STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00384 | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?: Y học | Nguyễn Thị Tuyết Thanh | 13/11/2024 | 13 |
2 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00385 | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?: Khí tượng học | Trần Thư | 13/11/2024 | 13 |
3 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00383 | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?: Vật lý học | Dương Quốc Anh | 13/11/2024 | 13 |
4 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00382 | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?: Thiên văn học | Phạm Văn Bình | 13/11/2024 | 13 |
5 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00217 | Thần đồng đất Việt : Tập 67 | Lê Linh | 13/11/2024 | 13 |
6 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00218 | Thần đồng đất Việt : Tập 67 | Lê Linh | 13/11/2024 | 13 |
7 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00219 | Thần đồng đất Việt : Tập 68 | Lê Linh | 13/11/2024 | 13 |
8 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00220 | Thần đồng đất Việt : Tập 69 | Lê Linh | 13/11/2024 | 13 |
9 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00221 | Thần đồng đất Việt : Tập 70 | Lê Linh | 13/11/2024 | 13 |
10 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00222 | Thần đồng đất Việt : Tập 71 | Lê Linh | 13/11/2024 | 13 |
11 | Bùi Đức An | 5 A | STKC-00359 | Thời đi học của những người nổi tiếng : Tập 2 | Hoàng Nhi | 13/11/2024 | 13 |
12 | Bùi Đức An | 5 A | STKC-00360 | Thời đi học của những người nổi tiếng : Tập 2 | Hoàng Nhi | 13/11/2024 | 13 |
13 | Bùi Đức An | 5 A | STKC-00361 | Thời đi học của những người nổi tiếng : Tập 4 | Hoàng Nhi | 13/11/2024 | 13 |
14 | Bùi Đức An | 5 A | STKC-00362 | Thời đi học của những người nổi tiếng : Tập 4 | Hoàng Nhi | 13/11/2024 | 13 |
15 | Bùi Đức An | 5 A | SDD-00059 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Trần Viết Thư | 13/11/2024 | 13 |
16 | Bùi Đức An | 5 A | SDD-00060 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Trần Viết Thư | 13/11/2024 | 13 |
17 | Bùi Đức An | 5 A | SDD-00058 | Kể chuyện Bác Hồ : Tập 2 | Trần Ngọc Linh | 13/11/2024 | 13 |
18 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00061 | Những câu chuyện thông minh | Sha Ding Mao | 13/11/2024 | 13 |
19 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00062 | Những câu chuyện vui nhộn | Sha Ding Mao | 13/11/2024 | 13 |
20 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00016 | Bạn kết nghĩa | Vũ Hùng | 13/11/2024 | 13 |
21 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00017 | Bạn kết nghĩa | Vũ Hùng | 13/11/2024 | 13 |
22 | Bùi Đức An | 5 A | STKC-00477 | Hỏi và đáp thế giới chúng ta: những dữ kiện kì diệu về thế giới của chúng ta | Nick Gibbs | 13/11/2024 | 13 |
23 | Bùi Đức An | 5 A | STKC-00478 | Hỏi và đáp kì lạ nhưng thật đấy : Vô vàn những sự vật, sự việc kì lạ | Michele Gerlack | 13/11/2024 | 13 |
24 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SNV1-00090 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 74 |
25 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SNV1-00086 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 74 |
26 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SGK1-00002 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 74 |
27 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SGK1-00006 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 74 |
28 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SGK1-00113 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 13/09/2024 | 74 |
29 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SGK2-00061 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 74 |
30 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SNV1-00106 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 13/09/2024 | 74 |
31 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SNV1-00109 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 74 |
32 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SNV1-00099 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 13/09/2024 | 74 |
33 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SNV1-00097 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2024 | 74 |
34 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SNV2-00041 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 74 |
35 | Bùi Thị Nhung | | SGK5-00068 | Sách giáo khoa Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 27/09/2024 | 60 |
36 | Bùi Thị Nhung | | SGK5-00064 | Sách giáo khoa Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/09/2024 | 60 |
37 | Bùi Thị Nhung | | SGK5-00150 | Sách giáo khoa Vở Bài tập Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/09/2024 | 60 |
38 | Bùi Thị Nhung | | SGK5-00143 | Sách giáo khoa Bài tập Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 27/09/2024 | 60 |
39 | Bùi Thị Nhung | | SNV5-00026 | Sách giáo viên Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 27/09/2024 | 60 |
40 | Bùi Thị Nhung | | SNV5-00019 | Sách giáo viên Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/09/2024 | 60 |
41 | Bùi Thị Nhung | | SGK4-00066 | Sách giáo khoa Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 04/09/2024 | 83 |
42 | Bùi Thị Nhung | | SGK4-00073 | Sách giáo khoa Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 04/09/2024 | 83 |
43 | Bùi Thị Nhung | | SNV4-00056 | Sách giáo viên Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 04/09/2024 | 83 |
44 | Bùi Thị Nhung | | SNV4-00049 | Sách giáo viên Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 04/09/2024 | 83 |
45 | Bùi Thị Nhung | | SGK3-00072 | Sách giáo khoa Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 04/09/2024 | 83 |
46 | Bùi Thị Nhung | | SNV3-00045 | Sách giáo viên Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 04/09/2024 | 83 |
47 | Bùi Thị Nhung | | SGK3-00071 | Sách giáo khoa Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2024 | 83 |
48 | Bùi Thị Nhung | | SNV3-00044 | Sách giáo viên Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2024 | 83 |
49 | Bùi Thị Thu Hiền | | SPL-00029 | Luật Giáo dục (đã sửa đổi. bổ sung, áp dụng từ năm 2010) và các quy định mới về công tác giảng dạy, quản lý Tài chính trong nhà trường | Minh Hà | 04/09/2024 | 83 |
50 | Bùi Thị Thu Hiền | | SPL-00044 | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo | Phạm Văn Giáp | 04/09/2024 | 83 |
51 | Bùi Thị Thu Hiền | | SPL-00032 | Luật giáo dục (Sửa đổi, bổ sung) và những quy định mới trong ngành giáo dục | Phạm Văn Tây | 04/09/2024 | 83 |
52 | Bùi Thị Thu Hiền | | SPL-00069 | Chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp (theo Thông tư 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính) | Phan Ngọc Chính | 04/09/2024 | 83 |
53 | Bùi Thị Thu Hiền | | SPL-00066 | Hướng dẫn công tác quản lý Tài chính, ngân sách, Tài sản và các quy định khác có liên quan trong lĩnh vực Giáo dục - Đào tạo | Bộ Tài chính | 04/09/2024 | 83 |
54 | Bùi Thị Thu Hiền | | SPL-00043 | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Vụ giáo dục tiểu học | 04/09/2024 | 83 |
55 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00007 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
56 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00009 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
57 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV2-00067 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2: Tài liệu dành cho giáo viên | Lương Văn Việt | 30/08/2024 | 88 |
58 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV2-00036 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
59 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV2-00029 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
60 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV2-00022 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 88 |
61 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV2-00015 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
62 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV2-00008 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
63 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV2-00007 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
64 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00135 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 88 |
65 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00127 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
66 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00126 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
67 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00113 | Sách giáo khoa Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
68 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00099 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 88 |
69 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00092 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
70 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00085 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
71 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00084 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
72 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00071 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
73 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00069 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
74 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00057 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
75 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00036 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 88 |
76 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00029 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
77 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00023 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
78 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00016 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
79 | Đặng Thị Vóc | | SNV3-00036 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
80 | Đặng Thị Vóc | | SNV3-00022 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 88 |
81 | Đặng Thị Vóc | | SNV3-00015 | Sách giáo viên Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
82 | Đặng Thị Vóc | | SNV3-00008 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
83 | Đặng Thị Vóc | | SNV3-00001 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
84 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00131 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
85 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00124 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
86 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00122 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 88 |
87 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00115 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
88 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00103 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
89 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00097 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
90 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00090 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
91 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00082 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
92 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00079 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
93 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00053 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
94 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00046 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
95 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00039 | Sách giáo khoa Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 88 |
96 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00033 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
97 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00025 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
98 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00018 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
99 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00011 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
100 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00008 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 88 |
101 | Đào Thị Khánh Chi | | STKM-01155 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 | Phan Quốc Việt | 27/09/2024 | 60 |
102 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK2-00021 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2024 | 60 |
103 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV5-00056 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 14/10/2024 | 43 |
104 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV5-00060 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 14/10/2024 | 43 |
105 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00137 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 60 |
106 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00130 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 60 |
107 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00123 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 60 |
108 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00116 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
109 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00109 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
110 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00102 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
111 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00095 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
112 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00058 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/09/2024 | 60 |
113 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00054 | Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 60 |
114 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00047 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 60 |
115 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00040 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 60 |
116 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00033 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
117 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00026 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
118 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00019 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
119 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00011 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
120 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV5-00045 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
121 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV5-00041 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
122 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV5-00013 | Sách giáo viên Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 60 |
123 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV5-00005 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
124 | Đào Thị Khánh Chi | | STKM-00744 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 5 | Trần Mạnh Hưởng | 17/09/2024 | 70 |
125 | Đào Thị Khánh Chi | | STKM-00750 | Bài tập nâng cao Tiếng việt 5: Tập 1 | Vũ Khắc Tuân | 17/09/2024 | 70 |
126 | Đào Thị Khánh Chi | | STKM-00626 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán tiểu học 5 | Phạm Đình Thực | 17/09/2024 | 70 |
127 | Đào Thị Khánh Chi | | STKM-00610 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 5: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi | Trần Huỳnh Thống | 17/09/2024 | 70 |
128 | Đào Thị Khánh Chi | | STKM-00660 | Các bài toán phân số và tỷ số | Phạm Đình Thực | 17/09/2024 | 70 |
129 | Đào Thị Khánh Chi | | STKM-00667 | Tìm tòi lời giải Hình học 5 | Trần Thị Kim Cương | 17/09/2024 | 70 |
130 | Đào Thị Khánh Chi | | STKM-00666 | Tìm lời giải hay cho một bài toán lớp 5 | Nguyễn Đức Tấn | 17/09/2024 | 70 |
131 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV4-00007 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 24/10/2024 | 33 |
132 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK4-00016 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 33 |
133 | Đào Thị Thu Hương | | SNV4-00060 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 88 |
134 | Đào Thị Thu Hương | | SNV4-00038 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 88 |
135 | Đào Thị Thu Hương | | SNV4-00031 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
136 | Đào Thị Thu Hương | | SNV4-00024 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 88 |
137 | Đào Thị Thu Hương | | SNV4-00017 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
138 | Đào Thị Thu Hương | | SNV4-00010 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 88 |
139 | Đào Thị Thu Hương | | SNV4-00004 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 88 |
140 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00187 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
141 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00167 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 88 |
142 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00139 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 88 |
143 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00133 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 88 |
144 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00126 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
145 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00119 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
146 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00105 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
147 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00112 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
148 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00076 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 88 |
149 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00056 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 88 |
150 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00049 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
151 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00042 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 88 |
152 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00037 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
153 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00029 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
154 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00022 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
155 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00014 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
156 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00010 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 88 |
157 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | SDD-00021 | Điều ước của cha | Mai Hương | 22/11/2024 | 4 |
158 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | SDD-00022 | Điều ước của cha | Mai Hương | 22/11/2024 | 4 |
159 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | SDD-00023 | Điều ước của cha | Mai Hương | 22/11/2024 | 4 |
160 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | SDD-00158 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Bộ giáo dục và đào tạo | 22/11/2024 | 4 |
161 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | SDD-00159 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Bộ giáo dục và đào tạo | 22/11/2024 | 4 |
162 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STKC-00118 | Sổ tay chính tả | Hoàng Anh | 22/11/2024 | 4 |
163 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STKC-00119 | Sổ tay chính tả | Hoàng Anh | 22/11/2024 | 4 |
164 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STKC-00120 | Sổ tay chính tả | Hoàng Anh | 22/11/2024 | 4 |
165 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STKC-00144 | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Quốc Chấn | 22/11/2024 | 4 |
166 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STKC-00145 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Nguyễn Khắc Thuần | 22/11/2024 | 4 |
167 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STKC-00146 | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế Giới dành cho HS tiểu học: Tập 1 | Nguyễn Gia Phu | 22/11/2024 | 4 |
168 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STKC-00147 | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế Giới dành cho HS tiểu học: Tập 1 | Nguyễn Gia Phu | 22/11/2024 | 4 |
169 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00351 | Nguyễn Lộ Trạch - Người mang tư tưởng canh tân đất nước: Truyện tranh lịch sử | Đoàn Triệu Long | 22/11/2024 | 4 |
170 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00352 | Trần Phú - Tổng bí thư đầu tiên của Đảng : Truyện tranh lịch sử | Nguyễn Thị Hương Giang | 22/11/2024 | 4 |
171 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00353 | Lê Thánh Tông và sự cường thịnh của Đại Việt thời Hậu Lê: Truyện tranh lịch sử | Nguyễn Thị Hương Giang | 22/11/2024 | 4 |
172 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00354 | Vua Hàm Nghi - Vị vua yêu nước trẻ tuổi Triều Nguyễn : Truyện tranh lịch sử | Nguyễn Thị Hương Giang | 22/11/2024 | 4 |
173 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00120 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 2 | Aoyama Gosho | 22/11/2024 | 4 |
174 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00121 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 3 | Aoyama Gosho | 22/11/2024 | 4 |
175 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00122 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 3 | Aoyama Gosho | 22/11/2024 | 4 |
176 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00123 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 4 | Aoyama Gosho | 22/11/2024 | 4 |
177 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00124 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 5 | Aoyama Gosho | 22/11/2024 | 4 |
178 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00125 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 6 | Aoyama Gosho | 22/11/2024 | 4 |
179 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00102 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
180 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00104 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
181 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00105 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 81 |
182 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00109 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 06/09/2024 | 81 |
183 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00116 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 81 |
184 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00136 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
185 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00138 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
186 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00118 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
187 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00120 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
188 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00122 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 81 |
189 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00123 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 81 |
190 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00076 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Hoa | 06/09/2024 | 81 |
191 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00148 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 06/09/2024 | 81 |
192 | Hà Thị Diệp | | SNV1-00045 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
193 | Hà Thị Diệp | | SNV1-00049 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
194 | Hà Thị Diệp | | SNV1-00060 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 81 |
195 | Hà Thị Diệp | | SNV1-00064 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 81 |
196 | Hà Thị Diệp | | SNV1-00055 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 81 |
197 | Hà Thị Thủy | | SNV2-00065 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2: Tài liệu dành cho giáo viên | Lương Văn Việt | 06/09/2024 | 81 |
198 | Hà Thị Thủy | | SNV2-00038 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 81 |
199 | Hà Thị Thủy | | SNV2-00032 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 81 |
200 | Hà Thị Thủy | | SNV2-00025 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 06/09/2024 | 81 |
201 | Hà Thị Thủy | | SNV2-00017 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 81 |
202 | Hà Thị Thủy | | SNV2-00010 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
203 | Hà Thị Thủy | | SNV2-00005 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
204 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00082 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 81 |
205 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00088 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 81 |
206 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00073 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
207 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00067 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
208 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00100 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 06/09/2024 | 81 |
209 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00098 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 81 |
210 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00119 | Sách giáo khoa Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 81 |
211 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00129 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
212 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00124 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
213 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00143 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 06/09/2024 | 81 |
214 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00062 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 81 |
215 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00038 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 06/09/2024 | 81 |
216 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00032 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 81 |
217 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00018 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 81 |
218 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00012 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
219 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00004 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
220 | Hà Vân Chi | 3 A | STKM-00318 | 54 Bài toán vui lớp 3 | Nguyễn Đức Tấn | 25/11/2024 | 1 |
221 | Hà Vân Chi | 3 A | STKM-00319 | 54 Bài toán vui lớp 3 | Nguyễn Đức Tấn | 25/11/2024 | 1 |
222 | Hà Vân Chi | 3 A | STKM-00320 | 54 Bài toán vui lớp 3 | Nguyễn Đức Tấn | 25/11/2024 | 1 |
223 | Hà Vân Chi | 3 A | STKM-00349 | Tiếng việt 3 nâng cao | Lê Phương Nga | 25/11/2024 | 1 |
224 | Hà Vân Chi | 3 A | STKM-00350 | Tiếng việt 3 nâng cao | Lê Phương Nga | 25/11/2024 | 1 |
225 | Hà Vân Chi | 3 A | STKC-00366 | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Đào Văn Phúc | 25/11/2024 | 1 |
226 | Hà Vân Chi | 3 A | STKC-00367 | Những mẩu chuyện lí thú về các nhà khoa học | Nguyễn Huy Linh | 25/11/2024 | 1 |
227 | Hà Vân Chi | 3 A | STKC-00368 | Những mẩu chuyện lí thú về các nhà khoa học | Nguyễn Huy Linh | 25/11/2024 | 1 |
228 | Hà Vân Chi | 3 A | SDD-00025 | Tấm lòng nhân hậu của người mẹ | Mai Hương | 25/11/2024 | 1 |
229 | Hà Vân Chi | 3 A | SDD-00026 | Tấm lòng nhân hậu của người mẹ | Mai Hương | 25/11/2024 | 1 |
230 | Hà Vân Chi | 3 A | SDD-00027 | Hãy biết yêu cuộc sống: Điều kỳ diệu của cuộc sống | Kim Anh | 25/11/2024 | 1 |
231 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00130 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 10 | Aoyama Gosho | 25/11/2024 | 1 |
232 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00131 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 13 | Aoyama Gosho | 25/11/2024 | 1 |
233 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00132 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 14 | Aoyama Gosho | 25/11/2024 | 1 |
234 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00133 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 16 | Aoyama Gosho | 25/11/2024 | 1 |
235 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00134 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 17 | Aoyama Gosho | 25/11/2024 | 1 |
236 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00135 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 20 | Aoyama Gosho | 25/11/2024 | 1 |
237 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00300 | G.Men-Đen cha đẻ của ngành di truyền học : Truyện tranh lịch sử | Trần Tích Thành | 25/11/2024 | 1 |
238 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00301 | Ma-Ri Am-Pe Nhà phát minh vĩ đại của nước Pháp: Truyện tranh lịch sử | Trần Tích Thành | 25/11/2024 | 1 |
239 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00302 | Men-Đê-Lê-Ép Nhà hóa học nổi tiếng | Đoàn Thị Tuyết Mai | 25/11/2024 | 1 |
240 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00303 | Ma-Ri Quy-Ri Nhà hóa học và vật lý học nổi tiếng | Đoàn Thị Tuyết Mai | 25/11/2024 | 1 |
241 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00304 | Giêm-Oát Người phát minh máy hơi nước | Đoàn Thị Tuyết Mai | 25/11/2024 | 1 |
242 | Hà Văn Quyết | | STKC-00081 | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | Vũ Ngọc Phan | 04/09/2024 | 83 |
243 | Hà Văn Quyết | | STKC-00053 | Từ điển Tiếng Việt 2008 | Hoàng Phê | 04/09/2024 | 83 |
244 | Hà Văn Quyết | | SNV3-00040 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 83 |
245 | Hà Văn Quyết | | SNV3-00033 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
246 | Hà Văn Quyết | | SNV3-00026 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2024 | 83 |
247 | Hà Văn Quyết | | SNV3-00003 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 83 |
248 | Hà Văn Quyết | | SNV3-00012 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 83 |
249 | Hà Văn Quyết | | SNV2-00042 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 83 |
250 | Hà Văn Quyết | | SNV2-00031 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
251 | Hà Văn Quyết | | SNV2-00024 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2024 | 83 |
252 | Hà Văn Quyết | | SNV2-00013 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 83 |
253 | Hà Văn Quyết | | SNV1-00081 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 83 |
254 | Hà Văn Quyết | | SNV1-00061 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2024 | 83 |
255 | Hà Văn Quyết | | SNV1-00056 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 04/09/2024 | 83 |
256 | Hà Văn Quyết | | SNV1-00051 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 83 |
257 | Hà Văn Quyết | | SNV1-00050 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 83 |
258 | Hà Văn Quyết | | SNV1-00044 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 83 |
259 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00057 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 83 |
260 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00050 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
261 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00045 | Sách giáo khoa Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2024 | 83 |
262 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00029 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 83 |
263 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00036 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 83 |
264 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00016 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 83 |
265 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00022 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 83 |
266 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00058 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 83 |
267 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00041 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2024 | 83 |
268 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00030 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
269 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00022 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 83 |
270 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00013 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 83 |
271 | Hà Văn Quyết | | SGK1-00041 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 83 |
272 | Hà Văn Quyết | | SGK1-00022 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2024 | 83 |
273 | Hà Văn Quyết | | SGK1-00016 | Sách giáo khoa Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Hoa | 04/09/2024 | 83 |
274 | Hà Văn Quyết | | SGK1-00012 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 04/09/2024 | 83 |
275 | Hà Văn Quyết | | SGK1-00009 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 83 |
276 | Hà Văn Quyết | | SGK1-00004 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 83 |
277 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00015 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 83 |
278 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00005 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 83 |
279 | Hà Văn Quyết | | SGK4-00026 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 04/09/2024 | 83 |
280 | Hà Văn Quyết | | SGK4-00018 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 83 |
281 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00001 | Hạt nắng bé con | Nguyễn Kim Phong | 15/11/2024 | 11 |
282 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00002 | Hạt nắng bé con | Nguyễn Kim Phong | 15/11/2024 | 11 |
283 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00003 | Hạt nắng bé con | Nguyễn Kim Phong | 15/11/2024 | 11 |
284 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00058 | Kể chuyện theo tranh lớp 5: Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 15/11/2024 | 11 |
285 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00059 | Kể chuyện theo tranh lớp 5: Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 15/11/2024 | 11 |
286 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00060 | Kể chuyện theo tranh lớp 5: Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 15/11/2024 | 11 |
287 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKM-00672 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng Toán 5 | Nguyễn Áng | 15/11/2024 | 11 |
288 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKM-00673 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng Toán 5 | Nguyễn Áng | 15/11/2024 | 11 |
289 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKM-00674 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng Toán 5 | Nguyễn Áng | 15/11/2024 | 11 |
290 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKM-00675 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng Toán 5 | Nguyễn Áng | 15/11/2024 | 11 |
291 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKC-00020 | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T - C | Nguyễn Như Ý | 15/11/2024 | 11 |
292 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKC-00021 | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T - C | Nguyễn Như Ý | 15/11/2024 | 11 |
293 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKC-00022 | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T - C | Nguyễn Như Ý | 15/11/2024 | 11 |
294 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKC-00023 | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T - C | Nguyễn Như Ý | 15/11/2024 | 11 |
295 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKC-00080 | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | Vũ Ngọc Phan | 15/11/2024 | 11 |
296 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKC-00082 | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | Vũ Ngọc Phan | 15/11/2024 | 11 |
297 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKC-00083 | Tục ngữ - ca dao Việt Nam | Xuân Trường | 15/11/2024 | 11 |
298 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00357 | Nguyễn Thị Suốt - Người mẹ anh hùng : Truyện tranh lịch sử | Hương Giang | 15/11/2024 | 11 |
299 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00358 | Tuệ Tĩnh Danh y thời Trần: Truyện tranh lịch sử | Trần Tích Thành | 15/11/2024 | 11 |
300 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00359 | Thoại Ngọc Hầu - Người có công khai phá vùng đất phương Nam : Truyện tranh lịch sử | Trần Tích Thành | 15/11/2024 | 11 |
301 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00360 | Lê Lợi - Nguyễn Trãi: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức HS tiểu học | Nguyễn Cương, Minh Thạo | 15/11/2024 | 11 |
302 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00361 | Nguyễn Văn Cừ - Người cộng sản trung kiên | Trần Tích Thành | 15/11/2024 | 11 |
303 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKC-00149 | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế Giới dành cho HS tiểu học: Tập 1 | Nguyễn Gia Phu | 21/11/2024 | 5 |
304 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKC-00150 | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế Giới dành cho HS tiểu học: Tập 1 | Nguyễn Gia Phu | 21/11/2024 | 5 |
305 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKC-00151 | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế Giới dành cho HS tiểu học: Tập 1 | Nguyễn Gia Phu | 21/11/2024 | 5 |
306 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKC-00152 | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế Giới dành cho HS tiểu học: Tập 1 | Nguyễn Gia Phu | 21/11/2024 | 5 |
307 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKC-00202 | Không gia đình: Tập 1 | Hector Malot | 21/11/2024 | 5 |
308 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKC-00204 | Không gia đình: Tập 2 | Hector Malot | 21/11/2024 | 5 |
309 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKM-00423 | Bồi dưỡng Văn,Tiếng việt tiểu học - Học tốt Tiếng việt tiểu học 4 : Tập 2 | Nguyễn Thị Kim Dung | 21/11/2024 | 5 |
310 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKM-00424 | Bồi dưỡng Văn,Tiếng việt tiểu học - Học tốt Tiếng việt tiểu học 4 : Tập 2 | Nguyễn Thị Kim Dung | 21/11/2024 | 5 |
311 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKM-00425 | Bồi dưỡng Văn,Tiếng việt tiểu học - Học tốt Tiếng việt tiểu học 4 : Tập 2 | Nguyễn Thị Kim Dung | 21/11/2024 | 5 |
312 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKM-00420 | Giúp em học tốt Tiếng việt - Để học tốt Tiếng việt 4 : Tập 1 | Vũ Tiến Quỳnh | 21/11/2024 | 5 |
313 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKM-00421 | Giúp em học tốt Tiếng việt - Để học tốt Tiếng việt 4 : Tập 1 | Vũ Tiến Quỳnh | 21/11/2024 | 5 |
314 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKM-00422 | Giúp em học tốt Tiếng việt - Để học tốt Tiếng việt 4 : Tập 1 | Vũ Tiến Quỳnh | 21/11/2024 | 5 |
315 | Kim Văn Dũng | 4 C | SDD-00013 | Danh tướng Việt Nam: Tập 3: Danh tướng trong chiến tranh nông dân thế kỉ XVIII và phong trào Tây Sơn | Nguyễn Khắc Thuần | 21/11/2024 | 5 |
316 | Kim Văn Dũng | 4 C | SDD-00014 | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Quốc Chấn | 21/11/2024 | 5 |
317 | Kim Văn Dũng | 4 C | SDD-00015 | Hạt giống tâm hồn cho những trái tim rộng mở | Jack Canfield | 21/11/2024 | 5 |
318 | Kim Văn Dũng | 4 C | SDD-00016 | Hạt giống tâm hồn cho những trái tim rộng mở | Jack Canfield | 21/11/2024 | 5 |
319 | Kim Văn Dũng | 4 C | SDD-00017 | Hạt giống tâm hồn cho những trái tim rộng mở | Jack Canfield | 21/11/2024 | 5 |
320 | Kim Văn Dũng | 4 C | STN-00366 | Thực ra tôi rất giỏi: Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan | Haohaizi Chengzhang Ri ji | 21/11/2024 | 5 |
321 | Kim Văn Dũng | 4 C | STN-00365 | Văn miếu Quốc Tử Giám | Đoàn Thị Tuyết Mai | 21/11/2024 | 5 |
322 | Kim Văn Dũng | 4 C | STN-00364 | Kinh thành Ăng-Co Biểu tượng văn hóa độc đáo của đất nước Cam-Pu-Chia : Truyện tranh lịch sử | Nguyễn Thị Hương Giang | 21/11/2024 | 5 |
323 | Kim Văn Dũng | 4 C | STN-00363 | Kinh thành Huế - Di sản văn hóa Thế giới : Truyện tranh lịch sử | Nguyễn Thị Thu Hương | 21/11/2024 | 5 |
324 | Kim Văn Dũng | 4 C | STN-00362 | Khám phá những bí ẩn về trái dất | Nguyễn Phương Nam | 21/11/2024 | 5 |
325 | Kim Văn Dũng | 4 C | STN-00367 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước dành cho học sinh tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 21/11/2024 | 5 |
326 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKC-00272 | Hồ Xuân Hương - Thơ và đời | Hồ Xuân Hương | 14/11/2024 | 12 |
327 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKC-00273 | Hồ Xuân Hương - Thơ và đời | Hồ Xuân Hương | 14/11/2024 | 12 |
328 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKC-00329 | Các câu chuyện toán học : Tập 4 : Hữu hạn trong vô hạn | Nguyễn Bá Đô | 14/11/2024 | 12 |
329 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKC-00330 | Các câu chuyện toán học : Tập 4 : Hữu hạn trong vô hạn | Nguyễn Bá Đô | 14/11/2024 | 12 |
330 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKC-00331 | Các câu chuyện toán học : Tập 4 : Hữu hạn trong vô hạn | Nguyễn Bá Đô | 14/11/2024 | 12 |
331 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKC-00432 | Thơ nhà giáo Hải Dương : Tập thơ nhiều tác giả | Nguyễn Văn Thụy | 14/11/2024 | 12 |
332 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKC-00433 | Thơ nhà giáo Hải Dương : Tập thơ nhiều tác giả | Nguyễn Văn Thụy | 14/11/2024 | 12 |
333 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKC-00434 | Thơ nhà giáo Hải Dương : Tập thơ nhiều tác giả | Nguyễn Văn Thụy | 14/11/2024 | 12 |
334 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00180 | Thần đồng đất Việt : Tập 30 | Lê Linh | 14/11/2024 | 12 |
335 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00181 | Thần đồng đất Việt : Tập 31 | Lê Linh | 14/11/2024 | 12 |
336 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00182 | Thần đồng đất Việt : Tập 32 | Lê Linh | 14/11/2024 | 12 |
337 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00179 | Thần đồng đất Việt : Tập 29 | Lê Linh | 14/11/2024 | 12 |
338 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00178 | Thần đồng đất Việt : Tập 28 | Lê Linh | 14/11/2024 | 12 |
339 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00341 | Trần Khắc Chung danh tướng đời Trần : Truyện tranh lịch sử | Lê Hoài Duy | 14/11/2024 | 12 |
340 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00342 | Trần Quốc Tuấn - Nhà quân sự thiên tài : Truyện tranh lịch sử | Nguyễn Thị Huyền | 14/11/2024 | 12 |
341 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00343 | Chủ tịch Tôn Đức Thắng - Người chiến sĩ cách mạng kiên cường | Đoàn Thị Tuyết Mai | 14/11/2024 | 12 |
342 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKM-00760 | Thực hành Tiếng việt 5: Tập 1 | Nguyễn Thị Ly Kha | 14/11/2024 | 12 |
343 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKM-00761 | Thực hành Tiếng việt 5: Tập 1 | Nguyễn Thị Ly Kha | 14/11/2024 | 12 |
344 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKM-00762 | Thực hành Tiếng việt 5: Tập 1 | Nguyễn Thị Ly Kha | 14/11/2024 | 12 |
345 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKM-00774 | 35 Đề ôn luyện Tiếng Việt 5 | Lê Phương Nga | 14/11/2024 | 12 |
346 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKM-00775 | 35 Đề ôn luyện Tiếng Việt 5 | Lê Phương Nga | 14/11/2024 | 12 |
347 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKM-00776 | 207 Đề và bài văn 5 | Trần Đức Niềm | 14/11/2024 | 12 |
348 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKM-00777 | Những bài làm văn mẫu 5: Tập 1 | Trần Thị Thìn | 14/11/2024 | 12 |
349 | Mai Thị Huê | | SNV4-00032 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
350 | Mai Thị Huê | | SNV4-00025 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 88 |
351 | Mai Thị Huê | | SNV4-00018 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
352 | Mai Thị Huê | | SNV4-00012 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 88 |
353 | Mai Thị Huê | | SNV4-00003 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 88 |
354 | Mai Thị Huê | | SGK4-00189 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
355 | Mai Thị Huê | | SGK4-00168 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 88 |
356 | Mai Thị Huê | | SGK4-00140 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 88 |
357 | Mai Thị Huê | | SGK4-00130 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 88 |
358 | Mai Thị Huê | | SGK4-00116 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
359 | Mai Thị Huê | | SGK4-00123 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
360 | Mai Thị Huê | | SGK4-00102 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
361 | Mai Thị Huê | | SGK4-00110 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
362 | Mai Thị Huê | | SGK4-00074 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 88 |
363 | Mai Thị Huê | | SGK4-00053 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 88 |
364 | Mai Thị Huê | | SGK4-00046 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
365 | Mai Thị Huê | | SGK4-00039 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 88 |
366 | Mai Thị Huê | | SGK4-00034 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
367 | Mai Thị Huê | | SGK4-00027 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
368 | Mai Thị Huê | | SGK4-00019 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
369 | Mai Thị Huê | | SGK4-00011 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
370 | Mai Thị Huê | | SGK4-00007 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 88 |
371 | Mai Thị Huê | | SNV4-00059 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 88 |
372 | Mai Thị Huê | | SNV4-00039 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 88 |
373 | Ngô Thị Huệ | | STKM-00867 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh Tiểu học : Tập 1: Các bài toán về số và chữ số | Đỗ Như Thiên | 06/09/2024 | 81 |
374 | Ngô Thị Huệ | | STKM-00457 | 162 Bài văn chọn lọc lớp 4 | Vũ Khắc Tuân | 06/09/2024 | 81 |
375 | Ngô Thị Huệ | | STKM-00495 | Học giỏi Toán 4 | Vũ Dương Thụy | 06/09/2024 | 81 |
376 | Ngô Thị Huệ | | STKM-00525 | Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao tiểu học 4 | Huỳnh Quốc Hùng | 06/09/2024 | 81 |
377 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00139 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 60 |
378 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00132 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 60 |
379 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00125 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 60 |
380 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00118 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
381 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00111 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
382 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00104 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
383 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00097 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
384 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00060 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/09/2024 | 60 |
385 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00056 | Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 60 |
386 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00049 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 60 |
387 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00042 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 60 |
388 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00035 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
389 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00028 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
390 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00021 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
391 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00014 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
392 | Ngô Thị Huệ | | SNV5-00048 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
393 | Ngô Thị Huệ | | SNV5-00038 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
394 | Ngô Thị Huệ | | SNV5-00015 | Sách giáo viên Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 60 |
395 | Ngô Thị Huệ | | SNV5-00007 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
396 | Ngô Thị Huệ | | SNV5-00055 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 14/10/2024 | 43 |
397 | Ngô Thị Huệ | | SNV5-00059 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 14/10/2024 | 43 |
398 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKC-00105 | Sổ tay kiến thức địa lí ở tiểu học | Nguyễn Đức Vũ | 14/11/2024 | 12 |
399 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKC-00106 | Sổ tay kiến thức Tiếng Việt tiểu học | Đỗ Việt Hùng | 14/11/2024 | 12 |
400 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKC-00107 | Sổ tay kiến thức Tiếng Việt tiểu học | Đỗ Việt Hùng | 14/11/2024 | 12 |
401 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKC-00455 | Những câu hỏi kỳ thú - Tìm hiểu về trái đất | Nam Việt | 14/11/2024 | 12 |
402 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKC-00456 | Những câu hỏi lỳ thú - Thăm dò vũ trụ | Nam Việt | 14/11/2024 | 12 |
403 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKC-00457 | Thế giới côn trùng trong lòng đất | Vũ Quang Mạnh | 14/11/2024 | 12 |
404 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKC-00458 | Những chuyện lạ về biển | Đình Kính | 14/11/2024 | 12 |
405 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKM-00748 | Bài tập nâng cao Tiếng việt 5: Tập 1 | Vũ Khắc Tuân | 14/11/2024 | 12 |
406 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKM-00749 | Bài tập nâng cao Tiếng việt 5: Tập 1 | Vũ Khắc Tuân | 14/11/2024 | 12 |
407 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKM-00747 | Bồi dưỡng nâng cao Tiếng việt 5: Tập 1 | Lê Thị Nguyên | 14/11/2024 | 12 |
408 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKM-00746 | Bồi dưỡng nâng cao Tiếng việt 5: Tập 1 | Lê Thị Nguyên | 14/11/2024 | 12 |
409 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STN-00078 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 1 | Fujiko.F.Fujio | 14/11/2024 | 12 |
410 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STN-00077 | Thằng gù nhà thờ Đức Bà | Huygô, Víchto | 14/11/2024 | 12 |
411 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STN-00076 | Thằng gù nhà thờ Đức Bà | Huygô, Víchto | 14/11/2024 | 12 |
412 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STN-00075 | Thằng gù nhà thờ Đức Bà | Huygô, Víchto | 14/11/2024 | 12 |
413 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | SDD-00030 | Điều kỳ diệu của cuộc sống | Mai Hương | 14/11/2024 | 12 |
414 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | SDD-00031 | Điều kỳ diệu của cuộc sống | Mai Hương | 14/11/2024 | 12 |
415 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | SDD-00032 | Điều kỳ diệu của cuộc sống | Mai Hương | 14/11/2024 | 12 |
416 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | SDD-00065 | Thời thanh niên của Bác Hồ | Hồng Hà | 14/11/2024 | 12 |
417 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | SDD-00066 | Thời thanh niên của Bác Hồ | Hồng Hà | 14/11/2024 | 12 |
418 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | SDD-00080 | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Lê Văn | 14/11/2024 | 12 |
419 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | SDD-00081 | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Vũ Kỳ | 14/11/2024 | 12 |
420 | Nguyễn Duy An | 4 A | STKC-00384 | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 22: Từ Lê Trang Tông (1533 - 1548) đến Lê Anh Tông ( 1556 - 1573 ) | Lý Thái Thuận | 06/11/2024 | 20 |
421 | Nguyễn Duy An | 4 A | STKC-00385 | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 23: Lê Thế Tông (1573 - 1599 ) | Lý Thái Thuận | 06/11/2024 | 20 |
422 | Nguyễn Duy An | 4 A | STKC-00386 | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 24: Từ Lê Kính Tông (1599 - 1619 ) đến Lê Chân Tông (1643 - 1649) | Lý Thái Thuận | 06/11/2024 | 20 |
423 | Nguyễn Duy An | 4 A | STKC-00387 | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 24: Từ Lê Kính Tông (1599 - 1619 ) đến Lê Chân Tông (1643 - 1649) | Lý Thái Thuận | 06/11/2024 | 20 |
424 | Nguyễn Duy An | 4 A | STKC-00487 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Bộ giáo dục và đào tạo | 06/11/2024 | 20 |
425 | Nguyễn Duy An | 4 A | STKC-00488 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Bộ giáo dục và đào tạo | 06/11/2024 | 20 |
426 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00183 | Thần đồng đất Việt : Tập 34 | Lê Linh | 06/11/2024 | 20 |
427 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00184 | Thần đồng đất Việt : Tập 34 | Lê Linh | 06/11/2024 | 20 |
428 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00185 | Thần đồng đất Việt : Tập 36 | Lê Linh | 06/11/2024 | 20 |
429 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00186 | Thần đồng đất Việt : Tập 38 | Lê Linh | 06/11/2024 | 20 |
430 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00187 | Thần đồng đất Việt : Tập 39 | Lê Linh | 06/11/2024 | 20 |
431 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00424 | 100 Bài hát Nhi đồng | Nguyễn Thuỵ Kha | 06/11/2024 | 20 |
432 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00425 | Sự tích ông Táo: Truyện cổ tích Việt Nam | Bùi Lâm Ngọc | 06/11/2024 | 20 |
433 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00426 | Sự tích bánh chưng, bánh giầy | Thu Hương | 06/11/2024 | 20 |
434 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00427 | Cây táo thần: Truyện cổ tích Thế giới: chuyển thể từ Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 4-5 tuổi | Lê Thị Ánh Tuyết | 06/11/2024 | 20 |
435 | Nguyễn Duy An | 4 A | SDD-00005 | Galileo Galilei | Kì Bân | 06/11/2024 | 20 |
436 | Nguyễn Duy An | 4 A | SDD-00006 | Mari Quyri | Lưu Dung Bảo | 06/11/2024 | 20 |
437 | Nguyễn Duy An | 4 A | SDD-00007 | Mari Quyri | Lưu Dung Bảo | 06/11/2024 | 20 |
438 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00007 | Điều ước giản dị : Tập truyện thiếu nhi | Nguyễn Nam Đông | 06/11/2024 | 20 |
439 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00008 | Trong nhà ngoài ngõ : Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học | Nguyễn Bích San | 06/11/2024 | 20 |
440 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00009 | Trong nhà ngoài ngõ : Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học | Nguyễn Bích San | 06/11/2024 | 20 |
441 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00010 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Lê Thanh Hà, Nguyễn Tiến Thăng | 06/11/2024 | 20 |
442 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00011 | Ông và cháu : Truyện đọc bổ trợ môn Kể chuyện ở Tiểu học | Chu Huy | 06/11/2024 | 20 |
443 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00285 | Cô bé lọ lem: tranh truyện cổ tích Thế giới | Nguyễn Như Quỳnh | 18/11/2024 | 8 |
444 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00286 | Cô bé quàng khăn đỏ | Đinh Thị Liêu | 18/11/2024 | 8 |
445 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00287 | Chiếc ấm sành nở hoa: Truyện cho bé mầm non | Nhật Linh | 18/11/2024 | 8 |
446 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00288 | Những nhạc công thành Breme | Đinh Thị Liêu | 18/11/2024 | 8 |
447 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00398 | Chúng em tìm hiểu khoa học: Thế giới những điều em muốn biết | Hoàng Linh | 18/11/2024 | 8 |
448 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00399 | Khám phá Thế giới những điều em muốn biết | Thảo Trinh | 18/11/2024 | 8 |
449 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00271 | Mỵ Châu, Trọng Thủy | Thanh Nga | 18/11/2024 | 8 |
450 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00272 | Mỵ Châu, Trọng Thủy | Thanh Nga | 18/11/2024 | 8 |
451 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00273 | Mỵ Châu, Trọng Thủy | Thanh Nga | 18/11/2024 | 8 |
452 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | SDD-00033 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Ban tuyên giáo tỉnh uỷ Hải Dương | 18/11/2024 | 8 |
453 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | SDD-00001 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú : Tập 1 | Lưu Thu Thủy | 18/11/2024 | 8 |
454 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | SDD-00002 | Truyện kể về thần đồng Thế giới : Tập 1 | Nguyễn Kim Lân | 18/11/2024 | 8 |
455 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | SDD-00003 | 161 truyện vui về các danh nhân | Vũ Văn Tôn | 18/11/2024 | 8 |
456 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | SDD-00004 | Galileo Galilei | Kì Bân | 18/11/2024 | 8 |
457 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKC-00459 | Khám phá hành tinh xanh những điều kì thú về dải đất liền trên Thế giới: Song ngữ Anh - Việt | Tạ Thị Quỳnh | 18/11/2024 | 8 |
458 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKC-00460 | Thế giới con người những điều kì lạ: Vượt lên bản thân | Nhóm tác giả Elicom | 18/11/2024 | 8 |
459 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKC-00461 | Thế giới con người những điều kì lạ : Thế giới thiên nhiên | Nhóm tác giả Elicom | 18/11/2024 | 8 |
460 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKC-00462 | Thế giới con người những điều kì lạ : Đời sống xã hội | Nhóm tác giả Elicom | 18/11/2024 | 8 |
461 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00376 | Thơ tuổi học trò: Góc sân và khoảng trời (Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật đợt I năm 2001) | Trần Đăng Khoa | 18/11/2024 | 8 |
462 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00377 | Thơ tuổi học trò: Góc sân và khoảng trời (Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật đợt I năm 2001) | Trần Đăng Khoa | 18/11/2024 | 8 |
463 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00378 | Góc trời tuổi thơ: Tập thơ viết cho thiếu nhi của các tác giả thế giới | Thái Bá Tân | 18/11/2024 | 8 |
464 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | SDD-00090 | Bác Hồ với học sinh và sinh viên | Bảo An | 18/11/2024 | 8 |
465 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | SDD-00091 | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Trần Đương | 18/11/2024 | 8 |
466 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | SDD-00098 | 108 Chuyện vui đời thường của Bác Hồ | Trần Đương | 18/11/2024 | 8 |
467 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | SDD-00099 | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Hồng Khanh | 18/11/2024 | 8 |
468 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | SDD-00097 | Chuyện kể từ làng Sen | Chu Trọng Huyến | 18/11/2024 | 8 |
469 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STKC-00482 | 150 ca khúc dùng trong sinh hoạt tập thể | Trần Hoàng Trung | 18/11/2024 | 8 |
470 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STKC-00483 | 150 ca khúc dùng trong sinh hoạt tập thể | Trần Hoàng Trung | 18/11/2024 | 8 |
471 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STKC-00466 | Bách khoa động vật : Các loài chim | Nhóm tác giả Elicom | 18/11/2024 | 8 |
472 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STKC-00467 | Bách khoa động vật : Động vật có vú | Nhóm tác giả Elicom | 18/11/2024 | 8 |
473 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STKC-00468 | Bách khoa thư trẻ em bằng hình | Đông A | 18/11/2024 | 8 |
474 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00392 | Công nghệ: Tập 1: Khám phá những con đường mà công nghệ đã và đang biến đổi cuộc sống hàng ngày của chúng ta | Bridgman, Roger | 18/11/2024 | 8 |
475 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00393 | Hóa học: Tập 2: Tìm hiểu tác dụng kỳ diệu của hóa học đến từng khía cạnh của cuộc sống và vai trò của nó đối với chúng ta | Newmark, Ann | 18/11/2024 | 8 |
476 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00394 | Điện tử học: Tập 2: Khám phá thế giới của các hạt điện tử chuyển động nhanh | Bridgman, Roger | 18/11/2024 | 8 |
477 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00395 | Động vật có vú | Burnie, David | 18/11/2024 | 8 |
478 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STKM-00844 | Các bài toán lý thú ở Tiểu học | Trương Công Thành | 18/11/2024 | 8 |
479 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STKM-00845 | Các bài toán lý thú ở Tiểu học | Trương Công Thành | 18/11/2024 | 8 |
480 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STKM-00846 | Các bài toán lý thú ở Tiểu học | Trương Công Thành | 18/11/2024 | 8 |
481 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STKM-00847 | Các bài toán lý thú ở Tiểu học | Trương Công Thành | 18/11/2024 | 8 |
482 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00151 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 59 | Aoyama Gosho | 18/11/2024 | 8 |
483 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00152 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 59 | Aoyama Gosho | 18/11/2024 | 8 |
484 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00153 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 60 | Aoyama Gosho | 18/11/2024 | 8 |
485 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00154 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 61 | Aoyama Gosho | 18/11/2024 | 8 |
486 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00155 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 62 | Aoyama Gosho | 18/11/2024 | 8 |
487 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00156 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 63 | Aoyama Gosho | 18/11/2024 | 8 |
488 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00157 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 63 | Aoyama Gosho | 18/11/2024 | 8 |
489 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00083 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 5 | Fujiko.F.Fujio | 18/11/2024 | 8 |
490 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00084 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 8 | Fujiko.F.Fujio | 18/11/2024 | 8 |
491 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00085 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 8 | Fujiko.F.Fujio | 18/11/2024 | 8 |
492 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00086 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 9 | Fujiko.F.Fujio | 18/11/2024 | 8 |
493 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00087 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 10 | Fujiko.F.Fujio | 18/11/2024 | 8 |
494 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00088 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 10 | Fujiko.F.Fujio | 18/11/2024 | 8 |
495 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKC-00098 | Đồng dao Việt Nam dành cho học sinh tiểu học | Trần Gia Linh | 19/11/2024 | 7 |
496 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKC-00099 | Đồng dao Việt Nam dành cho học sinh tiểu học | Trần Gia Linh | 19/11/2024 | 7 |
497 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKC-00100 | Đồng dao Việt Nam dành cho học sinh tiểu học | Trần Gia Linh | 19/11/2024 | 7 |
498 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKC-00005 | Từ điển chính tả phân biệt D - Gi - R | Nguyễn Như Ý | 19/11/2024 | 7 |
499 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKC-00006 | Từ điển chính tả phân biệt D - Gi - R | Nguyễn Như Ý | 19/11/2024 | 7 |
500 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKC-00007 | Từ điển chính tả phân biệt D - Gi - R | Nguyễn Như Ý | 19/11/2024 | 7 |
501 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKM-00110 | Vở luyện tập làm văn lớp 2 | Nguyễn Quang Ninh | 19/11/2024 | 7 |
502 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKM-00109 | Vở luyện tập làm văn lớp 2 | Nguyễn Quang Ninh | 19/11/2024 | 7 |
503 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKM-00108 | Tập làm văn 2 | Đặng Mạnh Thường | 19/11/2024 | 7 |
504 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | SDD-000009 | Danh tướng Việt Nam: Tập 1: Danh tướng trong sự nghiệp giữ nước từ đầu thế kỉ thứ X đến cuối thế kỉ XIV | Nguyễn Khắc Thuần | 19/11/2024 | 7 |
505 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | SDD-00008 | Bill Gate: Thiên tài máy tính | Lee Kwang Yeol | 19/11/2024 | 7 |
506 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00428 | Người bán mũ rong: Truyện tranh nước ngoài | Đặng Thu Quỳnh | 19/11/2024 | 7 |
507 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00429 | Ba chú lợn con: phỏng dịch từ truyện nước ngoài | Đặng Thu Quỳnh | 19/11/2024 | 7 |
508 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00430 | Tấm Cám = Tấm and Cám: Tranh truyện dân gian Việt Nam | Nguyễn Giang Linh | 19/11/2024 | 7 |
509 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00431 | Hướng dẫn tham gia giao thông cấp Tiểu học | Nguyễn Ngọc Sơn | 19/11/2024 | 7 |
510 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00432 | Hướng dẫn tham gia giao thông cấp Tiểu học | Nguyễn Ngọc Sơn | 19/11/2024 | 7 |
511 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00370 | Rắc rối chuyện anh em: Bí kíp giúp anh chị em sống hòa thuận | Tôn Thất Thiện Nhân | 19/11/2024 | 7 |
512 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00369 | Han-Sơn và Gờ-Re-Ten: Truyện cổ tích Thế giới | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 19/11/2024 | 7 |
513 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00368 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước dành cho học sinh tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 19/11/2024 | 7 |
514 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00266 | Công chúa Liễu Hạnh | Bùi Lâm Ngọc | 19/11/2024 | 7 |
515 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00267 | Công chúa Liễu Hạnh | Bùi Lâm Ngọc | 19/11/2024 | 7 |
516 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00268 | Công chúa Liễu Hạnh | Bùi Lâm Ngọc | 19/11/2024 | 7 |
517 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00269 | Tấm Cám | An Nam | 19/11/2024 | 7 |
518 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK1-00042 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
519 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK1-00024 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 88 |
520 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK1-00017 | Sách giáo khoa Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Hoa | 30/08/2024 | 88 |
521 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK1-00005 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
522 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK1-00010 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
523 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK1-00011 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
524 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV1-00082 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
525 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV1-00065 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 88 |
526 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV1-00057 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
527 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV1-00052 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
528 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV1-00046 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
529 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV1-00043 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
530 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK2-00152 | Sách bài tập Tiếng Anh 2 | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 04/09/2024 | 83 |
531 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK2-00151 | Sách giáo khoa Tiếng Anh 2 | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 04/09/2024 | 83 |
532 | Nguyễn Thị Lâm | | SGK4-00101 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 4- Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường | 04/09/2024 | 83 |
533 | Nguyễn Thị Lâm | | SNV4-00077 | Sách giáo viên Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường | 04/09/2024 | 83 |
534 | Nguyễn Thị Lâm | | SNV3-00052 | Sách giáo viên Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 83 |
535 | Nguyễn Thị Lâm | | SGK3-00065 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 3 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 83 |
536 | Nguyễn Thị Lâm | | SGK3-00143 | Sách giáo khoa Vở bài tập Mỹ thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc, Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 83 |
537 | Nguyễn Thị Lâm | | SNV1-00071 | Sách giáo viên Mĩ thuật 1 | Phạm Văn Tuyến | 04/09/2024 | 83 |
538 | Nguyễn Thị Lâm | | SNV1-00084 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 83 |
539 | Nguyễn Thị Lâm | | SNV1-00111 | Sách giáo viên Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 83 |
540 | Nguyễn Thị Lâm | | SGK1-00149 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 1 (Bộ sách vì sự bình đẳng và dân chủ trong GD) | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 83 |
541 | Nguyễn Thị Lâm | | SGK2-00150 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 2 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | 04/09/2024 | 83 |
542 | Nguyễn Thị Lâm | | SNV5-00069 | Sách giáo viên Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 14/10/2024 | 43 |
543 | Nguyễn Thị Lâm | | SGK5-00076 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 27/09/2024 | 60 |
544 | Nguyễn Thị Thuy | | SNV5-00034 | Sách giáo viên Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 27/09/2024 | 60 |
545 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK5-00072 | Sách giáo khoa Âm Nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 27/09/2024 | 60 |
546 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK4-00087 | Sách giáo khoa Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
547 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK3-00140 | Sách giáo khoa Vở thực hành âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
548 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK3-00062 | Sách giáo khoa Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
549 | Nguyễn Thị Thuy | | SNV4-00070 | Sách giáo viên Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
550 | Nguyễn Thị Thuy | | SNV3-00048 | Sách giáo viên Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
551 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK2-00055 | Sách giáo khoa Âm nhạc 2 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2024 | 83 |
552 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK2-00111 | Sách giáo khoa Vở thực hành Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
553 | Nguyễn Thị Thuy | | SNV2-00043 | Sách giáo viên Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
554 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK1-00026 | Sách giáo khoa Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
555 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK1-00086 | Sách giáo khoa Vở thực hành Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
556 | Nguyễn Thị Thuy | | SNV1-00066 | Sách giáo viên Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 83 |
557 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV5-00057 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 14/10/2024 | 43 |
558 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV5-00061 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 14/10/2024 | 43 |
559 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00136 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 60 |
560 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00129 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 60 |
561 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00122 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 60 |
562 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00115 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
563 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00108 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
564 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00101 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
565 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00094 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
566 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00057 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/09/2024 | 60 |
567 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00053 | Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 60 |
568 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00046 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 60 |
569 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00039 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 60 |
570 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00032 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
571 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00025 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
572 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00018 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
573 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00012 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
574 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV5-00046 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
575 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV5-00040 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
576 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV5-00012 | Sách giáo viên Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 60 |
577 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV5-00004 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
578 | Nguyễn Thị Tuyến | | STKC-00014 | Từ điển chính tả phân biệt L - N | Nguyễn Như Ý | 06/09/2024 | 81 |
579 | Nguyễn Thị Tuyến | | STKC-00084 | Ca dao tục ngữ Việt Nam | Phương Thu | 06/09/2024 | 81 |
580 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV5-00058 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 14/10/2024 | 43 |
581 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV5-00062 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 14/10/2024 | 43 |
582 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00138 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 60 |
583 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00131 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 60 |
584 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00124 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 60 |
585 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00117 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
586 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00110 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
587 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00103 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
588 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00096 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
589 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00059 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/09/2024 | 60 |
590 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00055 | Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 60 |
591 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00048 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 60 |
592 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00041 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 60 |
593 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00034 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
594 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00027 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
595 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00020 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
596 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00013 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
597 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV5-00047 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
598 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV5-00039 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
599 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV5-00006 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 60 |
600 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV5-00014 | Sách giáo viên Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 60 |
601 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SNV5-00030 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 27/09/2024 | 60 |
602 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SGK5-00080 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 27/09/2024 | 60 |
603 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SGK3-00067 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2024 | 83 |
604 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SGK3-00066 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2024 | 83 |
605 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SGK4-00094 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 04/09/2024 | 83 |
606 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SNV3-00049 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2024 | 83 |
607 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SGK2-00043 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2024 | 83 |
608 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SNV2-00050 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2024 | 83 |
609 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SNV1-00080 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 04/09/2024 | 83 |
610 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SGK1-00040 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 04/09/2024 | 83 |
611 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SNV4-00088 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 04/09/2024 | 83 |
612 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKM-00121 | Tiếng việt 2 nâng cao | Lê Phương Nga | 19/11/2024 | 7 |
613 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKM-00122 | Tiếng việt 2 nâng cao | Lê Phương Nga | 19/11/2024 | 7 |
614 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKM-00123 | Tiếng việt 2 nâng cao | Lê Phương Nga | 19/11/2024 | 7 |
615 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKM-00165 | Toán phát triển trí thông minh lớp 2 | Nguyễn Đức Tấn | 19/11/2024 | 7 |
616 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKM-00166 | Toán phát triển trí thông minh lớp 2 | Nguyễn Đức Tấn | 19/11/2024 | 7 |
617 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKM-00167 | Toán phát triển trí thông minh lớp 2 | Nguyễn Đức Tấn | 19/11/2024 | 7 |
618 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00004 | Con gái người lính đảo : Tập truyện đọc thêm môn GDCD và môn Ngữ văn ở THCS | Nguyễn Kim Phong | 19/11/2024 | 7 |
619 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00005 | Dấu lặng của rừng : Tập truyện đọc thêm môn GDCD và môn Ngữ văn ở THCS | Nguyễn Kim Phong | 19/11/2024 | 7 |
620 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00006 | Cánh diều đợi gió : Tập truyện đọc thêm môn GDCD và môn Ngữ văn ở THCS | Nguyễn Kim Phong | 19/11/2024 | 7 |
621 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00090 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 11 | Fujiko.F.Fujio | 19/11/2024 | 7 |
622 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00089 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 11 | Fujiko.F.Fujio | 19/11/2024 | 7 |
623 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00100 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 20 | Fujiko.F.Fujio | 19/11/2024 | 7 |
624 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00101 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 21 | Fujiko.F.Fujio | 19/11/2024 | 7 |
625 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00102 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 21 | Fujiko.F.Fujio | 19/11/2024 | 7 |
626 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00103 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 22 | Fujiko.F.Fujio | 19/11/2024 | 7 |
627 | Phạm Quang Dũng | 2 C | SDD-00063 | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Nguyễn Thùy Trang | 19/11/2024 | 7 |
628 | Phạm Quang Dũng | 2 C | SDD-00064 | Từ làng Sen đến bến nhà Rồng | Trình Quang Phú | 19/11/2024 | 7 |
629 | Phạm Quang Dũng | 2 C | SDD-00062 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Trần Viết Thư | 19/11/2024 | 7 |
630 | Phạm Quang Dũng | 2 C | SDD-00061 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Trần Viết Thư | 19/11/2024 | 7 |
631 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00064 | 35 Tác phẩm được giải | Bộ giáo dục và đào tạo | 19/11/2024 | 7 |
632 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00065 | 35 Tác phẩm được giải | Bộ giáo dục và đào tạo | 19/11/2024 | 7 |
633 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00066 | Hoa trạng nguyên | Vũ Hải Sơn | 19/11/2024 | 7 |
634 | Phạm Thị Huế | | SNV2-00066 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2: Tài liệu dành cho giáo viên | Lương Văn Việt | 30/08/2024 | 88 |
635 | Phạm Thị Huế | | SNV2-00037 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
636 | Phạm Thị Huế | | SNV2-00030 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
637 | Phạm Thị Huế | | SNV2-00023 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 88 |
638 | Phạm Thị Huế | | SNV2-00016 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
639 | Phạm Thị Huế | | SNV2-00009 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
640 | Phạm Thị Huế | | SNV2-00006 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
641 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00136 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 88 |
642 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00125 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
643 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00128 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
644 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00114 | Sách giáo khoa Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
645 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00105 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 88 |
646 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00093 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
647 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00087 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
648 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00083 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
649 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00072 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
650 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00068 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
651 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00063 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
652 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00037 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 88 |
653 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00031 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
654 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00017 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
655 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00011 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
656 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00006 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
657 | Phạm Thị Huế | | STKM-00126 | Bài tập thực hành Tiếng việt 2 : Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 30/08/2024 | 88 |
658 | Phạm Thị Huế | | STKM-00129 | Bài tập thực hành Tiếng việt 2 : Tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 30/08/2024 | 88 |
659 | Phạm Thị Huế | | STKM-00120 | Tiếng việt 2 nâng cao | Lê Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
660 | Phạm Thị Huế | | STKM-00111 | Luyện từ và câu 2 | Đặng Mạnh Thường | 30/08/2024 | 88 |
661 | Phạm Thị Huế | | STKM-00184 | Ôn luyện Toán 2 theo chuẩn kiến thức kĩ năng | Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
662 | Phạm Thị Huế | | STKM-00173 | Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập Toán 2 : Biên soạn theo chương trình mới | Phạm Đình Thực | 30/08/2024 | 88 |
663 | Phạm Thị Huế | | STKM-00170 | Phân loại và phương pháp giải bài tập Toán 2 : Biên soạn theo chương trình mới | Phạm Đình Thực | 30/08/2024 | 88 |
664 | Phạm Thị Huế | | STKM-00168 | Toán phát triển trí thông minh lớp 2 | Nguyễn Đức Tấn | 30/08/2024 | 88 |
665 | Phạm Thị Huế | | STKM-00161 | Toán nâng cao lớp 2 | Nguyễn Danh Ninh | 30/08/2024 | 88 |
666 | Phạm Thị Huế | | STKM-00151 | Tuyển tập 150 bài văn hay tiểu học 2 | Thái Quang Vinh | 30/08/2024 | 88 |
667 | Phạm Thị Huế | | STKM-00143 | 30 đề ôn luyện Tiếng việt cuối bậc tiểu học dành cho học sinh lớp 4-5 | Lê Hữu Tỉnh | 30/08/2024 | 88 |
668 | Phạm Thị Quyên | | SNV3-00037 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
669 | Phạm Thị Quyên | | SNV3-00023 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 88 |
670 | Phạm Thị Quyên | | SNV3-00016 | Sách giáo viên Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
671 | Phạm Thị Quyên | | SNV3-00009 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
672 | Phạm Thị Quyên | | SNV3-00002 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
673 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00132 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
674 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00125 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
675 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00123 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 88 |
676 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00116 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
677 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00104 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
678 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00098 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
679 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00091 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
680 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00083 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
681 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00081 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
682 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00054 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
683 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00047 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
684 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00040 | Sách giáo khoa Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 88 |
685 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00034 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
686 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00026 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
687 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00019 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
688 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00012 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
689 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00007 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 88 |
690 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00050 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
691 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00051 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
692 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00070 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
693 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00071 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
694 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00147 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 88 |
695 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00132 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
696 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00128 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 30/08/2024 | 88 |
697 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00125 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
698 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00119 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
699 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00117 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
700 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00115 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
701 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00110 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 30/08/2024 | 88 |
702 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00107 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
703 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00106 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
704 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00103 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
705 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00101 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
706 | Phạm Thị Tươi | | SNV1-00116 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1: Tài liệu dành cho giáo viên | Lương Văn Việt | 30/08/2024 | 88 |
707 | Phạm Thị Tươi | | SNV1-00107 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 88 |
708 | Phạm Thị Tươi | | SNV1-00098 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 30/08/2024 | 88 |
709 | Phạm Thị Tươi | | SNV1-00095 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 88 |
710 | Phạm Thị Tươi | | SNV1-00092 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
711 | Phạm Thị Tươi | | SNV1-00089 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
712 | Phạm Thị Tươi | | SNV1-00088 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
713 | Phạm Thị Tươi | | STKC-00203 | Không gia đình: Tập 1 | Hector Malot | 06/09/2024 | 81 |
714 | Phạm Thị Tươi | | STKC-00205 | Không gia đình: Tập 2 | Hector Malot | 06/09/2024 | 81 |
715 | Phạm Thị Tươi | | STKC-00164 | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế Giới dành cho HS tiểu học: Tập 2 | Nguyễn Gia Phu | 06/09/2024 | 81 |
716 | Phạm Thị Tươi | | STKC-00165 | Lịch sử thế giới cổ đại | Lương Ninh | 06/09/2024 | 81 |
717 | Trần Thị Đào | | SGK4-00108 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
718 | Trần Thị Đào | | SGK4-00080 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 06/09/2024 | 81 |
719 | Trần Thị Đào | | SGK4-00141 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 06/09/2024 | 81 |
720 | Trần Thị Đào | | SGK4-00136 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 06/09/2024 | 81 |
721 | Trần Thị Đào | | SGK4-00122 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 81 |
722 | Trần Thị Đào | | SGK4-00127 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2024 | 81 |
723 | Trần Thị Đào | | SGK4-00113 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
724 | Trần Thị Đào | | SGK4-00192 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 81 |
725 | Trần Thị Đào | | SGK4-00171 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 06/09/2024 | 81 |
726 | Trần Thị Đào | | SGK4-00045 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 06/09/2024 | 81 |
727 | Trần Thị Đào | | SGK4-00038 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2024 | 81 |
728 | Trần Thị Đào | | SGK4-00031 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2024 | 81 |
729 | Trần Thị Đào | | SGK4-00059 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 06/09/2024 | 81 |
730 | Trần Thị Đào | | SGK4-00050 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 81 |
731 | Trần Thị Đào | | SGK4-00023 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
732 | Trần Thị Đào | | SGK4-00017 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
733 | Trần Thị Đào | | SNV4-00061 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 06/09/2024 | 81 |
734 | Trần Thị Đào | | SNV4-00041 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 06/09/2024 | 81 |
735 | Trần Thị Đào | | SNV4-00035 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 81 |
736 | Trần Thị Đào | | SNV4-00028 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 06/09/2024 | 81 |
737 | Trần Thị Đào | | SNV4-00021 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2024 | 81 |
738 | Trần Thị Đào | | SNV4-00005 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 06/09/2024 | 81 |
739 | Trần Thị Đào | | SNV4-00014 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 06/09/2024 | 81 |
740 | Trần Thị Đào | | SNV4-00036 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 88 |
741 | Trần Thị Đào | | SNV4-00057 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 88 |
742 | Trần Thị Đào | | SNV4-00029 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
743 | Trần Thị Đào | | SNV4-00022 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 88 |
744 | Trần Thị Đào | | SNV4-00015 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
745 | Trần Thị Đào | | SNV4-00008 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 88 |
746 | Trần Thị Đào | | SNV4-00001 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 88 |
747 | Trần Thị Đào | | SGK4-00188 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
748 | Trần Thị Đào | | SGK4-00165 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 88 |
749 | Trần Thị Đào | | SGK4-00137 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 88 |
750 | Trần Thị Đào | | SGK4-00131 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 88 |
751 | Trần Thị Đào | | SGK4-00124 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
752 | Trần Thị Đào | | SGK4-00117 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
753 | Trần Thị Đào | | SGK4-00109 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
754 | Trần Thị Đào | | SGK4-00104 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
755 | Trần Thị Đào | | SGK4-00075 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 88 |
756 | Trần Thị Đào | | SGK4-00054 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 88 |
757 | Trần Thị Đào | | SGK4-00047 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
758 | Trần Thị Đào | | SGK4-00040 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 88 |
759 | Trần Thị Đào | | SGK4-00035 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
760 | Trần Thị Đào | | SGK4-00025 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
761 | Trần Thị Đào | | SGK4-00020 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
762 | Trần Thị Đào | | SGK4-00012 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
763 | Trần Thị Đào | | SGK4-00008 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 88 |
764 | Trần Thị Nga | | SNV4-00058 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 88 |
765 | Trần Thị Nga | | SNV4-00037 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 88 |
766 | Trần Thị Nga | | SNV4-00030 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
767 | Trần Thị Nga | | SNV4-00023 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 88 |
768 | Trần Thị Nga | | SNV4-00016 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
769 | Trần Thị Nga | | SNV4-00011 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 88 |
770 | Trần Thị Nga | | SNV4-00002 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 88 |
771 | Trần Thị Nga | | SGK4-00186 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
772 | Trần Thị Nga | | SGK4-00166 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 88 |
773 | Trần Thị Nga | | SGK4-00138 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 88 |
774 | Trần Thị Nga | | SGK4-00132 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 88 |
775 | Trần Thị Nga | | SGK4-00125 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
776 | Trần Thị Nga | | SGK4-00118 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 88 |
777 | Trần Thị Nga | | SGK4-00111 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
778 | Trần Thị Nga | | SGK4-00103 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
779 | Trần Thị Nga | | SGK4-00077 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 88 |
780 | Trần Thị Nga | | SGK4-00009 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 88 |
781 | Trần Thị Nga | | SGK4-00055 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 88 |
782 | Trần Thị Nga | | SGK4-00048 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 88 |
783 | Trần Thị Nga | | SGK4-00041 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 88 |
784 | Trần Thị Nga | | SGK4-00036 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
785 | Trần Thị Nga | | SGK4-00028 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 88 |
786 | Trần Thị Nga | | SGK4-00021 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
787 | Trần Thị Nga | | SGK4-00013 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 88 |
788 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKC-00363 | Danh nhân Thế giới | Nguyễn Trang Hương | 21/11/2024 | 5 |
789 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKC-00364 | Danh nhân Thế giới | Nguyễn Trang Hương | 21/11/2024 | 5 |
790 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKC-00365 | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Đào Văn Phúc | 21/11/2024 | 5 |
791 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKC-00381 | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 18: Từ Lê Thái Tổ (1428-1433) đến Lê Thái Tông ( 1433 - 1442 ) | Lý Thái Thuận | 21/11/2024 | 5 |
792 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKC-00382 | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 20: Từ Lê Hiến Tông (1497-1504) đến Lê Tương Dực ( 1510 - 1516 ) | Lý Thái Thuận | 21/11/2024 | 5 |
793 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKC-00383 | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 21: Từ Lê Chiêu Tông (1516 - 1522) đến Lê Cung Hoàng ( 1522 - 1527 ) | Lý Thái Thuận | 21/11/2024 | 5 |
794 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKM-01182 | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Lê Phương Trí | 21/11/2024 | 5 |
795 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKM-01183 | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Lê Phương Trí | 21/11/2024 | 5 |
796 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKM-00562 | 10 Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4-5: Tập 1 | Trần Diên Hiển | 21/11/2024 | 5 |
797 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKM-00563 | 10 Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4-5: Tập 1 | Trần Diên Hiển | 21/11/2024 | 5 |
798 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKM-00564 | 10 Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4-5: Tập 2 | Trần Diên Hiển | 21/11/2024 | 5 |
799 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKM-00565 | 10 Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4-5: Tập 2 | Trần Diên Hiển | 21/11/2024 | 5 |
800 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00322 | Tư Mã Thiên - Người đặt nền móng cho sử học Trung Hoa | Trần Tích Thành | 21/11/2024 | 5 |
801 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00323 | Cuộc khởi nghĩa Xi-Pay ở Ấn Độ : Truyện tranh lịch sử | Lê Hoài Duy | 21/11/2024 | 5 |
802 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00324 | M.Lu-Thơ King - Người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền | Đoàn Triệu Long | 21/11/2024 | 5 |
803 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00325 | Khởi nghĩa Pu-Côm-Bô và tình đoàn kết Campuchia - Việt Nam : Truyện tranh lịch sử | Hà Lệ Phương | 21/11/2024 | 5 |
804 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00105 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 27 | Fujiko.F.Fujio | 21/11/2024 | 5 |
805 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00106 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 29 | Fujiko.F.Fujio | 21/11/2024 | 5 |
806 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00107 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 30 | Fujiko.F.Fujio | 21/11/2024 | 5 |
807 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00108 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 32 | Fujiko.F.Fujio | 21/11/2024 | 5 |
808 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00109 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 33 | Fujiko.F.Fujio | 21/11/2024 | 5 |
809 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00400 | Khám phá bí ẩn thế giới sinh vật | Vũ Kim Dũng | 21/11/2024 | 5 |
810 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00401 | Sinh học kì thú: Tập 3: Khám phá thế giới loài cá | Vũ Kim Dũng | 21/11/2024 | 5 |
811 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00371 | 150 Trò chơi thiếu nhi | Bùi Sĩ Tụng | 26/11/2024 | 0 |
812 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00372 | 150 Trò chơi thiếu nhi | Bùi Sĩ Tụng | 26/11/2024 | 0 |
813 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00373 | Kho báu trong túi giấy: Những câu chuyện hay nhất dành cho thiếu nhi | Bích Ngọc | 26/11/2024 | 0 |
814 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00374 | Góc sân và khoảng trời: Thơ | Trần Đăng Khoa | 26/11/2024 | 0 |
815 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00375 | Góc sân và khoảng trời: Thơ | Trần Đăng Khoa | 26/11/2024 | 0 |
816 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00396 | Bướm | Feltwell, John | 26/11/2024 | 0 |
817 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00397 | Những câu chuyện lí thú về loài vật: Song ngữ Anh Việt | Phan Khôi | 26/11/2024 | 0 |
818 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKM-00238 | Mở rộng vốn từ qua ô chữ lớp 3 | Lê Hồng Mai | 26/11/2024 | 0 |
819 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKM-00239 | Mở rộng vốn từ qua ô chữ lớp 3 | Lê Hồng Mai | 26/11/2024 | 0 |
820 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKM-00240 | Mở rộng vốn từ qua ô chữ lớp 3 | Lê Hồng Mai | 26/11/2024 | 0 |
821 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKM-00290 | Học giỏi Toán 3 | Vũ Dương Thụy | 26/11/2024 | 0 |
822 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKM-00291 | Học giỏi Toán 3 | Vũ Dương Thụy | 26/11/2024 | 0 |
823 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKM-00292 | Các bài toán thông minh 3 | Nguyễn Đức Tấn | 26/11/2024 | 0 |
824 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKM-00293 | Các bài toán thông minh 3 | Nguyễn Đức Tấn | 26/11/2024 | 0 |
825 | Vũ Quang Minh | 3 B | SDD-00010 | Danh tướng Việt Nam: Tập 2: Danh tướng Lam Sơn | Nguyễn Khắc Thuần | 26/11/2024 | 0 |
826 | Vũ Quang Minh | 3 B | SDD-00011 | Danh tướng Việt Nam: Tập 2: Danh tướng Lam Sơn | Nguyễn Khắc Thuần | 26/11/2024 | 0 |
827 | Vũ Quang Minh | 3 B | SDD-00012 | Danh tướng Việt Nam: Tập 3: Danh tướng trong chiến tranh nông dân thế kỉ XVIII và phong trào Tây Sơn | Nguyễn Khắc Thuần | 26/11/2024 | 0 |
828 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKC-00463 | Thế giới con người những điều kì lạ : Các ngành khoa học | Nhóm tác giả Elicom | 26/11/2024 | 0 |
829 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKC-00464 | Bách khoa động vật : Các loài bò sát lưỡng cư | Nhóm tác giả Elicom | 26/11/2024 | 0 |
830 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKC-00465 | Bách khoa động vật : Các loài cá | Nhóm tác giả Elicom | 26/11/2024 | 0 |
831 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKC-00541 | Việt sử giai thoại : Tập 2 ( 51 giai thoại thời Lý ) | Nguyễn Khắc Thuần | 26/11/2024 | 0 |
832 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKC-00542 | Việt sử giai thoại : Tập 3 ( 71 giai thoại thời Trần ) | Nguyễn Khắc Thuần | 26/11/2024 | 0 |
833 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKC-00543 | Việt sử giai thoại : Tập 4 ( 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh ) | Nguyễn Khắc Thuần | 26/11/2024 | 0 |
834 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKC-00544 | Việt sử giai thoại : Tập 5 ( 62 giai thoại thời Lê sơ) | Nguyễn Khắc Thuần | 26/11/2024 | 0 |