STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Hồng Gấm | SNV1-00090 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 74 |
2 | Bùi Thị Hồng Gấm | SNV1-00086 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 74 |
3 | Bùi Thị Hồng Gấm | SGK1-00002 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 74 |
4 | Bùi Thị Hồng Gấm | SGK1-00006 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 74 |
5 | Bùi Thị Hồng Gấm | SGK1-00113 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 13/09/2024 | 74 |
6 | Bùi Thị Hồng Gấm | SGK2-00061 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 74 |
7 | Bùi Thị Hồng Gấm | SNV1-00106 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 13/09/2024 | 74 |
8 | Bùi Thị Hồng Gấm | SNV1-00109 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 74 |
9 | Bùi Thị Hồng Gấm | SNV1-00099 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 13/09/2024 | 74 |
10 | Bùi Thị Hồng Gấm | SNV1-00097 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2024 | 74 |
11 | Bùi Thị Hồng Gấm | SNV2-00041 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 74 |
12 | Bùi Thị Nhung | SGK5-00068 | Sách giáo khoa Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 27/09/2024 | 60 |
13 | Bùi Thị Nhung | SGK5-00064 | Sách giáo khoa Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/09/2024 | 60 |
14 | Bùi Thị Nhung | SGK5-00150 | Sách giáo khoa Vở Bài tập Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/09/2024 | 60 |
15 | Bùi Thị Nhung | SGK5-00143 | Sách giáo khoa Bài tập Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 27/09/2024 | 60 |
16 | Bùi Thị Nhung | SNV5-00026 | Sách giáo viên Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 27/09/2024 | 60 |
17 | Bùi Thị Nhung | SNV5-00019 | Sách giáo viên Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/09/2024 | 60 |
18 | Bùi Thị Nhung | SGK4-00066 | Sách giáo khoa Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 04/09/2024 | 83 |
19 | Bùi Thị Nhung | SGK4-00073 | Sách giáo khoa Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 04/09/2024 | 83 |
20 | Bùi Thị Nhung | SNV4-00056 | Sách giáo viên Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 04/09/2024 | 83 |
21 | Bùi Thị Nhung | SNV4-00049 | Sách giáo viên Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 04/09/2024 | 83 |
22 | Bùi Thị Nhung | SGK3-00072 | Sách giáo khoa Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 04/09/2024 | 83 |
23 | Bùi Thị Nhung | SNV3-00045 | Sách giáo viên Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 04/09/2024 | 83 |
24 | Bùi Thị Nhung | SGK3-00071 | Sách giáo khoa Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2024 | 83 |
25 | Bùi Thị Nhung | SNV3-00044 | Sách giáo viên Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2024 | 83 |
26 | Bùi Thị Thu Hiền | SPL-00029 | Luật Giáo dục (đã sửa đổi. bổ sung, áp dụng từ năm 2010) và các quy định mới về công tác giảng dạy, quản lý Tài chính trong nhà trường | Minh Hà | 04/09/2024 | 83 |
27 | Bùi Thị Thu Hiền | SPL-00044 | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo | Phạm Văn Giáp | 04/09/2024 | 83 |
28 | Bùi Thị Thu Hiền | SPL-00032 | Luật giáo dục (Sửa đổi, bổ sung) và những quy định mới trong ngành giáo dục | Phạm Văn Tây | 04/09/2024 | 83 |
29 | Bùi Thị Thu Hiền | SPL-00069 | Chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp (theo Thông tư 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính) | Phan Ngọc Chính | 04/09/2024 | 83 |
30 | Bùi Thị Thu Hiền | SPL-00066 | Hướng dẫn công tác quản lý Tài chính, ngân sách, Tài sản và các quy định khác có liên quan trong lĩnh vực Giáo dục - Đào tạo | Bộ Tài chính | 04/09/2024 | 83 |
31 | Bùi Thị Thu Hiền | SPL-00043 | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Vụ giáo dục tiểu học | 04/09/2024 | 83 |
32 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK2-00007 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
33 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK2-00009 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
34 | Bùi Thị Thúy Hà | SNV2-00067 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2: Tài liệu dành cho giáo viên | Lương Văn Việt | 30/08/2024 | 88 |
35 | Bùi Thị Thúy Hà | SNV2-00036 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
36 | Bùi Thị Thúy Hà | SNV2-00029 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
37 | Bùi Thị Thúy Hà | SNV2-00022 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 88 |
38 | Bùi Thị Thúy Hà | SNV2-00015 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
39 | Bùi Thị Thúy Hà | SNV2-00008 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
40 | Bùi Thị Thúy Hà | SNV2-00007 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
41 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK2-00135 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 88 |
42 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK2-00127 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
43 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK2-00126 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
44 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK2-00113 | Sách giáo khoa Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
45 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK2-00099 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 88 |
46 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK2-00092 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
47 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK2-00085 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
48 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK2-00084 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
49 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK2-00071 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
50 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK2-00069 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
51 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK2-00057 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
52 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK2-00036 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 88 |
53 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK2-00029 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
54 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK2-00023 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
55 | Bùi Thị Thúy Hà | SGK2-00016 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
56 | Đặng Thị Vóc | SNV3-00036 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
57 | Đặng Thị Vóc | SNV3-00022 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 88 |
58 | Đặng Thị Vóc | SNV3-00015 | Sách giáo viên Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
59 | Đặng Thị Vóc | SNV3-00008 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
60 | Đặng Thị Vóc | SNV3-00001 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
61 | Đặng Thị Vóc | SGK3-00131 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
62 | Đặng Thị Vóc | SGK3-00124 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
63 | Đặng Thị Vóc | SGK3-00122 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 88 |
64 | Đặng Thị Vóc | SGK3-00115 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
65 | Đặng Thị Vóc | SGK3-00103 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
66 | Đặng Thị Vóc | SGK3-00097 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
67 | Đặng Thị Vóc | SGK3-00090 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
68 | Đặng Thị Vóc | SGK3-00082 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
69 | Đặng Thị Vóc | SGK3-00079 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
70 | Đặng Thị Vóc | SGK3-00053 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
71 | Đặng Thị Vóc | SGK3-00046 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
72 | Đặng Thị Vóc | SGK3-00039 | Sách giáo khoa Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 88 |
73 | Đặng Thị Vóc | SGK3-00033 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
74 | Đặng Thị Vóc | SGK3-00025 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
75 | Đặng Thị Vóc | SGK3-00018 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
76 | Đặng Thị Vóc | SGK3-00011 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
77 | Đặng Thị Vóc | SGK3-00008 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 88 |
78 | Đào Thị Khánh Chi | STKM-01155 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 | Phan Quốc Việt | 27/09/2024 | 60 |
79 | Đào Thị Khánh Chi | SGK2-00021 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2024 | 60 |
80 | Đào Thị Khánh Chi | SNV5-00056 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 14/10/2024 | 43 |
81 | Đào Thị Khánh Chi | SNV5-00060 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 14/10/2024 | 43 |
82 | Đào Thị Khánh Chi | SGK5-00137 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 60 |
83 | Đào Thị Khánh Chi | SGK5-00130 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 60 |
84 | Đào Thị Khánh Chi | SGK5-00123 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 60 |
85 | Đào Thị Khánh Chi | SGK5-00116 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
86 | Đào Thị Khánh Chi | SGK5-00109 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
87 | Đào Thị Khánh Chi | SGK5-00102 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
88 | Đào Thị Khánh Chi | SGK5-00095 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
89 | Đào Thị Khánh Chi | SGK5-00058 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/09/2024 | 60 |
90 | Đào Thị Khánh Chi | SGK5-00054 | Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 60 |
91 | Đào Thị Khánh Chi | SGK5-00047 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 60 |
92 | Đào Thị Khánh Chi | SGK5-00040 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 60 |
93 | Đào Thị Khánh Chi | SGK5-00033 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
94 | Đào Thị Khánh Chi | SGK5-00026 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
95 | Đào Thị Khánh Chi | SGK5-00019 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
96 | Đào Thị Khánh Chi | SGK5-00011 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
97 | Đào Thị Khánh Chi | SNV5-00045 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
98 | Đào Thị Khánh Chi | SNV5-00041 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
99 | Đào Thị Khánh Chi | SNV5-00013 | Sách giáo viên Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 60 |
100 | Đào Thị Khánh Chi | SNV5-00005 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
101 | Đào Thị Khánh Chi | STKM-00744 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 5 | Trần Mạnh Hưởng | 17/09/2024 | 70 |
102 | Đào Thị Khánh Chi | STKM-00750 | Bài tập nâng cao Tiếng việt 5: Tập 1 | Vũ Khắc Tuân | 17/09/2024 | 70 |
103 | Đào Thị Khánh Chi | STKM-00626 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán tiểu học 5 | Phạm Đình Thực | 17/09/2024 | 70 |
104 | Đào Thị Khánh Chi | STKM-00610 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 5: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi | Trần Huỳnh Thống | 17/09/2024 | 70 |
105 | Đào Thị Khánh Chi | STKM-00660 | Các bài toán phân số và tỷ số | Phạm Đình Thực | 17/09/2024 | 70 |
106 | Đào Thị Khánh Chi | STKM-00667 | Tìm tòi lời giải Hình học 5 | Trần Thị Kim Cương | 17/09/2024 | 70 |
107 | Đào Thị Khánh Chi | STKM-00666 | Tìm lời giải hay cho một bài toán lớp 5 | Nguyễn Đức Tấn | 17/09/2024 | 70 |
108 | Đào Thị Khánh Chi | SNV4-00007 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 24/10/2024 | 33 |
109 | Đào Thị Khánh Chi | SGK4-00016 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 33 |
110 | Đào Thị Thu Hương | SNV4-00060 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 88 |
111 | Đào Thị Thu Hương | SNV4-00038 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 88 |
112 | Đào Thị Thu Hương | SNV4-00031 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
113 | Đào Thị Thu Hương | SNV4-00024 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 88 |
114 | Đào Thị Thu Hương | SNV4-00017 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
115 | Đào Thị Thu Hương | SNV4-00010 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 88 |
116 | Đào Thị Thu Hương | SNV4-00004 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 88 |
117 | Đào Thị Thu Hương | SGK4-00187 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
118 | Đào Thị Thu Hương | SGK4-00167 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 88 |
119 | Đào Thị Thu Hương | SGK4-00139 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 88 |
120 | Đào Thị Thu Hương | SGK4-00133 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 88 |
121 | Đào Thị Thu Hương | SGK4-00126 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
122 | Đào Thị Thu Hương | SGK4-00119 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
123 | Đào Thị Thu Hương | SGK4-00105 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
124 | Đào Thị Thu Hương | SGK4-00112 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
125 | Đào Thị Thu Hương | SGK4-00076 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 88 |
126 | Đào Thị Thu Hương | SGK4-00056 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 88 |
127 | Đào Thị Thu Hương | SGK4-00049 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
128 | Đào Thị Thu Hương | SGK4-00042 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 88 |
129 | Đào Thị Thu Hương | SGK4-00037 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
130 | Đào Thị Thu Hương | SGK4-00029 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
131 | Đào Thị Thu Hương | SGK4-00022 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
132 | Đào Thị Thu Hương | SGK4-00014 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
133 | Đào Thị Thu Hương | SGK4-00010 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 88 |
134 | Hà Thị Diệp | SGK1-00102 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
135 | Hà Thị Diệp | SGK1-00104 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
136 | Hà Thị Diệp | SGK1-00105 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 81 |
137 | Hà Thị Diệp | SGK1-00109 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 06/09/2024 | 81 |
138 | Hà Thị Diệp | SGK1-00116 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 81 |
139 | Hà Thị Diệp | SGK1-00136 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
140 | Hà Thị Diệp | SGK1-00138 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
141 | Hà Thị Diệp | SGK1-00118 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
142 | Hà Thị Diệp | SGK1-00120 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
143 | Hà Thị Diệp | SGK1-00122 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 81 |
144 | Hà Thị Diệp | SGK1-00123 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 81 |
145 | Hà Thị Diệp | SGK1-00076 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Hoa | 06/09/2024 | 81 |
146 | Hà Thị Diệp | SGK1-00148 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 06/09/2024 | 81 |
147 | Hà Thị Diệp | SNV1-00045 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
148 | Hà Thị Diệp | SNV1-00049 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
149 | Hà Thị Diệp | SNV1-00060 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 81 |
150 | Hà Thị Diệp | SNV1-00064 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 81 |
151 | Hà Thị Diệp | SNV1-00055 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 81 |
152 | Hà Thị Thủy | SNV2-00065 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2: Tài liệu dành cho giáo viên | Lương Văn Việt | 06/09/2024 | 81 |
153 | Hà Thị Thủy | SNV2-00038 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 81 |
154 | Hà Thị Thủy | SNV2-00032 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 81 |
155 | Hà Thị Thủy | SNV2-00025 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 06/09/2024 | 81 |
156 | Hà Thị Thủy | SNV2-00017 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 81 |
157 | Hà Thị Thủy | SNV2-00010 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
158 | Hà Thị Thủy | SNV2-00005 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
159 | Hà Thị Thủy | SGK2-00082 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 81 |
160 | Hà Thị Thủy | SGK2-00088 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 81 |
161 | Hà Thị Thủy | SGK2-00073 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
162 | Hà Thị Thủy | SGK2-00067 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
163 | Hà Thị Thủy | SGK2-00100 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 06/09/2024 | 81 |
164 | Hà Thị Thủy | SGK2-00098 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 81 |
165 | Hà Thị Thủy | SGK2-00119 | Sách giáo khoa Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 81 |
166 | Hà Thị Thủy | SGK2-00129 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
167 | Hà Thị Thủy | SGK2-00124 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
168 | Hà Thị Thủy | SGK2-00143 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 06/09/2024 | 81 |
169 | Hà Thị Thủy | SGK2-00062 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 81 |
170 | Hà Thị Thủy | SGK2-00038 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 06/09/2024 | 81 |
171 | Hà Thị Thủy | SGK2-00032 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 81 |
172 | Hà Thị Thủy | SGK2-00018 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 81 |
173 | Hà Thị Thủy | SGK2-00012 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
174 | Hà Thị Thủy | SGK2-00004 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
175 | Hà Văn Quyết | STKC-00081 | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | Vũ Ngọc Phan | 04/09/2024 | 83 |
176 | Hà Văn Quyết | STKC-00053 | Từ điển Tiếng Việt 2008 | Hoàng Phê | 04/09/2024 | 83 |
177 | Hà Văn Quyết | SNV3-00040 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 83 |
178 | Hà Văn Quyết | SNV3-00033 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
179 | Hà Văn Quyết | SNV3-00026 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2024 | 83 |
180 | Hà Văn Quyết | SNV3-00003 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 83 |
181 | Hà Văn Quyết | SNV3-00012 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 83 |
182 | Hà Văn Quyết | SNV2-00042 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 83 |
183 | Hà Văn Quyết | SNV2-00031 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
184 | Hà Văn Quyết | SNV2-00024 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2024 | 83 |
185 | Hà Văn Quyết | SNV2-00013 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 83 |
186 | Hà Văn Quyết | SNV1-00081 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 83 |
187 | Hà Văn Quyết | SNV1-00061 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2024 | 83 |
188 | Hà Văn Quyết | SNV1-00056 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 04/09/2024 | 83 |
189 | Hà Văn Quyết | SNV1-00051 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 83 |
190 | Hà Văn Quyết | SNV1-00050 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 83 |
191 | Hà Văn Quyết | SNV1-00044 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 83 |
192 | Hà Văn Quyết | SGK3-00057 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 83 |
193 | Hà Văn Quyết | SGK3-00050 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
194 | Hà Văn Quyết | SGK3-00045 | Sách giáo khoa Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2024 | 83 |
195 | Hà Văn Quyết | SGK3-00029 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 83 |
196 | Hà Văn Quyết | SGK3-00036 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 83 |
197 | Hà Văn Quyết | SGK3-00016 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 83 |
198 | Hà Văn Quyết | SGK3-00022 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 83 |
199 | Hà Văn Quyết | SGK2-00058 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 83 |
200 | Hà Văn Quyết | SGK2-00041 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2024 | 83 |
201 | Hà Văn Quyết | SGK2-00030 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
202 | Hà Văn Quyết | SGK2-00022 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 83 |
203 | Hà Văn Quyết | SGK2-00013 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 83 |
204 | Hà Văn Quyết | SGK1-00041 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 83 |
205 | Hà Văn Quyết | SGK1-00022 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2024 | 83 |
206 | Hà Văn Quyết | SGK1-00016 | Sách giáo khoa Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Hoa | 04/09/2024 | 83 |
207 | Hà Văn Quyết | SGK1-00012 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 04/09/2024 | 83 |
208 | Hà Văn Quyết | SGK1-00009 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 83 |
209 | Hà Văn Quyết | SGK1-00004 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 83 |
210 | Hà Văn Quyết | SGK2-00015 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 83 |
211 | Hà Văn Quyết | SGK2-00005 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 83 |
212 | Hà Văn Quyết | SGK4-00026 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 04/09/2024 | 83 |
213 | Hà Văn Quyết | SGK4-00018 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 83 |
214 | Mai Thị Huê | SNV4-00032 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
215 | Mai Thị Huê | SNV4-00025 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 88 |
216 | Mai Thị Huê | SNV4-00018 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
217 | Mai Thị Huê | SNV4-00012 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 88 |
218 | Mai Thị Huê | SNV4-00003 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 88 |
219 | Mai Thị Huê | SGK4-00189 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
220 | Mai Thị Huê | SGK4-00168 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 88 |
221 | Mai Thị Huê | SGK4-00140 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 88 |
222 | Mai Thị Huê | SGK4-00130 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 88 |
223 | Mai Thị Huê | SGK4-00116 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
224 | Mai Thị Huê | SGK4-00123 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
225 | Mai Thị Huê | SGK4-00102 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
226 | Mai Thị Huê | SGK4-00110 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
227 | Mai Thị Huê | SGK4-00074 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 88 |
228 | Mai Thị Huê | SGK4-00053 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 88 |
229 | Mai Thị Huê | SGK4-00046 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
230 | Mai Thị Huê | SGK4-00039 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 88 |
231 | Mai Thị Huê | SGK4-00034 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
232 | Mai Thị Huê | SGK4-00027 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
233 | Mai Thị Huê | SGK4-00019 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
234 | Mai Thị Huê | SGK4-00011 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
235 | Mai Thị Huê | SGK4-00007 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 88 |
236 | Mai Thị Huê | SNV4-00059 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 88 |
237 | Mai Thị Huê | SNV4-00039 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 88 |
238 | Ngô Thị Huệ | STKM-00867 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh Tiểu học : Tập 1: Các bài toán về số và chữ số | Đỗ Như Thiên | 06/09/2024 | 81 |
239 | Ngô Thị Huệ | STKM-00457 | 162 Bài văn chọn lọc lớp 4 | Vũ Khắc Tuân | 06/09/2024 | 81 |
240 | Ngô Thị Huệ | STKM-00495 | Học giỏi Toán 4 | Vũ Dương Thụy | 06/09/2024 | 81 |
241 | Ngô Thị Huệ | STKM-00525 | Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao tiểu học 4 | Huỳnh Quốc Hùng | 06/09/2024 | 81 |
242 | Ngô Thị Huệ | SGK5-00139 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 60 |
243 | Ngô Thị Huệ | SGK5-00132 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 60 |
244 | Ngô Thị Huệ | SGK5-00125 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 60 |
245 | Ngô Thị Huệ | SGK5-00118 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
246 | Ngô Thị Huệ | SGK5-00111 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
247 | Ngô Thị Huệ | SGK5-00104 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
248 | Ngô Thị Huệ | SGK5-00097 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
249 | Ngô Thị Huệ | SGK5-00060 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/09/2024 | 60 |
250 | Ngô Thị Huệ | SGK5-00056 | Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 60 |
251 | Ngô Thị Huệ | SGK5-00049 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 60 |
252 | Ngô Thị Huệ | SGK5-00042 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 60 |
253 | Ngô Thị Huệ | SGK5-00035 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
254 | Ngô Thị Huệ | SGK5-00028 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
255 | Ngô Thị Huệ | SGK5-00021 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
256 | Ngô Thị Huệ | SGK5-00014 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
257 | Ngô Thị Huệ | SNV5-00048 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
258 | Ngô Thị Huệ | SNV5-00038 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
259 | Ngô Thị Huệ | SNV5-00015 | Sách giáo viên Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 60 |
260 | Ngô Thị Huệ | SNV5-00007 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
261 | Ngô Thị Huệ | SNV5-00055 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 14/10/2024 | 43 |
262 | Ngô Thị Huệ | SNV5-00059 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 14/10/2024 | 43 |
263 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK1-00042 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
264 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK1-00024 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 88 |
265 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK1-00017 | Sách giáo khoa Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Hoa | 30/08/2024 | 88 |
266 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK1-00005 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
267 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK1-00010 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
268 | Nguyễn Thị Chuyền | SGK1-00011 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
269 | Nguyễn Thị Chuyền | SNV1-00082 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
270 | Nguyễn Thị Chuyền | SNV1-00065 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 88 |
271 | Nguyễn Thị Chuyền | SNV1-00057 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
272 | Nguyễn Thị Chuyền | SNV1-00052 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
273 | Nguyễn Thị Chuyền | SNV1-00046 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
274 | Nguyễn Thị Chuyền | SNV1-00043 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
275 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK2-00152 | Sách bài tập Tiếng Anh 2 | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 04/09/2024 | 83 |
276 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK2-00151 | Sách giáo khoa Tiếng Anh 2 | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 04/09/2024 | 83 |
277 | Nguyễn Thị Lâm | SGK4-00101 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 4- Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường | 04/09/2024 | 83 |
278 | Nguyễn Thị Lâm | SNV4-00077 | Sách giáo viên Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường | 04/09/2024 | 83 |
279 | Nguyễn Thị Lâm | SNV3-00052 | Sách giáo viên Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 83 |
280 | Nguyễn Thị Lâm | SGK3-00065 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 3 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 83 |
281 | Nguyễn Thị Lâm | SGK3-00143 | Sách giáo khoa Vở bài tập Mỹ thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc, Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 83 |
282 | Nguyễn Thị Lâm | SNV1-00071 | Sách giáo viên Mĩ thuật 1 | Phạm Văn Tuyến | 04/09/2024 | 83 |
283 | Nguyễn Thị Lâm | SNV1-00084 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 83 |
284 | Nguyễn Thị Lâm | SNV1-00111 | Sách giáo viên Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 83 |
285 | Nguyễn Thị Lâm | SGK1-00149 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 1 (Bộ sách vì sự bình đẳng và dân chủ trong GD) | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 83 |
286 | Nguyễn Thị Lâm | SGK2-00150 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 2 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | 04/09/2024 | 83 |
287 | Nguyễn Thị Lâm | SNV5-00069 | Sách giáo viên Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 14/10/2024 | 43 |
288 | Nguyễn Thị Lâm | SGK5-00076 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 27/09/2024 | 60 |
289 | Nguyễn Thị Thuy | SNV5-00034 | Sách giáo viên Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 27/09/2024 | 60 |
290 | Nguyễn Thị Thuy | SGK5-00072 | Sách giáo khoa Âm Nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 27/09/2024 | 60 |
291 | Nguyễn Thị Thuy | SGK4-00087 | Sách giáo khoa Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
292 | Nguyễn Thị Thuy | SGK3-00140 | Sách giáo khoa Vở thực hành âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
293 | Nguyễn Thị Thuy | SGK3-00062 | Sách giáo khoa Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
294 | Nguyễn Thị Thuy | SNV4-00070 | Sách giáo viên Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
295 | Nguyễn Thị Thuy | SNV3-00048 | Sách giáo viên Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
296 | Nguyễn Thị Thuy | SGK2-00055 | Sách giáo khoa Âm nhạc 2 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2024 | 83 |
297 | Nguyễn Thị Thuy | SGK2-00111 | Sách giáo khoa Vở thực hành Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
298 | Nguyễn Thị Thuy | SNV2-00043 | Sách giáo viên Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
299 | Nguyễn Thị Thuy | SGK1-00026 | Sách giáo khoa Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
300 | Nguyễn Thị Thuy | SGK1-00086 | Sách giáo khoa Vở thực hành Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
301 | Nguyễn Thị Thuy | SNV1-00066 | Sách giáo viên Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
302 | Nguyễn Thị Thủy | SNV5-00057 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 14/10/2024 | 43 |
303 | Nguyễn Thị Thủy | SNV5-00061 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 14/10/2024 | 43 |
304 | Nguyễn Thị Thủy | SGK5-00136 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 60 |
305 | Nguyễn Thị Thủy | SGK5-00129 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 60 |
306 | Nguyễn Thị Thủy | SGK5-00122 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 60 |
307 | Nguyễn Thị Thủy | SGK5-00115 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
308 | Nguyễn Thị Thủy | SGK5-00108 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
309 | Nguyễn Thị Thủy | SGK5-00101 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
310 | Nguyễn Thị Thủy | SGK5-00094 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
311 | Nguyễn Thị Thủy | SGK5-00057 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/09/2024 | 60 |
312 | Nguyễn Thị Thủy | SGK5-00053 | Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 60 |
313 | Nguyễn Thị Thủy | SGK5-00046 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 60 |
314 | Nguyễn Thị Thủy | SGK5-00039 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 60 |
315 | Nguyễn Thị Thủy | SGK5-00032 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
316 | Nguyễn Thị Thủy | SGK5-00025 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
317 | Nguyễn Thị Thủy | SGK5-00018 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
318 | Nguyễn Thị Thủy | SGK5-00012 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
319 | Nguyễn Thị Thủy | SNV5-00046 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
320 | Nguyễn Thị Thủy | SNV5-00040 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
321 | Nguyễn Thị Thủy | SNV5-00012 | Sách giáo viên Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 60 |
322 | Nguyễn Thị Thủy | SNV5-00004 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
323 | Nguyễn Thị Tuyến | STKC-00014 | Từ điển chính tả phân biệt L - N | Nguyễn Như Ý | 06/09/2024 | 81 |
324 | Nguyễn Thị Tuyến | STKC-00084 | Ca dao tục ngữ Việt Nam | Phương Thu | 06/09/2024 | 81 |
325 | Nguyễn Thị Tuyến | SNV5-00058 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 14/10/2024 | 43 |
326 | Nguyễn Thị Tuyến | SNV5-00062 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 14/10/2024 | 43 |
327 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK5-00138 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 60 |
328 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK5-00131 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 60 |
329 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK5-00124 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 60 |
330 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK5-00117 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
331 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK5-00110 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
332 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK5-00103 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
333 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK5-00096 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
334 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK5-00059 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/09/2024 | 60 |
335 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK5-00055 | Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 60 |
336 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK5-00048 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 60 |
337 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK5-00041 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 60 |
338 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK5-00034 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
339 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK5-00027 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
340 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK5-00020 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
341 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK5-00013 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
342 | Nguyễn Thị Tuyến | SNV5-00047 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
343 | Nguyễn Thị Tuyến | SNV5-00039 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
344 | Nguyễn Thị Tuyến | SNV5-00006 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
345 | Nguyễn Thị Tuyến | SNV5-00014 | Sách giáo viên Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 60 |
346 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SNV5-00030 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 27/09/2024 | 60 |
347 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SGK5-00080 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 27/09/2024 | 60 |
348 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SGK3-00067 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2024 | 83 |
349 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SGK3-00066 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2024 | 83 |
350 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SGK4-00094 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 04/09/2024 | 83 |
351 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SNV3-00049 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2024 | 83 |
352 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SGK2-00043 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2024 | 83 |
353 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SNV2-00050 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2024 | 83 |
354 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SNV1-00080 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 04/09/2024 | 83 |
355 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SGK1-00040 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 04/09/2024 | 83 |
356 | Nguyễn Thị Yến Oanh | SNV4-00088 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 04/09/2024 | 83 |
357 | Phạm Thị Huế | SNV2-00066 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2: Tài liệu dành cho giáo viên | Lương Văn Việt | 30/08/2024 | 88 |
358 | Phạm Thị Huế | SNV2-00037 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
359 | Phạm Thị Huế | SNV2-00030 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
360 | Phạm Thị Huế | SNV2-00023 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 88 |
361 | Phạm Thị Huế | SNV2-00016 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
362 | Phạm Thị Huế | SNV2-00009 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
363 | Phạm Thị Huế | SNV2-00006 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
364 | Phạm Thị Huế | SGK2-00136 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 88 |
365 | Phạm Thị Huế | SGK2-00125 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
366 | Phạm Thị Huế | SGK2-00128 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
367 | Phạm Thị Huế | SGK2-00114 | Sách giáo khoa Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
368 | Phạm Thị Huế | SGK2-00105 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 88 |
369 | Phạm Thị Huế | SGK2-00093 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
370 | Phạm Thị Huế | SGK2-00087 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
371 | Phạm Thị Huế | SGK2-00083 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
372 | Phạm Thị Huế | SGK2-00072 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
373 | Phạm Thị Huế | SGK2-00068 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
374 | Phạm Thị Huế | SGK2-00063 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
375 | Phạm Thị Huế | SGK2-00037 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 88 |
376 | Phạm Thị Huế | SGK2-00031 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
377 | Phạm Thị Huế | SGK2-00017 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
378 | Phạm Thị Huế | SGK2-00011 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
379 | Phạm Thị Huế | SGK2-00006 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
380 | Phạm Thị Huế | STKM-00126 | Bài tập thực hành Tiếng việt 2 : Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 30/08/2024 | 88 |
381 | Phạm Thị Huế | STKM-00129 | Bài tập thực hành Tiếng việt 2 : Tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 30/08/2024 | 88 |
382 | Phạm Thị Huế | STKM-00120 | Tiếng việt 2 nâng cao | Lê Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
383 | Phạm Thị Huế | STKM-00111 | Luyện từ và câu 2 | Đặng Mạnh Thường | 30/08/2024 | 88 |
384 | Phạm Thị Huế | STKM-00184 | Ôn luyện Toán 2 theo chuẩn kiến thức kĩ năng | Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
385 | Phạm Thị Huế | STKM-00173 | Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập Toán 2 : Biên soạn theo chương trình mới | Phạm Đình Thực | 30/08/2024 | 88 |
386 | Phạm Thị Huế | STKM-00170 | Phân loại và phương pháp giải bài tập Toán 2 : Biên soạn theo chương trình mới | Phạm Đình Thực | 30/08/2024 | 88 |
387 | Phạm Thị Huế | STKM-00168 | Toán phát triển trí thông minh lớp 2 | Nguyễn Đức Tấn | 30/08/2024 | 88 |
388 | Phạm Thị Huế | STKM-00161 | Toán nâng cao lớp 2 | Nguyễn Danh Ninh | 30/08/2024 | 88 |
389 | Phạm Thị Huế | STKM-00151 | Tuyển tập 150 bài văn hay tiểu học 2 | Thái Quang Vinh | 30/08/2024 | 88 |
390 | Phạm Thị Huế | STKM-00143 | 30 đề ôn luyện Tiếng việt cuối bậc tiểu học dành cho học sinh lớp 4-5 | Lê Hữu Tỉnh | 30/08/2024 | 88 |
391 | Phạm Thị Quyên | SNV3-00037 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
392 | Phạm Thị Quyên | SNV3-00023 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 88 |
393 | Phạm Thị Quyên | SNV3-00016 | Sách giáo viên Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
394 | Phạm Thị Quyên | SNV3-00009 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
395 | Phạm Thị Quyên | SNV3-00002 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
396 | Phạm Thị Quyên | SGK3-00132 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
397 | Phạm Thị Quyên | SGK3-00125 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
398 | Phạm Thị Quyên | SGK3-00123 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 88 |
399 | Phạm Thị Quyên | SGK3-00116 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
400 | Phạm Thị Quyên | SGK3-00104 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
401 | Phạm Thị Quyên | SGK3-00098 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
402 | Phạm Thị Quyên | SGK3-00091 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
403 | Phạm Thị Quyên | SGK3-00083 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
404 | Phạm Thị Quyên | SGK3-00081 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
405 | Phạm Thị Quyên | SGK3-00054 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
406 | Phạm Thị Quyên | SGK3-00047 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
407 | Phạm Thị Quyên | SGK3-00040 | Sách giáo khoa Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 88 |
408 | Phạm Thị Quyên | SGK3-00034 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
409 | Phạm Thị Quyên | SGK3-00026 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
410 | Phạm Thị Quyên | SGK3-00019 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
411 | Phạm Thị Quyên | SGK3-00012 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
412 | Phạm Thị Quyên | SGK3-00007 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 88 |
413 | Phạm Thị Tươi | SGK1-00050 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
414 | Phạm Thị Tươi | SGK1-00051 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
415 | Phạm Thị Tươi | SGK1-00070 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
416 | Phạm Thị Tươi | SGK1-00071 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
417 | Phạm Thị Tươi | SGK1-00147 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 88 |
418 | Phạm Thị Tươi | SGK1-00132 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
419 | Phạm Thị Tươi | SGK1-00128 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 30/08/2024 | 88 |
420 | Phạm Thị Tươi | SGK1-00125 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
421 | Phạm Thị Tươi | SGK1-00119 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
422 | Phạm Thị Tươi | SGK1-00117 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
423 | Phạm Thị Tươi | SGK1-00115 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
424 | Phạm Thị Tươi | SGK1-00110 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 30/08/2024 | 88 |
425 | Phạm Thị Tươi | SGK1-00107 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
426 | Phạm Thị Tươi | SGK1-00106 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
427 | Phạm Thị Tươi | SGK1-00103 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
428 | Phạm Thị Tươi | SGK1-00101 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
429 | Phạm Thị Tươi | SNV1-00116 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1: Tài liệu dành cho giáo viên | Lương Văn Việt | 30/08/2024 | 88 |
430 | Phạm Thị Tươi | SNV1-00107 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
431 | Phạm Thị Tươi | SNV1-00098 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 30/08/2024 | 88 |
432 | Phạm Thị Tươi | SNV1-00095 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
433 | Phạm Thị Tươi | SNV1-00092 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
434 | Phạm Thị Tươi | SNV1-00089 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
435 | Phạm Thị Tươi | SNV1-00088 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
436 | Phạm Thị Tươi | STKC-00203 | Không gia đình: Tập 1 | Hector Malot | 06/09/2024 | 81 |
437 | Phạm Thị Tươi | STKC-00205 | Không gia đình: Tập 2 | Hector Malot | 06/09/2024 | 81 |
438 | Phạm Thị Tươi | STKC-00164 | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế Giới dành cho HS tiểu học: Tập 2 | Nguyễn Gia Phu | 06/09/2024 | 81 |
439 | Phạm Thị Tươi | STKC-00165 | Lịch sử thế giới cổ đại | Lương Ninh | 06/09/2024 | 81 |
440 | Trần Thị Đào | SGK4-00108 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
441 | Trần Thị Đào | SGK4-00080 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 06/09/2024 | 81 |
442 | Trần Thị Đào | SGK4-00141 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 06/09/2024 | 81 |
443 | Trần Thị Đào | SGK4-00136 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 06/09/2024 | 81 |
444 | Trần Thị Đào | SGK4-00122 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 81 |
445 | Trần Thị Đào | SGK4-00127 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2024 | 81 |
446 | Trần Thị Đào | SGK4-00113 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
447 | Trần Thị Đào | SGK4-00192 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 81 |
448 | Trần Thị Đào | SGK4-00171 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 06/09/2024 | 81 |
449 | Trần Thị Đào | SGK4-00045 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 06/09/2024 | 81 |
450 | Trần Thị Đào | SGK4-00038 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2024 | 81 |
451 | Trần Thị Đào | SGK4-00031 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2024 | 81 |
452 | Trần Thị Đào | SGK4-00059 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 06/09/2024 | 81 |
453 | Trần Thị Đào | SGK4-00050 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 81 |
454 | Trần Thị Đào | SGK4-00023 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
455 | Trần Thị Đào | SGK4-00017 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
456 | Trần Thị Đào | SNV4-00061 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 06/09/2024 | 81 |
457 | Trần Thị Đào | SNV4-00041 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 06/09/2024 | 81 |
458 | Trần Thị Đào | SNV4-00035 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 81 |
459 | Trần Thị Đào | SNV4-00028 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 06/09/2024 | 81 |
460 | Trần Thị Đào | SNV4-00021 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2024 | 81 |
461 | Trần Thị Đào | SNV4-00005 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 06/09/2024 | 81 |
462 | Trần Thị Đào | SNV4-00014 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 06/09/2024 | 81 |
463 | Trần Thị Đào | SNV4-00036 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 88 |
464 | Trần Thị Đào | SNV4-00057 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 88 |
465 | Trần Thị Đào | SNV4-00029 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
466 | Trần Thị Đào | SNV4-00022 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 88 |
467 | Trần Thị Đào | SNV4-00015 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
468 | Trần Thị Đào | SNV4-00008 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 88 |
469 | Trần Thị Đào | SNV4-00001 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 88 |
470 | Trần Thị Đào | SGK4-00188 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
471 | Trần Thị Đào | SGK4-00165 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 88 |
472 | Trần Thị Đào | SGK4-00137 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 88 |
473 | Trần Thị Đào | SGK4-00131 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 88 |
474 | Trần Thị Đào | SGK4-00124 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
475 | Trần Thị Đào | SGK4-00117 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
476 | Trần Thị Đào | SGK4-00109 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
477 | Trần Thị Đào | SGK4-00104 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
478 | Trần Thị Đào | SGK4-00075 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 88 |
479 | Trần Thị Đào | SGK4-00054 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 88 |
480 | Trần Thị Đào | SGK4-00047 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
481 | Trần Thị Đào | SGK4-00040 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 88 |
482 | Trần Thị Đào | SGK4-00035 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
483 | Trần Thị Đào | SGK4-00025 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
484 | Trần Thị Đào | SGK4-00020 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
485 | Trần Thị Đào | SGK4-00012 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
486 | Trần Thị Đào | SGK4-00008 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 88 |
487 | Trần Thị Nga | SNV4-00058 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 88 |
488 | Trần Thị Nga | SNV4-00037 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 88 |
489 | Trần Thị Nga | SNV4-00030 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
490 | Trần Thị Nga | SNV4-00023 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 88 |
491 | Trần Thị Nga | SNV4-00016 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
492 | Trần Thị Nga | SNV4-00011 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 88 |
493 | Trần Thị Nga | SNV4-00002 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 88 |
494 | Trần Thị Nga | SGK4-00186 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
495 | Trần Thị Nga | SGK4-00166 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 88 |
496 | Trần Thị Nga | SGK4-00138 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 88 |
497 | Trần Thị Nga | SGK4-00132 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 88 |
498 | Trần Thị Nga | SGK4-00125 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
499 | Trần Thị Nga | SGK4-00118 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
500 | Trần Thị Nga | SGK4-00111 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
501 | Trần Thị Nga | SGK4-00103 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
502 | Trần Thị Nga | SGK4-00077 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 88 |
503 | Trần Thị Nga | SGK4-00009 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 88 |
504 | Trần Thị Nga | SGK4-00055 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 88 |
505 | Trần Thị Nga | SGK4-00048 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
506 | Trần Thị Nga | SGK4-00041 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 88 |
507 | Trần Thị Nga | SGK4-00036 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
508 | Trần Thị Nga | SGK4-00028 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
509 | Trần Thị Nga | SGK4-00021 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
510 | Trần Thị Nga | SGK4-00013 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |