 | 54 |
| 39 | Bùi Thị Thu Hiền | SPL-00066 | Hướng dẫn công tác quản lý Tài chính, ngân sách, Tài sản và các quy định khác có liên quan trong lĩnh vực Giáo dục - Đào tạo | Bộ Tài chính | 08/09/2025 | 54 |
| 40 | Bùi Thị Thu Hiền | SPL-00043 | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Vụ giáo dục tiểu học | 08/09/2025 | 54 |
| 41 | Bùi Thị Thúy Hà | SNV4-00008 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 29/08/2025 | 64 |
| 42 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00023 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 43 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00038 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 64 |
| 44 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00124 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 64 |
| 45 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00109 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 46 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00137 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 29/08/2025 | 64 |
| 47 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00136 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/08/2025 | 64 |
| 48 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00192 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 29/08/2025 | 64 |
| 49 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00080 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 29/08/2025 | 64 |
| 50 | Bùi Thị Thúy Hà | SNV4-00005 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 29/08/2025 | 64 |
| 51 | Bùi Thị Thúy Hà | SNV4-00021 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 64 |
| 52 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00117 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 64 |
| 53 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00108 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 54 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00171 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 29/08/2025 | 64 |
| 55 | Bùi Thị Thúy Hà | SNV4-00035 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 29/08/2025 | 64 |
| 56 | Bùi Thị Thúy Hà | SNV4-00036 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 29/08/2025 | 64 |
| 57 | Bùi Thị Thúy Hà | SNV4-00022 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/08/2025 | 64 |
| 58 | Bùi Thị Thúy Hà | SNV4-00057 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 29/08/2025 | 64 |
| 59 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00030 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 64 |
| 60 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00050 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 29/08/2025 | 64 |
| 61 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00045 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/08/2025 | 64 |
| 62 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00059 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 29/08/2025 | 64 |
| 63 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00015 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 64 | Đặng Thị Vóc | SNV4-00001 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 29/08/2025 | 64 |
| 65 | Đặng Thị Vóc | SNV4-00014 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 29/08/2025 | 64 |
| 66 | Đặng Thị Vóc | SNV4-00015 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 64 |
| 67 | Đặng Thị Vóc | SNV4-00029 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 29/08/2025 | 64 |
| 68 | Đặng Thị Vóc | SNV4-00041 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 29/08/2025 | 64 |
| 69 | Đặng Thị Vóc | SNV4-00061 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 29/08/2025 | 64 |
| 70 | Đặng Thị Vóc | SNV4-00028 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/08/2025 | 64 |
| 71 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00054 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 29/08/2025 | 64 |
| 72 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00047 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 29/08/2025 | 64 |
| 73 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00020 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 74 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00017 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 75 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00040 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/08/2025 | 64 |
| 76 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00031 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 64 |
| 77 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00035 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 64 |
| 78 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00188 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 29/08/2025 | 64 |
| 79 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00104 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 80 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00075 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 29/08/2025 | 64 |
| 81 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00127 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 64 |
| 82 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00122 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 64 |
| 83 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00165 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 29/08/2025 | 64 |
| 84 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00008 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 29/08/2025 | 64 |
| 85 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00131 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/08/2025 | 64 |
| 86 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00141 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 29/08/2025 | 64 |
| 87 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00113 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 88 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00070 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 65 |
| 89 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00071 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 65 |
| 90 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00117 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 65 |
| 91 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00119 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 65 |
| 92 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00128 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 28/08/2025 | 65 |
| 93 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00132 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 65 |
| 94 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00125 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2025 | 65 |
| 95 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00050 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 65 |
| 96 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00051 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 65 |
| 97 | Đào Thị Khánh Chi | SNV1-00107 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 66 |
| 98 | Đào Thị Khánh Chi | SNV1-00095 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 66 |
| 99 | Đào Thị Khánh Chi | SNV1-00099 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 27/08/2025 | 66 |
| 100 | Đào Thị Khánh Chi | SNV1-00089 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 101 | Đào Thị Khánh Chi | SNV1-00092 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 66 |
| 102 | Đào Thị Khánh Chi | SNV1-00088 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 103 | Đào Thị Khánh Chi | SNV1-00116 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1: Tài liệu dành cho giáo viên | Lương Văn Việt | 27/08/2025 | 66 |
| 104 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00115 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 64 |
| 105 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00101 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 106 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00103 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 107 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00110 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 29/08/2025 | 64 |
| 108 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00107 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 64 |
| 109 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00147 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 29/08/2025 | 64 |
| 110 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00106 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 64 |
| 111 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00043 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/08/2025 | 66 |
| 112 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00062 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/08/2025 | 66 |
| 113 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00051 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 66 |
| 114 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00035 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 66 |
| 115 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00029 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 66 |
| 116 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00022 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 117 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00016 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 118 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00059 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/08/2025 | 66 |
| 119 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00041 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/08/2025 | 66 |
| 120 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00020 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 121 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00013 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 122 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00027 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 66 |
| 123 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00034 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 66 |
| 124 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00048 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 66 |
| 125 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00110 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 66 |
| 126 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00117 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 66 |
| 127 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00103 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 128 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00096 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 129 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00124 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/08/2025 | 66 |
| 130 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00138 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 66 |
| 131 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00131 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 66 |
| 132 | Đào Thị Thu Hương | SNV5-00014 | Sách giáo viên Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/08/2025 | 66 |
| 133 | Đào Thị Thu Hương | SNV5-00062 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 66 |
| 134 | Đào Thị Thu Hương | SNV5-00058 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 66 |
| 135 | Đào Thị Thu Hương | SNV5-00006 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 66 |
| 136 | Đào Thị Thu Hương | SNV5-00039 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 137 | Đào Thị Thu Hương | SNV5-00047 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 138 | Đào Thị Thu Hương | SNV5-00053 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 66 |
| 139 | Đào Thị Thu Hương | SNV5-00063 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 66 |
| 140 | Đào Thị Thu Hương | SNV5-00051 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 141 | Đào Thị Thu Hương | SNV5-00044 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 142 | Hà Thị Thủy | SNV3-00038 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 65 |
| 143 | Hà Thị Thủy | SNV3-00035 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2025 | 65 |
| 144 | Hà Thị Thủy | SNV3-00023 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 65 |
| 145 | Hà Thị Thủy | SNV3-00017 | Sách giáo viên Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 65 |
| 146 | Hà Thị Thủy | SNV3-00010 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 65 |
| 147 | Hà Thị Thủy | SNV3-00005 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 65 |
| 148 | Hà Thị Thủy | SGK3-00137 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 65 |
| 149 | Hà Thị Thủy | SGK3-00125 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2025 | 65 |
| 150 | Hà Thị Thủy | SGK3-00123 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 65 |
| 151 | Hà Thị Thủy | SGK3-00112 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 65 |
| 152 | Hà Thị Thủy | SGK3-00107 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 65 |
| 153 | Hà Thị Thủy | SGK3-00098 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 65 |
| 154 | Hà Thị Thủy | SGK3-00091 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 65 |
| 155 | Hà Thị Thủy | SGK3-00083 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 65 |
| 156 | Hà Thị Thủy | SGK3-00080 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 65 |
| 157 | Hà Thị Thủy | SGK3-00055 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 65 |
| 158 | Hà Thị Thủy | SGK3-00048 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2025 | 65 |
| 159 | Hà Thị Thủy | SGK3-00043 | Sách giáo khoa Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 65 |
| 160 | Hà Thị Thủy | SGK3-00035 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 65 |
| 161 | Hà Thị Thủy | SGK3-00027 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 65 |
| 162 | Hà Thị Thủy | SGK3-00021 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 65 |
| 163 | Hà Thị Thủy | SGK3-00014 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 65 |
| 164 | Hà Thị Thủy | SGK3-00010 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 28/08/2025 | 65 |
| 165 | Hà Văn Quyết | STKC-00081 | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | Vũ Ngọc Phan | 11/09/2025 | 51 |
| 166 | Hà Văn Quyết | STKC-00053 | Từ điển Tiếng Việt 2008 | Hoàng Phê | 11/09/2025 | 51 |
| 167 | Hà Văn Quyết | SNV3-00040 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 51 |
| 168 | Hà Văn Quyết | SNV3-00033 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2025 | 51 |
| 169 | Hà Văn Quyết | SNV3-00026 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2025 | 51 |
| 170 | Hà Văn Quyết | SNV3-00003 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 51 |
| 171 | Hà Văn Quyết | SNV3-00012 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 51 |
| 172 | Hà Văn Quyết | SNV2-00042 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 51 |
| 173 | Hà Văn Quyết | SNV2-00031 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2025 | 51 |
| 174 | Hà Văn Quyết | SNV2-00024 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 11/09/2025 | 51 |
| 175 | Hà Văn Quyết | SNV2-00013 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 51 |
| 176 | Hà Văn Quyết | SNV1-00081 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 51 |
| 177 | Hà Văn Quyết | SNV1-00061 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 11/09/2025 | 51 |
| 178 | Hà Văn Quyết | SNV1-00056 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 11/09/2025 | 51 |
| 179 | Hà Văn Quyết | SNV1-00051 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 51 |
| 180 | Hà Văn Quyết | SNV1-00050 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 51 |
| 181 | Hà Văn Quyết | SNV1-00044 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 51 |
| 182 | Hà Văn Quyết | SGK3-00057 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 51 |
| 183 | Hà Văn Quyết | SGK3-00050 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2025 | 51 |
| 184 | Hà Văn Quyết | SGK3-00045 | Sách giáo khoa Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2025 | 51 |
| 185 | Hà Văn Quyết | SGK3-00029 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 51 |
| 186 | Hà Văn Quyết | SGK3-00036 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 51 |
| 187 | Hà Văn Quyết | SGK3-00016 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 51 |
| 188 | Hà Văn Quyết | SGK3-00022 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 51 |
| 189 | Hà Văn Quyết | SGK2-00058 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 51 |
| 190 | Hà Văn Quyết | SGK2-00041 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 11/09/2025 | 51 |
| 191 | Hà Văn Quyết | SGK2-00030 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2025 | 51 |
| 192 | Hà Văn Quyết | SGK2-00022 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 51 |
| 193 | Hà Văn Quyết | SGK2-00013 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 51 |
| 194 | Hà Văn Quyết | SGK1-00041 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 51 |
| 195 | Hà Văn Quyết | SGK1-00022 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 11/09/2025 | 51 |
| 196 | Hà Văn Quyết | SGK1-00016 | Sách giáo khoa Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Hoa | 11/09/2025 | 51 |
| 197 | Hà Văn Quyết | SGK1-00012 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 11/09/2025 | 51 |
| 198 | Hà Văn Quyết | SGK1-00009 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 51 |
| 199 | Hà Văn Quyết | SGK1-00004 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 51 |
| 200 | Hà Văn Quyết | SGK2-00015 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 51 |
| 201 | Hà Văn Quyết | SGK2-00005 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 51 |
| 202 | Hà Văn Quyết | SGK4-00026 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 11/09/2025 | 51 |
| 203 | Hà Văn Quyết | SGK4-00018 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 51 |
| 204 | Ngô Thị Huệ | SNV2-00038 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 66 |
| 205 | Ngô Thị Huệ | SNV2-00032 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 66 |
| 206 | Ngô Thị Huệ | SNV2-00028 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/08/2025 | 66 |
| 207 | Ngô Thị Huệ | SNV2-00017 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 66 |
| 208 | Ngô Thị Huệ | SNV2-00010 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 209 | Ngô Thị Huệ | SNV2-00005 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 210 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00135 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 27/08/2025 | 66 |
| 211 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00129 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 212 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00124 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 213 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00115 | Sách giáo khoa Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 66 |
| 214 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00100 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/08/2025 | 66 |
| 215 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00093 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 66 |
| 216 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00088 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 66 |
| 217 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00082 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 66 |
| 218 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00073 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 219 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00069 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 220 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00062 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 66 |
| 221 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00038 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/08/2025 | 66 |
| 222 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00032 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 66 |
| 223 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00025 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 66 |
| 224 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00016 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 66 |
| 225 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00012 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 226 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00007 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 227 | Nguyễn Thị Chuyền | SNV2-00066 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2: Tài liệu dành cho giáo viên | Lương Văn Việt | 29/08/2025 | 64 |
| 228 | Nguyễn Thị Chuyền | SNV2-00016 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 64 |
| 229 | Nguyễn Thị Chuyền | SNV2-00023 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/08/2025 | 64 |
| 230 | Nguyễn Thị Chuyền | SNV2-00037 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 64 |
| 231 | Nguyễn Thị Chuyền | SNV2-00030 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 64 |
| 232 | Nguyễn Thị Chuyền | SNV2-00006 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 233 | Nguyễn Thị Chuyền | SNV2-00009 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 234 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00072 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 235 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00128 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 236 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00125 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 237 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00114 | Sách giáo khoa Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 64 |
| 238 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00068 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 239 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00063 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 64 |
| 240 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00031 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 64 |
| 241 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00037 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/08/2025 | 64 |
| 242 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00011 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 243 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00136 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 29/08/2025 | 64 |
| 244 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00083 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 64 |
| 245 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00087 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 64 |
| 246 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00105 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/08/2025 | 64 |
| 247 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00006 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 248 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00017 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 64 |
| 249 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00023 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 64 |
| 250 | Nguyễn Thị Lâm | SGK4-00101 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 4- Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường | 03/09/2025 | 59 |
| 251 | Nguyễn Thị Lâm | SNV4-00077 | Sách giáo viên Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường | 03/09/2025 | 59 |
| 252 | Nguyễn Thị Lâm | SNV3-00052 | Sách giáo viên Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 03/09/2025 | 59 |
| 253 | Nguyễn Thị Lâm | SGK3-00065 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 3 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 03/09/2025 | 59 |
| 254 | Nguyễn Thị Lâm | SGK3-00143 | Sách giáo khoa Vở bài tập Mỹ thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc, Nguyễn Thị Nhung | 03/09/2025 | 59 |
| 255 | Nguyễn Thị Lâm | SNV1-00071 | Sách giáo viên Mĩ thuật 1 | Phạm Văn Tuyến | 03/09/2025 | 59 |
| 256 | Nguyễn Thị Lâm | SNV1-00084 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 59 |
| 257 | Nguyễn Thị Lâm | SNV1-00111 | Sách giáo viên Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 03/09/2025 | 59 |
| 258 | Nguyễn Thị Lâm | SGK1-00149 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 1 (Bộ sách vì sự bình đẳng và dân chủ trong GD) | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 03/09/2025 | 59 |
| 259 | Nguyễn Thị Lâm | SGK2-00150 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 2 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | 03/09/2025 | 59 |
| 260 | Nguyễn Thị Lâm | SGK5-00076 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 03/09/2025 | 59 |
| 261 | Nguyễn Thị Lâm | SNV5-00069 | Sách giáo viên Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 03/09/2025 | 59 |
| 262 | Nguyễn Thị Thuy | SNV1-00066 | Sách giáo viên Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 59 |
| 263 | Nguyễn Thị Thuy | SGK1-00086 | Sách giáo khoa Vở thực hành Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 59 |
| 264 | Nguyễn Thị Thuy | SGK1-00026 | Sách giáo khoa Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 59 |
| 265 | Nguyễn Thị Thuy | SNV2-00043 | Sách giáo viên Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 59 |
| 266 | Nguyễn Thị Thuy | SGK2-00111 | Sách giáo khoa Vở thực hành Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 59 |
| 267 | Nguyễn Thị Thuy | SGK2-00055 | Sách giáo khoa Âm nhạc 2 | Lưu Quang Hiệp | 03/09/2025 | 59 |
| 268 | Nguyễn Thị Thuy | SNV3-00048 | Sách giáo viên Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 59 |
| 269 | Nguyễn Thị Thuy | SNV4-00070 | Sách giáo viên Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 59 |
| 270 | Nguyễn Thị Thuy | SGK3-00062 | Sách giáo khoa Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 59 |
| 271 | Nguyễn Thị Thuy | SGK3-00140 | Sách giáo khoa Vở thực hành âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 59 |
| 272 | Nguyễn Thị Thuy | SGK4-00087 | Sách giáo khoa Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 59 |
| 273 | Nguyễn Thị Thuy | SGK5-00072 | Sách giáo khoa Âm Nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 59 |
| 274 | Nguyễn Thị Thuy | SNV5-00034 | Sách giáo viên Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 59 |
| 275 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00003 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2025 | 75 |
| 276 | Nguyễn Thị Thủy | SNV1-00086 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2025 | 75 |
| 277 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00148 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 28/08/2025 | 65 |
| 278 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00091 | Sách giáo khoa Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 65 |
| 279 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00081 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 28/08/2025 | 65 |
| 280 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00080 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Hoa | 28/08/2025 | 65 |
| 281 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00072 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 65 |
| 282 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00069 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 65 |
| 283 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00061 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 65 |
| 284 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00060 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 65 |
| 285 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00049 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 65 |
| 286 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00052 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 65 |
| 287 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00045 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 65 |
| 288 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00023 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 28/08/2025 | 65 |
| 289 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00017 | Sách giáo khoa Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Hoa | 28/08/2025 | 65 |
| 290 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00011 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 28/08/2025 | 65 |
| 291 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00010 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 65 |
| 292 | Nguyễn Thị Thủy | SNV1-00082 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 65 |
| 293 | Nguyễn Thị Thủy | SNV1-00062 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 28/08/2025 | 65 |
| 294 | Nguyễn Thị Thủy | SNV1-00057 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 65 |
| 295 | Nguyễn Thị Thủy | SNV1-00052 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 65 |
| 296 | Nguyễn Thị Thủy | SNV1-00043 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 65 |
| 297 | Nguyễn Thị Thủy | SNV1-00046 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 65 |
| 298 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SGK3-00067 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 03/09/2025 | 59 |
| 299 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SGK3-00066 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 03/09/2025 | 59 |
| 300 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SGK4-00094 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 03/09/2025 | 59 |
| 301 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SNV3-00049 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 03/09/2025 | 59 |
| 302 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SGK2-00043 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 03/09/2025 | 59 |
| 303 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SNV2-00050 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 03/09/2025 | 59 |
| 304 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SNV1-00080 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 03/09/2025 | 59 |
| 305 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SGK1-00040 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 03/09/2025 | 59 |
| 306 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SNV4-00088 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 03/09/2025 | 59 |
| 307 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SNV5-00030 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 03/09/2025 | 59 |
| 308 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SGK5-00080 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 03/09/2025 | 59 |
| 309 | Phạm Thị Huế | SNV3-00006 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 310 | Phạm Thị Huế | SNV3-00030 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 64 |
| 311 | Phạm Thị Huế | SNV3-00022 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2025 | 64 |
| 312 | Phạm Thị Huế | SNV3-00016 | Sách giáo viên Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 64 |
| 313 | Phạm Thị Huế | SGK3-00131 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 64 |
| 314 | Phạm Thị Huế | SGK3-00124 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 64 |
| 315 | Phạm Thị Huế | SGK3-00117 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2025 | 64 |
| 316 | Phạm Thị Huế | SGK3-00034 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 64 |
| 317 | Phạm Thị Huế | SGK3-00026 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 64 |
| 318 | Phạm Thị Huế | SGK3-00090 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 319 | Phạm Thị Huế | SGK3-00084 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 320 | Phạm Thị Huế | SGK3-00011 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 321 | Phạm Thị Huế | SGK3-00111 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 64 |
| 322 | Phạm Thị Huế | SGK3-00103 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 64 |
| 323 | Phạm Thị Huế | SGK3-00097 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 324 | Phạm Thị Huế | SNV3-00037 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 64 |
| 325 | Phạm Thị Huế | SGK3-00040 | Sách giáo khoa Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2025 | 64 |
| 326 | Phạm Thị Huế | SGK3-00047 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 64 |
| 327 | Phạm Thị Huế | SGK3-00054 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 64 |
| 328 | Phạm Thị Huế | SGK3-00019 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 329 | Phạm Thị Huế | SGK3-00075 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 330 | Phạm Thị Tươi | SNV3-00009 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 64 |
| 331 | Phạm Thị Tươi | SNV2-00036 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 66 |
| 332 | Phạm Thị Tươi | SNV2-00029 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 66 |
| 333 | Phạm Thị Tươi | SNV2-00022 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/08/2025 | 66 |
| 334 | Phạm Thị Tươi | SNV2-00015 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 66 |
| 335 | Phạm Thị Tươi | SNV2-00008 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 336 | Phạm Thị Tươi | SNV2-00007 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 337 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00134 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 27/08/2025 | 66 |
| 338 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00127 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 339 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00126 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 340 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00113 | Sách giáo khoa Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 66 |
| 341 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00099 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/08/2025 | 66 |
| 342 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00092 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 66 |
| 343 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00085 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 66 |
| 344 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00084 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 66 |
| 345 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00071 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 346 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00070 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 347 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00057 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 66 |
| 348 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00036 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/08/2025 | 66 |
| 349 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00029 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 66 |
| 350 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00021 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 66 |
| 351 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00010 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 352 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00004 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 353 | Phạm Thị Tươi | STKC-00203 | Không gia đình: Tập 1 | Hector Malot | 15/09/2025 | 47 |
| 354 | Phạm Thị Tươi | STKC-00205 | Không gia đình: Tập 2 | Hector Malot | 15/09/2025 | 47 |
| 355 | Phạm Thị Tươi | STKC-00164 | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế Giới dành cho HS tiểu học: Tập 2 | Nguyễn Gia Phu | 15/09/2025 | 47 |
| 356 | Phạm Thị Tươi | STKC-00165 | Lịch sử thế giới cổ đại | Lương Ninh | 15/09/2025 | 47 |
| 357 | Trần Thị Đào | SNV5-00007 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 66 |
| 358 | Trần Thị Đào | SNV5-00038 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 359 | Trần Thị Đào | SNV5-00048 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 360 | Trần Thị Đào | SNV5-00060 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 66 |
| 361 | Trần Thị Đào | SNV5-00056 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 66 |
| 362 | Trần Thị Đào | SNV5-00015 | Sách giáo viên Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/08/2025 | 66 |
| 363 | Trần Thị Đào | SGK5-00042 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/08/2025 | 66 |
| 364 | Trần Thị Đào | SGK5-00060 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/08/2025 | 66 |
| 365 | Trần Thị Đào | SGK5-00049 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 66 |
| 366 | Trần Thị Đào | SGK5-00056 | Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 66 |
| 367 | Trần Thị Đào | SGK5-00125 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/08/2025 | 66 |
| 368 | Trần Thị Đào | SGK5-00132 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 66 |
| 369 | Trần Thị Đào | SGK5-00139 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 66 |
| 370 | Trần Thị Đào | SGK5-00111 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 66 |
| 371 | Trần Thị Đào | SGK5-00014 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 372 | Trần Thị Đào | SGK5-00118 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 66 |
| 373 | Trần Thị Đào | SGK5-00104 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 374 | Trần Thị Đào | SGK5-00097 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 375 | Trần Thị Đào | SGK5-00028 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 03/09/2025 | 59 |
| 376 | Trần Thị Đào | SGK5-00119 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 03/09/2025 | 59 |
| 377 | Trần Thị Đào | SGK5-00114 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 03/09/2025 | 59 |
| 378 | Trần Thị Đào | SGK5-00106 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 59 |
| 379 | Trần Thị Đào | SGK5-00098 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 59 |
| 380 | Trần Thị Đào | SGK5-00063 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 03/09/2025 | 59 |
| 381 | Trần Thị Đào | SGK5-00045 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 03/09/2025 | 59 |
| 382 | Trần Thị Đào | SGK5-00055 | Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 03/09/2025 | 59 |
| 383 | Trần Thị Đào | SGK5-00052 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/09/2025 | 59 |
| 384 | Trần Thị Đào | SNV5-00002 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 03/09/2025 | 59 |
| 385 | Trần Thị Đào | SNV5-00016 | Sách giáo viên Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 03/09/2025 | 59 |
| 386 | Trần Thị Nga | SGK5-00015 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 387 | Trần Thị Nga | SGK5-00021 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 388 | Trần Thị Nga | SGK5-00038 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 66 |
| 389 | Trần Thị Nga | SGK5-00058 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/08/2025 | 66 |
| 390 | Trần Thị Nga | SGK5-00050 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 66 |
| 391 | Trần Thị Nga | SGK5-00044 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/08/2025 | 66 |
| 392 | Trần Thị Nga | SNV5-00052 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 66 |
| 393 | Trần Thị Nga | SNV5-00064 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 66 |
| 394 | Trần Thị Nga | SNV5-00050 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 395 | Trần Thị Nga | SNV5-00043 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 396 | Trần Thị Nga | SNV5-00013 | Sách giáo viên Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/08/2025 | 66 |
| 397 | Trần Thị Nga | SNV5-00041 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 398 | Trần Thị Nga | SNV5-00045 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 399 | Trần Thị Nga | SNV5-00005 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 66 |
| 400 | Trần Thị Nga | SNV5-00055 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 66 |
| 401 | Trần Thị Nga | SNV5-00059 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 66 |
| 402 | Trần Thị Nga | SGK5-00102 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 403 | Trần Thị Nga | SGK5-00095 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 404 | Trần Thị Nga | SGK5-00116 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 66 |
| 405 | Trần Thị Nga | SGK5-00109 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 66 |
| 406 | Trần Thị Nga | SGK5-00130 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 66 |
| 407 | Trần Thị Nga | SGK5-00123 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/08/2025 | 66 |
| 408 | Trần Thị Nga | SGK5-00137 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 66 |
| 409 | Trần Thị Nga | SGK5-00061 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/08/2025 | 66 |
| 410 | Trần Thị Nga | SGK5-00054 | Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 66 |
| 411 | Trần Thị Nga | SGK5-00047 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 66 |
| 412 | Trần Thị Nga | SGK5-00040 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/08/2025 | 66 |
| 413 | Trần Thị Nga | SGK5-00033 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 66 |
| 414 | Trần Thị Nga | SGK5-00026 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 66 |
| 415 | Trần Thị Nga | SGK5-00019 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |
| 416 | Trần Thị Nga | SGK5-00011 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 66 |