STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Nhung | SGK5-00068 | Sách giáo khoa Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 03/09/2025 | 3 |
2 | Bùi Thị Nhung | SGK5-00064 | Sách giáo khoa Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/09/2025 | 3 |
3 | Bùi Thị Nhung | SGK5-00150 | Sách giáo khoa Vở Bài tập Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/09/2025 | 3 |
4 | Bùi Thị Nhung | SGK5-00143 | Sách giáo khoa Bài tập Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 03/09/2025 | 3 |
5 | Bùi Thị Nhung | SNV5-00026 | Sách giáo viên Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 03/09/2025 | 3 |
6 | Bùi Thị Nhung | SNV5-00019 | Sách giáo viên Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/09/2025 | 3 |
7 | Bùi Thị Nhung | SGK4-00066 | Sách giáo khoa Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 03/09/2025 | 3 |
8 | Bùi Thị Nhung | SGK4-00073 | Sách giáo khoa Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 03/09/2025 | 3 |
9 | Bùi Thị Nhung | SNV4-00056 | Sách giáo viên Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 03/09/2025 | 3 |
10 | Bùi Thị Nhung | SNV4-00049 | Sách giáo viên Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 03/09/2025 | 3 |
11 | Bùi Thị Nhung | SGK3-00072 | Sách giáo khoa Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 03/09/2025 | 3 |
12 | Bùi Thị Nhung | SNV3-00045 | Sách giáo viên Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 03/09/2025 | 3 |
13 | Bùi Thị Nhung | SGK3-00071 | Sách giáo khoa Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/09/2025 | 3 |
14 | Bùi Thị Nhung | SNV3-00044 | Sách giáo viên Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/09/2025 | 3 |
15 | Bùi Thị Thúy Hà | SNV4-00008 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 29/08/2025 | 8 |
16 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00023 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
17 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00038 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 8 |
18 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00124 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 8 |
19 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00109 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
20 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00137 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 29/08/2025 | 8 |
21 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00136 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/08/2025 | 8 |
22 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00192 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 29/08/2025 | 8 |
23 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00080 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 29/08/2025 | 8 |
24 | Bùi Thị Thúy Hà | SNV4-00005 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 29/08/2025 | 8 |
25 | Bùi Thị Thúy Hà | SNV4-00021 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 8 |
26 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00117 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 8 |
27 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00108 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
28 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00171 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 29/08/2025 | 8 |
29 | Bùi Thị Thúy Hà | SNV4-00035 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 29/08/2025 | 8 |
30 | Bùi Thị Thúy Hà | SNV4-00036 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 29/08/2025 | 8 |
31 | Bùi Thị Thúy Hà | SNV4-00022 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/08/2025 | 8 |
32 | Bùi Thị Thúy Hà | SNV4-00057 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 29/08/2025 | 8 |
33 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00030 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 8 |
34 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00050 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 29/08/2025 | 8 |
35 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00045 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/08/2025 | 8 |
36 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00059 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 29/08/2025 | 8 |
37 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK4-00015 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
38 | Đặng Thị Vóc | SNV4-00001 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 29/08/2025 | 8 |
39 | Đặng Thị Vóc | SNV4-00014 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 29/08/2025 | 8 |
40 | Đặng Thị Vóc | SNV4-00015 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 8 |
41 | Đặng Thị Vóc | SNV4-00029 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 29/08/2025 | 8 |
42 | Đặng Thị Vóc | SNV4-00041 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 29/08/2025 | 8 |
43 | Đặng Thị Vóc | SNV4-00061 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 29/08/2025 | 8 |
44 | Đặng Thị Vóc | SNV4-00028 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/08/2025 | 8 |
45 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00054 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 29/08/2025 | 8 |
46 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00047 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 29/08/2025 | 8 |
47 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00020 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
48 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00017 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
49 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00040 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/08/2025 | 8 |
50 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00031 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 8 |
51 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00035 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 8 |
52 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00188 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 29/08/2025 | 8 |
53 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00104 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
54 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00075 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 29/08/2025 | 8 |
55 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00127 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 8 |
56 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00122 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 8 |
57 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00165 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 29/08/2025 | 8 |
58 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00008 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 29/08/2025 | 8 |
59 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00131 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/08/2025 | 8 |
60 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00141 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 29/08/2025 | 8 |
61 | Đặng Thị Vóc | SGK4-00113 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
62 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00070 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 9 |
63 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00071 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 9 |
64 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00117 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 9 |
65 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00119 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 9 |
66 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00128 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 28/08/2025 | 9 |
67 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00132 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 9 |
68 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00125 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2025 | 9 |
69 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00050 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 9 |
70 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00051 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 9 |
71 | Đào Thị Khánh Chi | SNV1-00107 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 10 |
72 | Đào Thị Khánh Chi | SNV1-00095 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 10 |
73 | Đào Thị Khánh Chi | SNV1-00099 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 27/08/2025 | 10 |
74 | Đào Thị Khánh Chi | SNV1-00089 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
75 | Đào Thị Khánh Chi | SNV1-00092 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 10 |
76 | Đào Thị Khánh Chi | SNV1-00088 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
77 | Đào Thị Khánh Chi | SNV1-00116 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1: Tài liệu dành cho giáo viên | Lương Văn Việt | 27/08/2025 | 10 |
78 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00115 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 8 |
79 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00101 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
80 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00103 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
81 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00110 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 29/08/2025 | 8 |
82 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00107 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 8 |
83 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00147 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 29/08/2025 | 8 |
84 | Đào Thị Khánh Chi | SGK1-00106 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 8 |
85 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00043 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/08/2025 | 10 |
86 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00062 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/08/2025 | 10 |
87 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00051 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 10 |
88 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00035 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 10 |
89 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00029 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 10 |
90 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00022 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
91 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00016 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
92 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00059 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/08/2025 | 10 |
93 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00041 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/08/2025 | 10 |
94 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00020 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
95 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00013 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
96 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00027 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 10 |
97 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00034 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 10 |
98 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00048 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 10 |
99 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00110 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 10 |
100 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00117 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 10 |
101 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00103 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
102 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00096 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
103 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00124 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/08/2025 | 10 |
104 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00138 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 10 |
105 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00131 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 10 |
106 | Đào Thị Thu Hương | SNV5-00014 | Sách giáo viên Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/08/2025 | 10 |
107 | Đào Thị Thu Hương | SNV5-00062 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 10 |
108 | Đào Thị Thu Hương | SNV5-00058 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 10 |
109 | Đào Thị Thu Hương | SNV5-00006 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 10 |
110 | Đào Thị Thu Hương | SNV5-00039 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
111 | Đào Thị Thu Hương | SNV5-00047 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
112 | Đào Thị Thu Hương | SNV5-00053 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 10 |
113 | Đào Thị Thu Hương | SNV5-00063 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 10 |
114 | Đào Thị Thu Hương | SNV5-00051 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
115 | Đào Thị Thu Hương | SNV5-00044 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
116 | Hà Thị Thủy | SNV3-00038 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 9 |
117 | Hà Thị Thủy | SNV3-00035 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2025 | 9 |
118 | Hà Thị Thủy | SNV3-00023 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 9 |
119 | Hà Thị Thủy | SNV3-00017 | Sách giáo viên Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 9 |
120 | Hà Thị Thủy | SNV3-00010 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 9 |
121 | Hà Thị Thủy | SNV3-00005 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 9 |
122 | Hà Thị Thủy | SGK3-00137 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 9 |
123 | Hà Thị Thủy | SGK3-00125 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2025 | 9 |
124 | Hà Thị Thủy | SGK3-00123 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 9 |
125 | Hà Thị Thủy | SGK3-00112 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 9 |
126 | Hà Thị Thủy | SGK3-00107 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 9 |
127 | Hà Thị Thủy | SGK3-00098 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 9 |
128 | Hà Thị Thủy | SGK3-00091 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 9 |
129 | Hà Thị Thủy | SGK3-00083 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 9 |
130 | Hà Thị Thủy | SGK3-00080 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 9 |
131 | Hà Thị Thủy | SGK3-00055 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 9 |
132 | Hà Thị Thủy | SGK3-00048 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2025 | 9 |
133 | Hà Thị Thủy | SGK3-00043 | Sách giáo khoa Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 9 |
134 | Hà Thị Thủy | SGK3-00035 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 9 |
135 | Hà Thị Thủy | SGK3-00027 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 9 |
136 | Hà Thị Thủy | SGK3-00021 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 9 |
137 | Hà Thị Thủy | SGK3-00014 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 9 |
138 | Hà Thị Thủy | SGK3-00010 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 28/08/2025 | 9 |
139 | Ngô Thị Huệ | SNV2-00038 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 10 |
140 | Ngô Thị Huệ | SNV2-00032 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 10 |
141 | Ngô Thị Huệ | SNV2-00028 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/08/2025 | 10 |
142 | Ngô Thị Huệ | SNV2-00017 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 10 |
143 | Ngô Thị Huệ | SNV2-00010 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
144 | Ngô Thị Huệ | SNV2-00005 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
145 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00135 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 27/08/2025 | 10 |
146 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00129 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
147 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00124 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
148 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00115 | Sách giáo khoa Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 10 |
149 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00100 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/08/2025 | 10 |
150 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00093 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 10 |
151 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00088 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 10 |
152 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00082 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 10 |
153 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00073 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
154 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00069 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
155 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00062 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 10 |
156 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00038 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/08/2025 | 10 |
157 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00032 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 10 |
158 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00025 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 10 |
159 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00016 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 10 |
160 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00012 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
161 | Ngô Thị Huệ | SGK2-00007 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
162 | Nguyễn Thị Chuyền | SNV2-00066 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2: Tài liệu dành cho giáo viên | Lương Văn Việt | 29/08/2025 | 8 |
163 | Nguyễn Thị Chuyền | SNV2-00016 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 8 |
164 | Nguyễn Thị Chuyền | SNV2-00023 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/08/2025 | 8 |
165 | Nguyễn Thị Chuyền | SNV2-00037 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 8 |
166 | Nguyễn Thị Chuyền | SNV2-00030 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 8 |
167 | Nguyễn Thị Chuyền | SNV2-00006 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
168 | Nguyễn Thị Chuyền | SNV2-00009 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
169 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00072 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
170 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00128 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
171 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00125 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
172 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00114 | Sách giáo khoa Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 8 |
173 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00068 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
174 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00063 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 8 |
175 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00031 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 8 |
176 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00037 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/08/2025 | 8 |
177 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00011 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
178 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00136 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 29/08/2025 | 8 |
179 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00083 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 8 |
180 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00087 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 8 |
181 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00105 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/08/2025 | 8 |
182 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00006 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
183 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00017 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 8 |
184 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK2-00023 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 8 |
185 | Nguyễn Thị Lâm | SGK4-00101 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 4- Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường | 03/09/2025 | 3 |
186 | Nguyễn Thị Lâm | SNV4-00077 | Sách giáo viên Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường | 03/09/2025 | 3 |
187 | Nguyễn Thị Lâm | SNV3-00052 | Sách giáo viên Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 03/09/2025 | 3 |
188 | Nguyễn Thị Lâm | SGK3-00065 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 3 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 03/09/2025 | 3 |
189 | Nguyễn Thị Lâm | SGK3-00143 | Sách giáo khoa Vở bài tập Mỹ thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc, Nguyễn Thị Nhung | 03/09/2025 | 3 |
190 | Nguyễn Thị Lâm | SNV1-00071 | Sách giáo viên Mĩ thuật 1 | Phạm Văn Tuyến | 03/09/2025 | 3 |
191 | Nguyễn Thị Lâm | SNV1-00084 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 3 |
192 | Nguyễn Thị Lâm | SNV1-00111 | Sách giáo viên Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 03/09/2025 | 3 |
193 | Nguyễn Thị Lâm | SGK1-00149 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 1 (Bộ sách vì sự bình đẳng và dân chủ trong GD) | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 03/09/2025 | 3 |
194 | Nguyễn Thị Lâm | SGK2-00150 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 2 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | 03/09/2025 | 3 |
195 | Nguyễn Thị Lâm | SGK5-00076 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 03/09/2025 | 3 |
196 | Nguyễn Thị Lâm | SNV5-00069 | Sách giáo viên Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 03/09/2025 | 3 |
197 | Nguyễn Thị Thuy | SNV1-00066 | Sách giáo viên Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 3 |
198 | Nguyễn Thị Thuy | SGK1-00086 | Sách giáo khoa Vở thực hành Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 3 |
199 | Nguyễn Thị Thuy | SGK1-00026 | Sách giáo khoa Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 3 |
200 | Nguyễn Thị Thuy | SNV2-00043 | Sách giáo viên Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 3 |
201 | Nguyễn Thị Thuy | SGK2-00111 | Sách giáo khoa Vở thực hành Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 3 |
202 | Nguyễn Thị Thuy | SGK2-00055 | Sách giáo khoa Âm nhạc 2 | Lưu Quang Hiệp | 03/09/2025 | 3 |
203 | Nguyễn Thị Thuy | SNV3-00048 | Sách giáo viên Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 3 |
204 | Nguyễn Thị Thuy | SNV4-00070 | Sách giáo viên Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 3 |
205 | Nguyễn Thị Thuy | SGK3-00062 | Sách giáo khoa Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 3 |
206 | Nguyễn Thị Thuy | SGK3-00140 | Sách giáo khoa Vở thực hành âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 3 |
207 | Nguyễn Thị Thuy | SGK4-00087 | Sách giáo khoa Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 3 |
208 | Nguyễn Thị Thuy | SGK5-00072 | Sách giáo khoa Âm Nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 3 |
209 | Nguyễn Thị Thuy | SNV5-00034 | Sách giáo viên Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 3 |
210 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00148 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 28/08/2025 | 9 |
211 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00091 | Sách giáo khoa Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 9 |
212 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00081 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 28/08/2025 | 9 |
213 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00080 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Hoa | 28/08/2025 | 9 |
214 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00072 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 9 |
215 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00069 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 9 |
216 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00061 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 9 |
217 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00060 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 9 |
218 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00049 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 9 |
219 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00052 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 9 |
220 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00045 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 9 |
221 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00023 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 28/08/2025 | 9 |
222 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00017 | Sách giáo khoa Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Hoa | 28/08/2025 | 9 |
223 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00011 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 28/08/2025 | 9 |
224 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00010 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 9 |
225 | Nguyễn Thị Thủy | SNV1-00082 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 9 |
226 | Nguyễn Thị Thủy | SNV1-00062 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 28/08/2025 | 9 |
227 | Nguyễn Thị Thủy | SNV1-00057 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 9 |
228 | Nguyễn Thị Thủy | SNV1-00052 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 9 |
229 | Nguyễn Thị Thủy | SNV1-00043 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 9 |
230 | Nguyễn Thị Thủy | SNV1-00046 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 9 |
231 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00003 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2025 | 19 |
232 | Nguyễn Thị Thủy | SNV1-00086 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2025 | 19 |
233 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK3-00013 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 3 |
234 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK3-00020 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 3 |
235 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK3-00028 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 3 |
236 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK3-00009 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 03/09/2025 | 3 |
237 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK3-00049 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 3 |
238 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK3-00042 | Sách giáo khoa Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 3 |
239 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK3-00059 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 3 |
240 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK3-00079 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 3 |
241 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK3-00086 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 3 |
242 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK3-00092 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 3 |
243 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK3-00099 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 3 |
244 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK3-00106 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 3 |
245 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK3-00113 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 3 |
246 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK3-00122 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 3 |
247 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK3-00126 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 3 |
248 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK3-00132 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 3 |
249 | Nguyễn Thị Tuyến | SNV3-00004 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 3 |
250 | Nguyễn Thị Tuyến | SNV3-00011 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 3 |
251 | Nguyễn Thị Tuyến | SNV3-00018 | Sách giáo viên Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 3 |
252 | Nguyễn Thị Tuyến | SNV3-00028 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 3 |
253 | Nguyễn Thị Tuyến | SNV3-00034 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 3 |
254 | Nguyễn Thị Tuyến | SNV3-00039 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 3 |
255 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SGK3-00067 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 03/09/2025 | 3 |
256 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SGK3-00066 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 03/09/2025 | 3 |
257 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SGK4-00094 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 03/09/2025 | 3 |
258 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SNV3-00049 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 03/09/2025 | 3 |
259 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SGK2-00043 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 03/09/2025 | 3 |
260 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SNV2-00050 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 03/09/2025 | 3 |
261 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SNV1-00080 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 03/09/2025 | 3 |
262 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SGK1-00040 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 03/09/2025 | 3 |
263 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SNV4-00088 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 03/09/2025 | 3 |
264 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SNV5-00030 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 03/09/2025 | 3 |
265 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SGK5-00080 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 03/09/2025 | 3 |
266 | Phạm Thị Huế | SNV3-00006 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
267 | Phạm Thị Huế | SNV3-00030 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 8 |
268 | Phạm Thị Huế | SNV3-00022 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2025 | 8 |
269 | Phạm Thị Huế | SNV3-00016 | Sách giáo viên Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 8 |
270 | Phạm Thị Huế | SGK3-00131 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 8 |
271 | Phạm Thị Huế | SGK3-00124 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 8 |
272 | Phạm Thị Huế | SGK3-00117 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2025 | 8 |
273 | Phạm Thị Huế | SGK3-00034 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 8 |
274 | Phạm Thị Huế | SGK3-00026 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 8 |
275 | Phạm Thị Huế | SGK3-00090 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
276 | Phạm Thị Huế | SGK3-00084 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
277 | Phạm Thị Huế | SGK3-00011 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
278 | Phạm Thị Huế | SGK3-00111 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 8 |
279 | Phạm Thị Huế | SGK3-00103 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 8 |
280 | Phạm Thị Huế | SGK3-00097 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
281 | Phạm Thị Huế | SNV3-00037 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 8 |
282 | Phạm Thị Huế | SGK3-00040 | Sách giáo khoa Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2025 | 8 |
283 | Phạm Thị Huế | SGK3-00047 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 8 |
284 | Phạm Thị Huế | SGK3-00054 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 8 |
285 | Phạm Thị Huế | SGK3-00019 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
286 | Phạm Thị Huế | SGK3-00075 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
287 | Phạm Thị Tươi | SNV3-00009 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 8 |
288 | Phạm Thị Tươi | SNV2-00036 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 10 |
289 | Phạm Thị Tươi | SNV2-00029 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 10 |
290 | Phạm Thị Tươi | SNV2-00022 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/08/2025 | 10 |
291 | Phạm Thị Tươi | SNV2-00015 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 10 |
292 | Phạm Thị Tươi | SNV2-00008 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
293 | Phạm Thị Tươi | SNV2-00007 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
294 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00134 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 27/08/2025 | 10 |
295 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00127 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
296 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00126 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
297 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00113 | Sách giáo khoa Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 10 |
298 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00099 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/08/2025 | 10 |
299 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00092 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 10 |
300 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00085 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 10 |
301 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00084 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 10 |
302 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00071 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
303 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00070 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
304 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00057 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 10 |
305 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00036 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/08/2025 | 10 |
306 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00029 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 10 |
307 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00021 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 10 |
308 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00010 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
309 | Phạm Thị Tươi | SGK2-00004 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
310 | Trần Thị Đào | SNV5-00007 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 10 |
311 | Trần Thị Đào | SNV5-00038 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
312 | Trần Thị Đào | SNV5-00048 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
313 | Trần Thị Đào | SNV5-00060 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 10 |
314 | Trần Thị Đào | SNV5-00056 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 10 |
315 | Trần Thị Đào | SNV5-00015 | Sách giáo viên Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/08/2025 | 10 |
316 | Trần Thị Đào | SGK5-00042 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/08/2025 | 10 |
317 | Trần Thị Đào | SGK5-00060 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/08/2025 | 10 |
318 | Trần Thị Đào | SGK5-00049 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 10 |
319 | Trần Thị Đào | SGK5-00056 | Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 10 |
320 | Trần Thị Đào | SGK5-00125 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/08/2025 | 10 |
321 | Trần Thị Đào | SGK5-00132 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 10 |
322 | Trần Thị Đào | SGK5-00139 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 10 |
323 | Trần Thị Đào | SGK5-00111 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 10 |
324 | Trần Thị Đào | SGK5-00014 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
325 | Trần Thị Đào | SGK5-00118 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 10 |
326 | Trần Thị Đào | SGK5-00104 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
327 | Trần Thị Đào | SGK5-00097 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
328 | Trần Thị Đào | SGK5-00028 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 03/09/2025 | 3 |
329 | Trần Thị Đào | SGK5-00119 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 03/09/2025 | 3 |
330 | Trần Thị Đào | SGK5-00114 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 03/09/2025 | 3 |
331 | Trần Thị Đào | SGK5-00106 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 3 |
332 | Trần Thị Đào | SGK5-00098 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 3 |
333 | Trần Thị Đào | SGK5-00063 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 03/09/2025 | 3 |
334 | Trần Thị Đào | SGK5-00045 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 03/09/2025 | 3 |
335 | Trần Thị Đào | SGK5-00055 | Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 03/09/2025 | 3 |
336 | Trần Thị Đào | SGK5-00052 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/09/2025 | 3 |
337 | Trần Thị Đào | SNV5-00002 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 03/09/2025 | 3 |
338 | Trần Thị Đào | SNV5-00016 | Sách giáo viên Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 03/09/2025 | 3 |
339 | Trần Thị Nga | SGK5-00015 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
340 | Trần Thị Nga | SGK5-00021 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
341 | Trần Thị Nga | SGK5-00038 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 10 |
342 | Trần Thị Nga | SGK5-00058 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/08/2025 | 10 |
343 | Trần Thị Nga | SGK5-00050 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 10 |
344 | Trần Thị Nga | SGK5-00044 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/08/2025 | 10 |
345 | Trần Thị Nga | SNV5-00052 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 10 |
346 | Trần Thị Nga | SNV5-00064 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 10 |
347 | Trần Thị Nga | SNV5-00050 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
348 | Trần Thị Nga | SNV5-00043 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
349 | Trần Thị Nga | SNV5-00013 | Sách giáo viên Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/08/2025 | 10 |
350 | Trần Thị Nga | SNV5-00041 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
351 | Trần Thị Nga | SNV5-00045 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
352 | Trần Thị Nga | SNV5-00005 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 10 |
353 | Trần Thị Nga | SNV5-00055 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 10 |
354 | Trần Thị Nga | SNV5-00059 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 10 |
355 | Trần Thị Nga | SGK5-00102 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
356 | Trần Thị Nga | SGK5-00095 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
357 | Trần Thị Nga | SGK5-00116 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 10 |
358 | Trần Thị Nga | SGK5-00109 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 10 |
359 | Trần Thị Nga | SGK5-00130 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 10 |
360 | Trần Thị Nga | SGK5-00123 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/08/2025 | 10 |
361 | Trần Thị Nga | SGK5-00137 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 10 |
362 | Trần Thị Nga | SGK5-00061 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/08/2025 | 10 |
363 | Trần Thị Nga | SGK5-00054 | Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 10 |
364 | Trần Thị Nga | SGK5-00047 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 10 |
365 | Trần Thị Nga | SGK5-00040 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/08/2025 | 10 |
366 | Trần Thị Nga | SGK5-00033 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 10 |
367 | Trần Thị Nga | SGK5-00026 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 10 |
368 | Trần Thị Nga | SGK5-00019 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |
369 | Trần Thị Nga | SGK5-00011 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 10 |