STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đức An | 5 A | SDD-00030 | Điều kỳ diệu của cuộc sống | Mai Hương | 08/01/2025 | 23 |
2 | Bùi Đức An | 5 A | SDD-00031 | Điều kỳ diệu của cuộc sống | Mai Hương | 08/01/2025 | 23 |
3 | Bùi Đức An | 5 A | SDD-00032 | Điều kỳ diệu của cuộc sống | Mai Hương | 08/01/2025 | 23 |
4 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00376 | Thơ tuổi học trò: Góc sân và khoảng trời (Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật đợt I năm 2001) | Trần Đăng Khoa | 08/01/2025 | 23 |
5 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00377 | Thơ tuổi học trò: Góc sân và khoảng trời (Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật đợt I năm 2001) | Trần Đăng Khoa | 08/01/2025 | 23 |
6 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00378 | Góc trời tuổi thơ: Tập thơ viết cho thiếu nhi của các tác giả thế giới | Thái Bá Tân | 08/01/2025 | 23 |
7 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00379 | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?: Khoa học nông nghiệp | Nguyễn Mười | 08/01/2025 | 23 |
8 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00380 | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?: Bảo vệ môi trường | Chu Công Phùng | 08/01/2025 | 23 |
9 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00157 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 63 | Aoyama Gosho | 08/01/2025 | 23 |
10 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00158 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 64 | Aoyama Gosho | 08/01/2025 | 23 |
11 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00159 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 66 | Aoyama Gosho | 08/01/2025 | 23 |
12 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00160 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 67 | Aoyama Gosho | 08/01/2025 | 23 |
13 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00161 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 68 | Aoyama Gosho | 08/01/2025 | 23 |
14 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00162 | Thần đồng đất Việt : Tập 4 | Lê Linh | 08/01/2025 | 23 |
15 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00163 | Thần đồng đất Việt : Tập 5 | Lê Linh | 08/01/2025 | 23 |
16 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00164 | Thần đồng đất Việt : Tập 5 | Lê Linh | 08/01/2025 | 23 |
17 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00165 | Thần đồng đất Việt : Tập 7 | Lê Linh | 08/01/2025 | 23 |
18 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00166 | Thần đồng đất Việt : Tập 8 | Lê Linh | 08/01/2025 | 23 |
19 | Bùi Đức An | 5 A | STKC-00603 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa: Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/01/2025 | 23 |
20 | Bùi Đức An | 5 A | STKC-00604 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa: Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/01/2025 | 23 |
21 | Bùi Đức An | 5 A | STKC-00605 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa: Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/01/2025 | 23 |
22 | Bùi Đức An | 5 A | STKC-00606 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa: Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/01/2025 | 23 |
23 | Bùi Đức An | 5 A | STKC-00607 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa: Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/01/2025 | 23 |
24 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SNV1-00090 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 140 |
25 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SNV1-00086 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 140 |
26 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SGK1-00002 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 140 |
27 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SGK1-00006 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 140 |
28 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SGK1-00113 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 13/09/2024 | 140 |
29 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SGK2-00061 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 140 |
30 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SNV1-00106 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 13/09/2024 | 140 |
31 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SNV1-00109 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 140 |
32 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SNV1-00099 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 13/09/2024 | 140 |
33 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SNV1-00097 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2024 | 140 |
34 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SNV2-00041 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 140 |
35 | Bùi Thị Nhung | | SGK5-00068 | Sách giáo khoa Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 27/09/2024 | 126 |
36 | Bùi Thị Nhung | | SGK5-00064 | Sách giáo khoa Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/09/2024 | 126 |
37 | Bùi Thị Nhung | | SGK5-00150 | Sách giáo khoa Vở Bài tập Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/09/2024 | 126 |
38 | Bùi Thị Nhung | | SGK5-00143 | Sách giáo khoa Bài tập Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 27/09/2024 | 126 |
39 | Bùi Thị Nhung | | SNV5-00026 | Sách giáo viên Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 27/09/2024 | 126 |
40 | Bùi Thị Nhung | | SNV5-00019 | Sách giáo viên Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/09/2024 | 126 |
41 | Bùi Thị Nhung | | SGK4-00066 | Sách giáo khoa Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 04/09/2024 | 149 |
42 | Bùi Thị Nhung | | SGK4-00073 | Sách giáo khoa Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 04/09/2024 | 149 |
43 | Bùi Thị Nhung | | SNV4-00056 | Sách giáo viên Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 04/09/2024 | 149 |
44 | Bùi Thị Nhung | | SNV4-00049 | Sách giáo viên Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 04/09/2024 | 149 |
45 | Bùi Thị Nhung | | SGK3-00072 | Sách giáo khoa Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 04/09/2024 | 149 |
46 | Bùi Thị Nhung | | SNV3-00045 | Sách giáo viên Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 04/09/2024 | 149 |
47 | Bùi Thị Nhung | | SGK3-00071 | Sách giáo khoa Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2024 | 149 |
48 | Bùi Thị Nhung | | SNV3-00044 | Sách giáo viên Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2024 | 149 |
49 | Bùi Thị Thu Hiền | | SPL-00029 | Luật Giáo dục (đã sửa đổi. bổ sung, áp dụng từ năm 2010) và các quy định mới về công tác giảng dạy, quản lý Tài chính trong nhà trường | Minh Hà | 04/09/2024 | 149 |
50 | Bùi Thị Thu Hiền | | SPL-00044 | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo | Phạm Văn Giáp | 04/09/2024 | 149 |
51 | Bùi Thị Thu Hiền | | SPL-00032 | Luật giáo dục (Sửa đổi, bổ sung) và những quy định mới trong ngành giáo dục | Phạm Văn Tây | 04/09/2024 | 149 |
52 | Bùi Thị Thu Hiền | | SPL-00069 | Chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp (theo Thông tư 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính) | Phan Ngọc Chính | 04/09/2024 | 149 |
53 | Bùi Thị Thu Hiền | | SPL-00066 | Hướng dẫn công tác quản lý Tài chính, ngân sách, Tài sản và các quy định khác có liên quan trong lĩnh vực Giáo dục - Đào tạo | Bộ Tài chính | 04/09/2024 | 149 |
54 | Bùi Thị Thu Hiền | | SPL-00043 | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Vụ giáo dục tiểu học | 04/09/2024 | 149 |
55 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00007 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
56 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00009 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
57 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV2-00067 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2: Tài liệu dành cho giáo viên | Lương Văn Việt | 30/08/2024 | 154 |
58 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV2-00036 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 154 |
59 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV2-00029 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 154 |
60 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV2-00022 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 154 |
61 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV2-00015 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
62 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV2-00008 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
63 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV2-00007 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
64 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00135 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 154 |
65 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00127 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
66 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00126 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
67 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00113 | Sách giáo khoa Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 154 |
68 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00099 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 154 |
69 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00092 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 154 |
70 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00085 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
71 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00084 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
72 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00071 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
73 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00069 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
74 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00057 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 154 |
75 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00036 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 154 |
76 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00029 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 154 |
77 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00023 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
78 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00016 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
79 | Đặng Thị Vóc | | SNV3-00036 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 154 |
80 | Đặng Thị Vóc | | SNV3-00022 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 154 |
81 | Đặng Thị Vóc | | SNV3-00015 | Sách giáo viên Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
82 | Đặng Thị Vóc | | SNV3-00008 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
83 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00131 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 154 |
84 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00124 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 154 |
85 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00122 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 154 |
86 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00115 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
87 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00097 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
88 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00090 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
89 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00082 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
90 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00053 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 154 |
91 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00046 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 154 |
92 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00039 | Sách giáo khoa Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 154 |
93 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00033 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
94 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00018 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
95 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00008 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 154 |
96 | Đào Thị Khánh Chi | | STKM-01155 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 | Phan Quốc Việt | 27/09/2024 | 126 |
97 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV5-00056 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 14/10/2024 | 109 |
98 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV5-00060 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 14/10/2024 | 109 |
99 | Đào Thị Khánh Chi | | STKM-00744 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 5 | Trần Mạnh Hưởng | 17/09/2024 | 136 |
100 | Đào Thị Khánh Chi | | STKM-00750 | Bài tập nâng cao Tiếng việt 5: Tập 1 | Vũ Khắc Tuân | 17/09/2024 | 136 |
101 | Đào Thị Khánh Chi | | STKM-00626 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán tiểu học 5 | Phạm Đình Thực | 17/09/2024 | 136 |
102 | Đào Thị Khánh Chi | | STKM-00610 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 5: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi | Trần Huỳnh Thống | 17/09/2024 | 136 |
103 | Đào Thị Khánh Chi | | STKM-00660 | Các bài toán phân số và tỷ số | Phạm Đình Thực | 17/09/2024 | 136 |
104 | Đào Thị Khánh Chi | | STKM-00667 | Tìm tòi lời giải Hình học 5 | Trần Thị Kim Cương | 17/09/2024 | 136 |
105 | Đào Thị Khánh Chi | | STKM-00666 | Tìm lời giải hay cho một bài toán lớp 5 | Nguyễn Đức Tấn | 17/09/2024 | 136 |
106 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00137 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 126 |
107 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00130 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 126 |
108 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00123 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 126 |
109 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00116 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 126 |
110 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00109 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 126 |
111 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00102 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 126 |
112 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00095 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 126 |
113 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00058 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/09/2024 | 126 |
114 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00054 | Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 126 |
115 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00047 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 126 |
116 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00040 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 126 |
117 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00033 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 126 |
118 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00026 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 126 |
119 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00019 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 126 |
120 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00011 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 126 |
121 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV5-00045 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 126 |
122 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV5-00041 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 126 |
123 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV5-00013 | Sách giáo viên Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 126 |
124 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV5-00005 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 126 |
125 | Đào Thị Thu Hương | | SNV4-00060 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 154 |
126 | Đào Thị Thu Hương | | SNV4-00038 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 154 |
127 | Đào Thị Thu Hương | | SNV4-00031 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 154 |
128 | Đào Thị Thu Hương | | SNV4-00024 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 154 |
129 | Đào Thị Thu Hương | | SNV4-00017 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 154 |
130 | Đào Thị Thu Hương | | SNV4-00010 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 154 |
131 | Đào Thị Thu Hương | | SNV4-00004 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 154 |
132 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00187 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 154 |
133 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00167 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 154 |
134 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00139 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 154 |
135 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00133 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 154 |
136 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00126 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 154 |
137 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00119 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
138 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00105 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
139 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00112 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
140 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00076 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 154 |
141 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00056 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 154 |
142 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00049 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 154 |
143 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00042 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 154 |
144 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00037 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 154 |
145 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00029 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 154 |
146 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00022 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
147 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00014 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
148 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00010 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 154 |
149 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | SDD-00063 | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Nguyễn Thùy Trang | 24/01/2025 | 7 |
150 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | SDD-00064 | Từ làng Sen đến bến nhà Rồng | Trình Quang Phú | 24/01/2025 | 7 |
151 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | SDD-00065 | Thời thanh niên của Bác Hồ | Hồng Hà | 24/01/2025 | 7 |
152 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | SDD-00066 | Thời thanh niên của Bác Hồ | Hồng Hà | 24/01/2025 | 7 |
153 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STKM-00403 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng việt tiểu học 4 : Tập 1 | Trần Thị Minh Phương | 24/01/2025 | 7 |
154 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STKM-00404 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng việt tiểu học 4 : Tập 1 | Trần Thị Minh Phương | 24/01/2025 | 7 |
155 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STKM-00405 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng việt tiểu học 4 : Tập 1 | Trần Thị Minh Phương | 24/01/2025 | 7 |
156 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STKM-00409 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng việt tiểu học quyển 4 : Tập 2 | Trần Thị Minh Phương | 24/01/2025 | 7 |
157 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STKM-00410 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng việt tiểu học quyển 4 : Tập 2 | Trần Thị Minh Phương | 24/01/2025 | 7 |
158 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00212 | Thần đồng đất Việt : Tập 59 | Lê Linh | 24/01/2025 | 7 |
159 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00213 | Thần đồng đất Việt : Tập 61 | Lê Linh | 24/01/2025 | 7 |
160 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00214 | Thần đồng đất Việt : Tập 62 | Lê Linh | 24/01/2025 | 7 |
161 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00215 | Thần đồng đất Việt : Tập 63 | Lê Linh | 24/01/2025 | 7 |
162 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00216 | Thần đồng đất Việt : Tập 65 | Lê Linh | 24/01/2025 | 7 |
163 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00217 | Thần đồng đất Việt : Tập 67 | Lê Linh | 24/01/2025 | 7 |
164 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00053 | Kể chuyện theo tranh lớp 4: Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 24/01/2025 | 7 |
165 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00054 | Kể chuyện theo tranh lớp 4: Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 24/01/2025 | 7 |
166 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00055 | Kể chuyện theo tranh lớp 4: Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 24/01/2025 | 7 |
167 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00056 | Kể chuyện theo tranh lớp 4: Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 24/01/2025 | 7 |
168 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00057 | Kể chuyện theo tranh lớp 4: Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 24/01/2025 | 7 |
169 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00410 | Hỏi đáp nhanh như chớp | Hoàng Ngân | 24/01/2025 | 7 |
170 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00411 | Hỏi đáp nhanh trí: Tập 5 | Đức Trí | 24/01/2025 | 7 |
171 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00102 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 147 |
172 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00104 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 147 |
173 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00105 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 147 |
174 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00109 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 06/09/2024 | 147 |
175 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00116 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 147 |
176 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00136 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 147 |
177 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00138 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 147 |
178 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00118 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 147 |
179 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00120 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 147 |
180 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00122 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 147 |
181 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00123 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 147 |
182 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00076 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Hoa | 06/09/2024 | 147 |
183 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00148 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 06/09/2024 | 147 |
184 | Hà Thị Diệp | | SNV1-00045 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 147 |
185 | Hà Thị Diệp | | SNV1-00049 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 147 |
186 | Hà Thị Diệp | | SNV1-00060 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 147 |
187 | Hà Thị Diệp | | SNV1-00064 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 147 |
188 | Hà Thị Diệp | | SNV1-00055 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 147 |
189 | Hà Thị Thủy | | SNV2-00065 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2: Tài liệu dành cho giáo viên | Lương Văn Việt | 06/09/2024 | 147 |
190 | Hà Thị Thủy | | SNV2-00038 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 147 |
191 | Hà Thị Thủy | | SNV2-00032 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 147 |
192 | Hà Thị Thủy | | SNV2-00025 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 06/09/2024 | 147 |
193 | Hà Thị Thủy | | SNV2-00017 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 147 |
194 | Hà Thị Thủy | | SNV2-00010 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 147 |
195 | Hà Thị Thủy | | SNV2-00005 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 147 |
196 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00082 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 147 |
197 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00088 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 147 |
198 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00073 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 147 |
199 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00067 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 147 |
200 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00100 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 06/09/2024 | 147 |
201 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00098 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 147 |
202 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00119 | Sách giáo khoa Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 147 |
203 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00129 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 147 |
204 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00124 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 147 |
205 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00143 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 06/09/2024 | 147 |
206 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00062 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 147 |
207 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00038 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 06/09/2024 | 147 |
208 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00032 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 147 |
209 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00018 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 147 |
210 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00012 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 147 |
211 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00004 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 147 |
212 | Hà Vân Chi | 3 A | SDD-00102 | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | Hồng Khanh | 06/01/2025 | 25 |
213 | Hà Vân Chi | 3 A | SDD-00103 | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | Hồng Khanh | 06/01/2025 | 25 |
214 | Hà Vân Chi | 3 A | SDD-00104 | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | Hồng Khanh | 06/01/2025 | 25 |
215 | Hà Vân Chi | 3 A | STKM-00361 | Tự học tiếng việt bậc tiểu học Những bài văn mẫu 3 : Tập 1 | Trần Thị Thìn | 06/01/2025 | 25 |
216 | Hà Vân Chi | 3 A | STKM-00316 | Tuyển chọn 400 Bài tập Toán 3: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi | Tô Hoài Phong | 06/01/2025 | 25 |
217 | Hà Vân Chi | 3 A | STKM-00317 | 500 Bài toán chọn lọc tiểu học 3 | Nguyễn Ngọc Huân | 06/01/2025 | 25 |
218 | Hà Vân Chi | 3 A | STKM-00318 | 54 Bài toán vui lớp 3 | Nguyễn Đức Tấn | 06/01/2025 | 25 |
219 | Hà Vân Chi | 3 A | STKM-00319 | 54 Bài toán vui lớp 3 | Nguyễn Đức Tấn | 06/01/2025 | 25 |
220 | Hà Vân Chi | 3 A | STKM-00320 | 54 Bài toán vui lớp 3 | Nguyễn Đức Tấn | 06/01/2025 | 25 |
221 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00266 | Công chúa Liễu Hạnh | Bùi Lâm Ngọc | 06/01/2025 | 25 |
222 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00267 | Công chúa Liễu Hạnh | Bùi Lâm Ngọc | 06/01/2025 | 25 |
223 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00268 | Công chúa Liễu Hạnh | Bùi Lâm Ngọc | 06/01/2025 | 25 |
224 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00269 | Tấm Cám | An Nam | 06/01/2025 | 25 |
225 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00270 | Tấm Cám: tranh truyện cổ tích Việt Nam | Nguyễn Như Quỳnh | 06/01/2025 | 25 |
226 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00075 | Thằng gù nhà thờ Đức Bà | Huygô, Víchto | 06/01/2025 | 25 |
227 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00076 | Thằng gù nhà thờ Đức Bà | Huygô, Víchto | 06/01/2025 | 25 |
228 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00077 | Thằng gù nhà thờ Đức Bà | Huygô, Víchto | 06/01/2025 | 25 |
229 | Hà Vân Chi | 3 A | STKC-00545 | Việt sử giai thoại : Tập 5 ( 62 giai thoại thời Lê sơ) | Nguyễn Khắc Thuần | 06/01/2025 | 25 |
230 | Hà Vân Chi | 3 A | STKC-00546 | Việt sử giai thoại : Tập 6 ( 65 giai thoại thế kỷ 16-17) | Nguyễn Khắc Thuần | 06/01/2025 | 25 |
231 | Hà Vân Chi | 3 A | STKC-00547 | Việt sử giai thoại : Tập 6 ( 65 giai thoại thế kỷ 16-17) | Nguyễn Khắc Thuần | 06/01/2025 | 25 |
232 | Hà Vân Chi | 3 A | STKC-00548 | Việt sử giai thoại : Tập 7 ( 69 giai thoại thế kỷ 18) | Nguyễn Khắc Thuần | 06/01/2025 | 25 |
233 | Hà Vân Chi | 3 A | STKC-00549 | Việt sử giai thoại : Tập 7 ( 69 giai thoại thế kỷ 18) | Nguyễn Khắc Thuần | 06/01/2025 | 25 |
234 | Hà Văn Quyết | | STKC-00081 | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | Vũ Ngọc Phan | 04/09/2024 | 149 |
235 | Hà Văn Quyết | | STKC-00053 | Từ điển Tiếng Việt 2008 | Hoàng Phê | 04/09/2024 | 149 |
236 | Hà Văn Quyết | | SNV3-00040 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 149 |
237 | Hà Văn Quyết | | SNV3-00033 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2024 | 149 |
238 | Hà Văn Quyết | | SNV3-00026 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2024 | 149 |
239 | Hà Văn Quyết | | SNV3-00003 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 149 |
240 | Hà Văn Quyết | | SNV3-00012 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 149 |
241 | Hà Văn Quyết | | SNV2-00042 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 149 |
242 | Hà Văn Quyết | | SNV2-00031 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2024 | 149 |
243 | Hà Văn Quyết | | SNV2-00024 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2024 | 149 |
244 | Hà Văn Quyết | | SNV2-00013 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 149 |
245 | Hà Văn Quyết | | SNV1-00081 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 149 |
246 | Hà Văn Quyết | | SNV1-00061 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2024 | 149 |
247 | Hà Văn Quyết | | SNV1-00056 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 04/09/2024 | 149 |
248 | Hà Văn Quyết | | SNV1-00051 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 149 |
249 | Hà Văn Quyết | | SNV1-00050 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 149 |
250 | Hà Văn Quyết | | SNV1-00044 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 149 |
251 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00057 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 149 |
252 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00050 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2024 | 149 |
253 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00045 | Sách giáo khoa Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2024 | 149 |
254 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00029 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 149 |
255 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00036 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 149 |
256 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00016 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 149 |
257 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00022 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 149 |
258 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00058 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 149 |
259 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00041 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2024 | 149 |
260 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00030 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2024 | 149 |
261 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00022 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 149 |
262 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00013 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 149 |
263 | Hà Văn Quyết | | SGK1-00041 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 149 |
264 | Hà Văn Quyết | | SGK1-00022 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2024 | 149 |
265 | Hà Văn Quyết | | SGK1-00016 | Sách giáo khoa Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Hoa | 04/09/2024 | 149 |
266 | Hà Văn Quyết | | SGK1-00012 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 04/09/2024 | 149 |
267 | Hà Văn Quyết | | SGK1-00009 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 149 |
268 | Hà Văn Quyết | | SGK1-00004 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 149 |
269 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00015 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 149 |
270 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00005 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 149 |
271 | Hà Văn Quyết | | SGK4-00026 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 04/09/2024 | 149 |
272 | Hà Văn Quyết | | SGK4-00018 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 149 |
273 | Hoàng Hải Bình | 5 D | SDD-00070 | Bác Hồ trên đất nước Lê Nin | Hồng Hà | 10/01/2025 | 21 |
274 | Hoàng Hải Bình | 5 D | SDD-00071 | Bác về Moritzburg: Kỷ niệm những lần gặp Bác Hồ | Trần Đương | 10/01/2025 | 21 |
275 | Hoàng Hải Bình | 5 D | SDD-00080 | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Lê Văn | 10/01/2025 | 21 |
276 | Hoàng Hải Bình | 5 D | SDD-00081 | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Vũ Kỳ | 10/01/2025 | 21 |
277 | Hoàng Hải Bình | 5 D | SDD-00082 | Kể chuyện xây lăng Bác Hồ | Hồng Khanh | 10/01/2025 | 21 |
278 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKM-00577 | Bài tập tự đánh giá môn khoa học 4 | Nguyễn Trại | 10/01/2025 | 21 |
279 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKM-00578 | Bài tập tự đánh giá môn khoa học 4 | Nguyễn Trại | 10/01/2025 | 21 |
280 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKM-00579 | Bài tập tự đánh giá môn khoa học 4 | Nguyễn Trại | 10/01/2025 | 21 |
281 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKM-00580 | Bài tập tự đánh giá môn khoa học 4 | Nguyễn Trại | 10/01/2025 | 21 |
282 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKM-00581 | Bài tập tự đánh giá môn khoa học 4 | Nguyễn Trại | 10/01/2025 | 21 |
283 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKM-00661 | Các bài toán phân số và tỷ số | Phạm Đình Thực | 10/01/2025 | 21 |
284 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKM-00662 | Các bài toán phân số và tỷ số | Phạm Đình Thực | 10/01/2025 | 21 |
285 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKM-00663 | Các bài toán phân số và tỷ số | Phạm Đình Thực | 10/01/2025 | 21 |
286 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKC-00367 | Những mẩu chuyện lí thú về các nhà khoa học | Nguyễn Huy Linh | 10/01/2025 | 21 |
287 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKC-00368 | Những mẩu chuyện lí thú về các nhà khoa học | Nguyễn Huy Linh | 10/01/2025 | 21 |
288 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKC-00369 | 161 truyện vui về các danh nhân | Vũ Văn Tôn | 10/01/2025 | 21 |
289 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKC-00370 | 161 truyện vui về các danh nhân | Vũ Văn Tôn | 10/01/2025 | 21 |
290 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00188 | Thần đồng đất Việt : Tập 40 | Lê Linh | 10/01/2025 | 21 |
291 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00189 | Thần đồng đất Việt : Tập 40 | Lê Linh | 10/01/2025 | 21 |
292 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00190 | Thần đồng đất Việt : Tập 41 | Lê Linh | 10/01/2025 | 21 |
293 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00191 | Thần đồng đất Việt : Tập 42 | Lê Linh | 10/01/2025 | 21 |
294 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00192 | Thần đồng đất Việt : Tập 43 | Lê Linh | 10/01/2025 | 21 |
295 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00193 | Thần đồng đất Việt : Tập 44 | Lê Linh | 10/01/2025 | 21 |
296 | Kim Văn Dũng | 4 C | SDD-00088 | Bác Hồ với thanh thiếu nhi Thế giới | Trần Đương | 23/01/2025 | 8 |
297 | Kim Văn Dũng | 4 C | SDD-00089 | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ = Uncle Hồ with children anh women | Nguyệt Tú | 23/01/2025 | 8 |
298 | Kim Văn Dũng | 4 C | SDD-00090 | Bác Hồ với học sinh và sinh viên | Bảo An | 23/01/2025 | 8 |
299 | Kim Văn Dũng | 4 C | SDD-00091 | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Trần Đương | 23/01/2025 | 8 |
300 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKM-00496 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra Toán 4 | Nguyễn Danh Ninh | 23/01/2025 | 8 |
301 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKM-00497 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra Toán 4 | Nguyễn Danh Ninh | 23/01/2025 | 8 |
302 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKM-00498 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra Toán 4 | Nguyễn Danh Ninh | 23/01/2025 | 8 |
303 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKM-00499 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra Toán 4 | Nguyễn Danh Ninh | 23/01/2025 | 8 |
304 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKM-00452 | 35 Đề ôn luyện Tiếng việt 4 | Lê Phương Nga | 23/01/2025 | 8 |
305 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKM-00453 | 36 Đề ôn luyện Toán 5: Tập 1 | Vũ Dương Thuỵ | 23/01/2025 | 8 |
306 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKC-00208 | Tuổi thơ dữ dội: Tiểu thuyết | Phùng Quán | 23/01/2025 | 8 |
307 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKC-00215 | Tuyển tập thơ lục bát Việt Nam | Quang Huy | 23/01/2025 | 8 |
308 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKC-00216 | Tuyển tập thơ lục bát Việt Nam | Quang Huy | 23/01/2025 | 8 |
309 | Kim Văn Dũng | 4 C | STN-00440 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/01/2025 | 8 |
310 | Kim Văn Dũng | 4 C | STN-00441 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/01/2025 | 8 |
311 | Kim Văn Dũng | 4 C | STN-00442 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/01/2025 | 8 |
312 | Kim Văn Dũng | 4 C | STN-00443 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/01/2025 | 8 |
313 | Kim Văn Dũng | 4 C | STN-00444 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/01/2025 | 8 |
314 | Kim Văn Dũng | 4 C | STN-00445 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/01/2025 | 8 |
315 | Kim Văn Dũng | 4 C | STN-00327 | Gioóc-giơ Oa-Sinh-Tơn Tổng thống đầu tiên của nước Mỹ | Đỗ Thị Hiền Chi | 23/01/2025 | 8 |
316 | Kim Văn Dũng | 4 C | STN-00328 | Rô-Be-Spie và nền chuyên chính Gia-Cô-Banh : Truyện tranh lịch sử | Nguyễn Thị Hương Giang | 23/01/2025 | 8 |
317 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKM-00742 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu tiểu học 5 | Nguyễn Tiến | 09/01/2025 | 22 |
318 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKM-00743 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 5 | Trần Mạnh Hưởng | 09/01/2025 | 22 |
319 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKM-00746 | Bồi dưỡng nâng cao Tiếng việt 5: Tập 1 | Lê Thị Nguyên | 09/01/2025 | 22 |
320 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKM-00747 | Bồi dưỡng nâng cao Tiếng việt 5: Tập 1 | Lê Thị Nguyên | 09/01/2025 | 22 |
321 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKM-00748 | Bài tập nâng cao Tiếng việt 5: Tập 1 | Vũ Khắc Tuân | 09/01/2025 | 22 |
322 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKC-00305 | Nhật kí nhà giáo vượt Trường Sơn | Võ Tề | 09/01/2025 | 22 |
323 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKC-00306 | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | Vương Trí Nhàn | 09/01/2025 | 22 |
324 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKC-00307 | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | Vương Trí Nhàn | 09/01/2025 | 22 |
325 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKC-00308 | Mãi mãi tuổi hai mươi | Nguyễn Văn Thạc | 09/01/2025 | 22 |
326 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00383 | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?: Vật lý học | Dương Quốc Anh | 09/01/2025 | 22 |
327 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00384 | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?: Y học | Nguyễn Thị Tuyết Thanh | 09/01/2025 | 22 |
328 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00361 | Nguyễn Văn Cừ - Người cộng sản trung kiên | Trần Tích Thành | 09/01/2025 | 22 |
329 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00362 | Khám phá những bí ẩn về trái dất | Nguyễn Phương Nam | 09/01/2025 | 22 |
330 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00363 | Kinh thành Huế - Di sản văn hóa Thế giới : Truyện tranh lịch sử | Nguyễn Thị Thu Hương | 09/01/2025 | 22 |
331 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00364 | Kinh thành Ăng-Co Biểu tượng văn hóa độc đáo của đất nước Cam-Pu-Chia : Truyện tranh lịch sử | Nguyễn Thị Hương Giang | 09/01/2025 | 22 |
332 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00365 | Văn miếu Quốc Tử Giám | Đoàn Thị Tuyết Mai | 09/01/2025 | 22 |
333 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00460 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/01/2025 | 22 |
334 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00461 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/01/2025 | 22 |
335 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00462 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/01/2025 | 22 |
336 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00463 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/01/2025 | 22 |
337 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00464 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/01/2025 | 22 |
338 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00465 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/01/2025 | 22 |
339 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00466 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/01/2025 | 22 |
340 | Mai Thị Huê | | SNV4-00059 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 154 |
341 | Mai Thị Huê | | SNV4-00039 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 154 |
342 | Mai Thị Huê | | SNV4-00032 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 154 |
343 | Mai Thị Huê | | SNV4-00025 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 154 |
344 | Mai Thị Huê | | SNV4-00012 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 154 |
345 | Mai Thị Huê | | SGK4-00189 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 154 |
346 | Mai Thị Huê | | SGK4-00168 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 154 |
347 | Mai Thị Huê | | SGK4-00140 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 154 |
348 | Mai Thị Huê | | SGK4-00130 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 154 |
349 | Mai Thị Huê | | SGK4-00123 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 154 |
350 | Mai Thị Huê | | SGK4-00110 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
351 | Mai Thị Huê | | SGK4-00074 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 154 |
352 | Mai Thị Huê | | SGK4-00053 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 154 |
353 | Mai Thị Huê | | SGK4-00046 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 154 |
354 | Mai Thị Huê | | SGK4-00039 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 154 |
355 | Mai Thị Huê | | SGK4-00034 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 154 |
356 | Mai Thị Huê | | SGK4-00019 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
357 | Mai Thị Huê | | SGK4-00007 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 154 |
358 | Ngô Thị Huệ | | STKM-00867 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh Tiểu học : Tập 1: Các bài toán về số và chữ số | Đỗ Như Thiên | 06/09/2024 | 147 |
359 | Ngô Thị Huệ | | STKM-00457 | 162 Bài văn chọn lọc lớp 4 | Vũ Khắc Tuân | 06/09/2024 | 147 |
360 | Ngô Thị Huệ | | STKM-00495 | Học giỏi Toán 4 | Vũ Dương Thụy | 06/09/2024 | 147 |
361 | Ngô Thị Huệ | | STKM-00525 | Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao tiểu học 4 | Huỳnh Quốc Hùng | 06/09/2024 | 147 |
362 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00139 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 126 |
363 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00132 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 126 |
364 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00125 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 126 |
365 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00118 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 126 |
366 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00111 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 126 |
367 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00104 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 126 |
368 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00097 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 126 |
369 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00060 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/09/2024 | 126 |
370 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00056 | Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 126 |
371 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00049 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 126 |
372 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00042 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 126 |
373 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00035 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 126 |
374 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00028 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 126 |
375 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00021 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 126 |
376 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00014 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 126 |
377 | Ngô Thị Huệ | | SNV5-00048 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 126 |
378 | Ngô Thị Huệ | | SNV5-00038 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 126 |
379 | Ngô Thị Huệ | | SNV5-00015 | Sách giáo viên Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 126 |
380 | Ngô Thị Huệ | | SNV5-00007 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 126 |
381 | Ngô Thị Huệ | | SNV5-00055 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 14/10/2024 | 109 |
382 | Ngô Thị Huệ | | SNV5-00059 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 14/10/2024 | 109 |
383 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | SDD-00099 | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Hồng Khanh | 09/01/2025 | 22 |
384 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | SDD-00100 | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Hồng Khanh | 09/01/2025 | 22 |
385 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | SDD-00101 | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Hồng Khanh | 09/01/2025 | 22 |
386 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | SDD-00110 | Hồ Chí Minh nhà báo cách mạng | Cao Ngọc Thắng | 09/01/2025 | 22 |
387 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKC-00085 | Ca dao tục ngữ Việt Nam | Phương Thu | 09/01/2025 | 22 |
388 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKC-00086 | Ca dao tục ngữ Việt Nam | Phương Thu | 09/01/2025 | 22 |
389 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKC-00087 | Ca dao tục ngữ Việt Nam | Phương Thu | 09/01/2025 | 22 |
390 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKC-00088 | Ca dao tục ngữ Việt Nam | Phương Thu | 09/01/2025 | 22 |
391 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKM-00644 | Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4 - 5 | Phạm Đình Thực | 09/01/2025 | 22 |
392 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKM-00645 | Toán chuyên đề số đo thời gian và toán chuyển động 5 | Phạm Đình Thực | 09/01/2025 | 22 |
393 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKM-00646 | Toán chuyên đề số đo thời gian và toán chuyển động 5 | Phạm Đình Thực | 09/01/2025 | 22 |
394 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKM-00647 | Bồi dưỡng Toán lớp 5 theo chủ đề - Các bài toán về hình vuông, hình chữ nhật và hình tam giác | Nguyễn Văn Nho | 09/01/2025 | 22 |
395 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKM-00648 | Bồi dưỡng Toán lớp 5 theo chủ đề - Các bài toán về hình vuông, hình chữ nhật và hình tam giác | Nguyễn Văn Nho | 09/01/2025 | 22 |
396 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKM-00649 | Bồi dưỡng Toán lớp 5 theo chủ đề - Các bài toán về hình thoi, hình thang, hình tròn, hình hộp chữ nhật | Nguyễn Văn Nho | 09/01/2025 | 22 |
397 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STN-00001 | Hạt nắng bé con | Nguyễn Kim Phong | 09/01/2025 | 22 |
398 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STN-00002 | Hạt nắng bé con | Nguyễn Kim Phong | 09/01/2025 | 22 |
399 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STN-00003 | Hạt nắng bé con | Nguyễn Kim Phong | 09/01/2025 | 22 |
400 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STN-00004 | Con gái người lính đảo : Tập truyện đọc thêm môn GDCD và môn Ngữ văn ở THCS | Nguyễn Kim Phong | 09/01/2025 | 22 |
401 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STN-00005 | Dấu lặng của rừng : Tập truyện đọc thêm môn GDCD và môn Ngữ văn ở THCS | Nguyễn Kim Phong | 09/01/2025 | 22 |
402 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STN-00201 | Thần đồng đất Việt : Tập 52 | Lê Linh | 09/01/2025 | 22 |
403 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STN-00202 | Thần đồng đất Việt : Tập 52 | Lê Linh | 09/01/2025 | 22 |
404 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STN-00203 | Thần đồng đất Việt : Tập 52 | Lê Linh | 09/01/2025 | 22 |
405 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STN-00204 | Thần đồng đất Việt : Tập 53 | Lê Linh | 09/01/2025 | 22 |
406 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STN-00200 | Thần đồng đất Việt : Tập 51 | Lê Linh | 09/01/2025 | 22 |
407 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00032 | Truyện đọc lớp 4: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở Tiểu học | Hoàng Hòa Bình | 22/01/2025 | 9 |
408 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00033 | Truyện đọc lớp 4: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở Tiểu học | Hoàng Hòa Bình | 22/01/2025 | 9 |
409 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00034 | Truyện đọc lớp 4: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở Tiểu học | Hoàng Hòa Bình | 22/01/2025 | 9 |
410 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00014 | Chiếc nhẫn thần : Truyện cổ tích Thế giới | Nguyễn Văn Toại | 22/01/2025 | 9 |
411 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00015 | Chiếc nhẫn thần : Truyện cổ tích Thế giới | Nguyễn Văn Toại | 22/01/2025 | 9 |
412 | Nguyễn Duy An | 4 A | STKM-00441 | 100 Bài văn tiểu học - Những bài làm văn mẫu 4 | Tạ Đức Hiền | 22/01/2025 | 9 |
413 | Nguyễn Duy An | 4 A | STKM-00442 | 100 Bài văn tiểu học - Những bài làm văn mẫu 4 | Tạ Đức Hiền | 22/01/2025 | 9 |
414 | Nguyễn Duy An | 4 A | STKM-00443 | 100 Bài văn tiểu học - Những bài làm văn mẫu 4 | Tạ Đức Hiền | 22/01/2025 | 9 |
415 | Nguyễn Duy An | 4 A | STKM-00444 | 100 Bài văn tiểu học - Những bài làm văn mẫu 4 | Tạ Đức Hiền | 22/01/2025 | 9 |
416 | Nguyễn Duy An | 4 A | STKC-00137 | Cố đô Hoa Lư: Lịch sử và danh thắng | Lã Đăng Bật | 22/01/2025 | 9 |
417 | Nguyễn Duy An | 4 A | STKC-00138 | Việt Nam - Hình ảnh và ấn tượng | Trần Anh Thơ | 22/01/2025 | 9 |
418 | Nguyễn Duy An | 4 A | STKC-00139 | Việt Nam - Hình ảnh và ấn tượng | Trần Anh Thơ | 22/01/2025 | 9 |
419 | Nguyễn Duy An | 4 A | STKC-00140 | Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam | Hà Văn Thư | 22/01/2025 | 9 |
420 | Nguyễn Duy An | 4 A | STKC-00141 | Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam | Hà Văn Thư | 22/01/2025 | 9 |
421 | Nguyễn Duy An | 4 A | SDD-00013 | Danh tướng Việt Nam: Tập 3: Danh tướng trong chiến tranh nông dân thế kỉ XVIII và phong trào Tây Sơn | Nguyễn Khắc Thuần | 22/01/2025 | 9 |
422 | Nguyễn Duy An | 4 A | SDD-00014 | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Quốc Chấn | 22/01/2025 | 9 |
423 | Nguyễn Duy An | 4 A | SDD-00015 | Hạt giống tâm hồn cho những trái tim rộng mở | Jack Canfield | 22/01/2025 | 9 |
424 | Nguyễn Duy An | 4 A | SDD-00016 | Hạt giống tâm hồn cho những trái tim rộng mở | Jack Canfield | 22/01/2025 | 9 |
425 | Nguyễn Duy An | 4 A | SDD-00017 | Hạt giống tâm hồn cho những trái tim rộng mở | Jack Canfield | 22/01/2025 | 9 |
426 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00490 | Giải mã bí ẩn : Tập 3 | Nhiều tác giả | 22/01/2025 | 9 |
427 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00491 | 10 Vạn câu hỏi vì sao? Cơ thể người | Mai Vinh, Ngọc Lan | 22/01/2025 | 9 |
428 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00492 | Chú cá vàng thứ 14- Cứ tin vào điều có thể: Truyện thiếu nhi | Jennifer L.Holm | 22/01/2025 | 9 |
429 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00493 | Tý quậy: Tranh Truyện | Đào Hải | 22/01/2025 | 9 |
430 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | SDD-00097 | Chuyện kể từ làng Sen | Chu Trọng Huyến | 20/01/2025 | 11 |
431 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | SDD-00098 | 108 Chuyện vui đời thường của Bác Hồ | Trần Đương | 20/01/2025 | 11 |
432 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | SDD-00096 | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Nhiều tác giả | 20/01/2025 | 11 |
433 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | SDD-00095 | Những năm tháng bên Bác | Trần Đương | 20/01/2025 | 11 |
434 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKM-00373 | 162 Bài văn chọn lọc lớp 3 | Vũ Khắc Tuân | 20/01/2025 | 11 |
435 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKM-00374 | 162 Bài văn chọn lọc lớp 3 | Vũ Khắc Tuân | 20/01/2025 | 11 |
436 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKM-00375 | 162 Bài văn chọn lọc lớp 3 | Vũ Khắc Tuân | 20/01/2025 | 11 |
437 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKM-00376 | 162 Bài văn chọn lọc lớp 3 | Vũ Khắc Tuân | 20/01/2025 | 11 |
438 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKM-00382 | Rèn kĩ năng tập làm văn cho học sinh lớp 3 theo chương trình tiểu học mới | Lê Anh Xuân | 20/01/2025 | 11 |
439 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKM-00383 | Rèn kĩ năng tập làm văn cho học sinh lớp 3 theo chương trình tiểu học mới | Lê Anh Xuân | 20/01/2025 | 11 |
440 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKM-00384 | Rèn kĩ năng tập làm văn cho học sinh lớp 3 theo chương trình tiểu học mới | Lê Anh Xuân | 20/01/2025 | 11 |
441 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKM-00385 | Rèn kĩ năng tập làm văn cho học sinh lớp 3 theo chương trình tiểu học mới | Lê Anh Xuân | 20/01/2025 | 11 |
442 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKC-00538 | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | Nguyễn Trọng Báu | 20/01/2025 | 11 |
443 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKC-00539 | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | Nguyễn Trọng Báu | 20/01/2025 | 11 |
444 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKC-00540 | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | Nguyễn Trọng Báu | 20/01/2025 | 11 |
445 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKC-00448 | Hội họa phổ thông : Tập 1 | Kiều Liên | 20/01/2025 | 11 |
446 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKC-00449 | Trò chơi khoa học vui | Vũ Kim Dũng | 20/01/2025 | 11 |
447 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKC-00450 | 100 Hỏi và đáp nuôi dạy trẻ thông minh | Vương Trấn Ninh | 20/01/2025 | 11 |
448 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKC-00451 | 250 câu đố rèn luyện trí thông minh : Tập 1 | Vũ Bội Tuyền | 20/01/2025 | 11 |
449 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00459 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/01/2025 | 11 |
450 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00458 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/01/2025 | 11 |
451 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00457 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/01/2025 | 11 |
452 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00456 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/01/2025 | 11 |
453 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | SDD-00147 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/01/2025 | 11 |
454 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | SDD-00148 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/01/2025 | 11 |
455 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | SDD-00149 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/01/2025 | 11 |
456 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | SDD-00150 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/01/2025 | 11 |
457 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | SDD-00151 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/01/2025 | 11 |
458 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00425 | Sự tích ông Táo: Truyện cổ tích Việt Nam | Bùi Lâm Ngọc | 20/01/2025 | 11 |
459 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00426 | Sự tích bánh chưng, bánh giầy | Thu Hương | 20/01/2025 | 11 |
460 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00427 | Cây táo thần: Truyện cổ tích Thế giới: chuyển thể từ Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 4-5 tuổi | Lê Thị Ánh Tuyết | 20/01/2025 | 11 |
461 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00428 | Người bán mũ rong: Truyện tranh nước ngoài | Đặng Thu Quỳnh | 20/01/2025 | 11 |
462 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00429 | Ba chú lợn con: phỏng dịch từ truyện nước ngoài | Đặng Thu Quỳnh | 20/01/2025 | 11 |
463 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00430 | Tấm Cám = Tấm and Cám: Tranh truyện dân gian Việt Nam | Nguyễn Giang Linh | 20/01/2025 | 11 |
464 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00470 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/01/2025 | 11 |
465 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00471 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/01/2025 | 11 |
466 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00472 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/01/2025 | 11 |
467 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00473 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/01/2025 | 11 |
468 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00474 | Mặt nạ thuỷ tinh: Tập 1 | Miuchi, SuZue | 20/01/2025 | 11 |
469 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00475 | Mặt nạ thuỷ tinh: Tập 2 | Miuchi, SuZue | 20/01/2025 | 11 |
470 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00476 | Mặt nạ thuỷ tinh: Tập 3 | Miuchi, SuZue | 20/01/2025 | 11 |
471 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00477 | Mặt nạ thuỷ tinh: Tập 4 | Miuchi, SuZue | 20/01/2025 | 11 |
472 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00478 | Mặt nạ thuỷ tinh: Tập 19 | Miuchi, SuZue | 20/01/2025 | 11 |
473 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STKM-00811 | Bài tập bổ trợ Tiếng Anh cho học sinh Tiểu học | Đỗ Thị Thúy Hằng | 20/01/2025 | 11 |
474 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STKM-00812 | Bài tập bổ trợ Tiếng Anh cho học sinh Tiểu học | Đỗ Thị Thúy Hằng | 20/01/2025 | 11 |
475 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STKM-00813 | Luyện tập Tiếng Anh dành cho học sinh Tiểu học : Quyển 1 | Trần Thị Khánh | 20/01/2025 | 11 |
476 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STKM-00814 | Luyện tập Tiếng Anh dành cho học sinh Tiểu học : Quyển 1 | Trần Thị Khánh | 20/01/2025 | 11 |
477 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STKM-00815 | Luyện tập Tiếng Anh dành cho học sinh Tiểu học : Quyển 1 | Trần Thị Khánh | 20/01/2025 | 11 |
478 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STKM-00825 | 50 Bài toán trong mơ | Lê Thống Nhất | 20/01/2025 | 11 |
479 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STKM-00826 | 50 Bài toán trong mơ | Lê Thống Nhất | 20/01/2025 | 11 |
480 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STKM-00827 | Các bài toán dân gian : Tập 1 | Nguyễn Việt Hải | 20/01/2025 | 11 |
481 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STKM-00828 | Các bài toán dân gian : Tập 1 | Nguyễn Việt Hải | 20/01/2025 | 11 |
482 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00477 | Mặt nạ thuỷ tinh: Tập 4 | Miuchi, SuZue | 16/12/2024 | 46 |
483 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00478 | Mặt nạ thuỷ tinh: Tập 19 | Miuchi, SuZue | 16/12/2024 | 46 |
484 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | SDD-00010 | Danh tướng Việt Nam: Tập 2: Danh tướng Lam Sơn | Nguyễn Khắc Thuần | 21/01/2025 | 10 |
485 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | SDD-00011 | Danh tướng Việt Nam: Tập 2: Danh tướng Lam Sơn | Nguyễn Khắc Thuần | 21/01/2025 | 10 |
486 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | SDD-00012 | Danh tướng Việt Nam: Tập 3: Danh tướng trong chiến tranh nông dân thế kỉ XVIII và phong trào Tây Sơn | Nguyễn Khắc Thuần | 21/01/2025 | 10 |
487 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKC-00460 | Thế giới con người những điều kì lạ: Vượt lên bản thân | Nhóm tác giả Elicom | 21/01/2025 | 10 |
488 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKC-00461 | Thế giới con người những điều kì lạ : Thế giới thiên nhiên | Nhóm tác giả Elicom | 21/01/2025 | 10 |
489 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKC-00462 | Thế giới con người những điều kì lạ : Đời sống xã hội | Nhóm tác giả Elicom | 21/01/2025 | 10 |
490 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKC-00463 | Thế giới con người những điều kì lạ : Các ngành khoa học | Nhóm tác giả Elicom | 21/01/2025 | 10 |
491 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00385 | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?: Khí tượng học | Trần Thư | 21/01/2025 | 10 |
492 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00386 | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?: Khoa học về trái đất | Trần Thư | 21/01/2025 | 10 |
493 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00387 | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?: Kỹ thuật - công nghệ | Vũ Đỗ Thận | 21/01/2025 | 10 |
494 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00388 | Sự sống: Tập 1: Khám phá thế giới tế vi của tế bào, phát hiện cách sống của các sinh vật, nghiên cứu nguồn gốc của sự sống | Burnie, David | 21/01/2025 | 10 |
495 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00232 | Thần đồng đất Việt : Tập 80 | Lê Linh | 21/01/2025 | 10 |
496 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00233 | Thần đồng đất Việt : Tập 81 | Lê Linh | 21/01/2025 | 10 |
497 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00234 | Thần đồng đất Việt : Tập 83 | Lê Linh | 21/01/2025 | 10 |
498 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00235 | Thần đồng đất Việt : Tập 84 | Lê Linh | 21/01/2025 | 10 |
499 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00236 | Thần đồng đất Việt : Tập 85 | Lê Linh | 21/01/2025 | 10 |
500 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00237 | Thần đồng đất Việt : Tập 86 | Lê Linh | 21/01/2025 | 10 |
501 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKM-00112 | Luyện từ và câu 2 | Đặng Mạnh Thường | 21/01/2025 | 10 |
502 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKM-00113 | Luyện từ và câu 2 | Đặng Mạnh Thường | 21/01/2025 | 10 |
503 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKM-00114 | Luyện từ và câu 2 | Đặng Mạnh Thường | 21/01/2025 | 10 |
504 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKM-00115 | Luyện nói cho học sinh lớp 2 | Vũ Khắc Tuân | 21/01/2025 | 10 |
505 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKM-00116 | Luyện nói cho học sinh lớp 2 | Vũ Khắc Tuân | 21/01/2025 | 10 |
506 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK1-00042 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 154 |
507 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK1-00024 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 154 |
508 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK1-00017 | Sách giáo khoa Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Hoa | 30/08/2024 | 154 |
509 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK1-00005 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
510 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK1-00010 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
511 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK1-00011 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 154 |
512 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV1-00082 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 154 |
513 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV1-00065 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 154 |
514 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV1-00057 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 154 |
515 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV1-00052 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
516 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV1-00046 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
517 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV1-00043 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
518 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK2-00152 | Sách bài tập Tiếng Anh 2 | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 04/09/2024 | 149 |
519 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK2-00151 | Sách giáo khoa Tiếng Anh 2 | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 04/09/2024 | 149 |
520 | Nguyễn Thị Lâm | | SGK4-00101 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 4- Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường | 04/09/2024 | 149 |
521 | Nguyễn Thị Lâm | | SNV4-00077 | Sách giáo viên Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường | 04/09/2024 | 149 |
522 | Nguyễn Thị Lâm | | SNV3-00052 | Sách giáo viên Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 149 |
523 | Nguyễn Thị Lâm | | SGK3-00065 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 3 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 149 |
524 | Nguyễn Thị Lâm | | SGK3-00143 | Sách giáo khoa Vở bài tập Mỹ thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc, Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 149 |
525 | Nguyễn Thị Lâm | | SNV1-00071 | Sách giáo viên Mĩ thuật 1 | Phạm Văn Tuyến | 04/09/2024 | 149 |
526 | Nguyễn Thị Lâm | | SNV1-00084 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 149 |
527 | Nguyễn Thị Lâm | | SNV1-00111 | Sách giáo viên Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 149 |
528 | Nguyễn Thị Lâm | | SGK1-00149 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 1 (Bộ sách vì sự bình đẳng và dân chủ trong GD) | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 149 |
529 | Nguyễn Thị Lâm | | SGK2-00150 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 2 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | 04/09/2024 | 149 |
530 | Nguyễn Thị Lâm | | SNV5-00069 | Sách giáo viên Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 14/10/2024 | 109 |
531 | Nguyễn Thị Lâm | | SGK5-00076 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 27/09/2024 | 126 |
532 | Nguyễn Thị Thuy | | SNV5-00034 | Sách giáo viên Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 27/09/2024 | 126 |
533 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK5-00072 | Sách giáo khoa Âm Nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 27/09/2024 | 126 |
534 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK4-00087 | Sách giáo khoa Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 149 |
535 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK3-00140 | Sách giáo khoa Vở thực hành âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 149 |
536 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK3-00062 | Sách giáo khoa Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 149 |
537 | Nguyễn Thị Thuy | | SNV4-00070 | Sách giáo viên Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 149 |
538 | Nguyễn Thị Thuy | | SNV3-00048 | Sách giáo viên Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 149 |
539 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK2-00055 | Sách giáo khoa Âm nhạc 2 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2024 | 149 |
540 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK2-00111 | Sách giáo khoa Vở thực hành Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 149 |
541 | Nguyễn Thị Thuy | | SNV2-00043 | Sách giáo viên Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 149 |
542 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK1-00026 | Sách giáo khoa Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 149 |
543 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK1-00086 | Sách giáo khoa Vở thực hành Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 149 |
544 | Nguyễn Thị Thuy | | SNV1-00066 | Sách giáo viên Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 149 |
545 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV5-00057 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 14/10/2024 | 109 |
546 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV5-00061 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 14/10/2024 | 109 |
547 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00136 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 126 |
548 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00129 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 126 |
549 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00122 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 126 |
550 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00115 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 126 |
551 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00108 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 126 |
552 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00101 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 126 |
553 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00094 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 126 |
554 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00057 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/09/2024 | 126 |
555 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00053 | Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 126 |
556 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00046 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 126 |
557 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00039 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 126 |
558 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00032 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 126 |
559 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00025 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 126 |
560 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00018 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 126 |
561 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00012 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 126 |
562 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV5-00046 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 126 |
563 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV5-00040 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 126 |
564 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV5-00012 | Sách giáo viên Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 126 |
565 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV5-00004 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 126 |
566 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00138 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 126 |
567 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00131 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 126 |
568 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00124 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 126 |
569 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00117 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 126 |
570 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00110 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 126 |
571 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00103 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 126 |
572 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00096 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 126 |
573 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00059 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/09/2024 | 126 |
574 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00055 | Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 126 |
575 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00048 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 126 |
576 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00041 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 126 |
577 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00034 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 126 |
578 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00027 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 126 |
579 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00020 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 126 |
580 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00013 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 126 |
581 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV5-00047 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 126 |
582 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV5-00039 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 126 |
583 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV5-00006 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 126 |
584 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV5-00014 | Sách giáo viên Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 126 |
585 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV5-00058 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 14/10/2024 | 109 |
586 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV5-00062 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 14/10/2024 | 109 |
587 | Nguyễn Thị Tuyến | | STKC-00014 | Từ điển chính tả phân biệt L - N | Nguyễn Như Ý | 06/09/2024 | 147 |
588 | Nguyễn Thị Tuyến | | STKC-00084 | Ca dao tục ngữ Việt Nam | Phương Thu | 06/09/2024 | 147 |
589 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SGK3-00067 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2024 | 149 |
590 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SGK3-00066 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2024 | 149 |
591 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SGK4-00094 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 04/09/2024 | 149 |
592 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SNV3-00049 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2024 | 149 |
593 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SGK2-00043 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2024 | 149 |
594 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SNV2-00050 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2024 | 149 |
595 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SNV1-00080 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 04/09/2024 | 149 |
596 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SGK1-00040 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 04/09/2024 | 149 |
597 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SNV4-00088 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 04/09/2024 | 149 |
598 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SNV5-00030 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 27/09/2024 | 126 |
599 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SGK5-00080 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 27/09/2024 | 126 |
600 | Phạm Quang Dũng | 2 C | SDD-00001 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú : Tập 1 | Lưu Thu Thủy | 21/01/2025 | 10 |
601 | Phạm Quang Dũng | 2 C | SDD-00002 | Truyện kể về thần đồng Thế giới : Tập 1 | Nguyễn Kim Lân | 21/01/2025 | 10 |
602 | Phạm Quang Dũng | 2 C | SDD-00003 | 161 truyện vui về các danh nhân | Vũ Văn Tôn | 21/01/2025 | 10 |
603 | Phạm Quang Dũng | 2 C | SDD-00004 | Galileo Galilei | Kì Bân | 21/01/2025 | 10 |
604 | Phạm Quang Dũng | 2 C | SDD-00005 | Galileo Galilei | Kì Bân | 21/01/2025 | 10 |
605 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKM-00155 | Tuyển tập 150 bài văn hay tiểu học 2 | Thái Quang Vinh | 21/01/2025 | 10 |
606 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKM-00156 | Tuyển tập 150 bài văn hay tiểu học 2 | Thái Quang Vinh | 21/01/2025 | 10 |
607 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKM-00157 | Tuyển tập 150 bài văn hay tiểu học 2 | Thái Quang Vinh | 21/01/2025 | 10 |
608 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKM-00158 | Tuyển tập 150 bài văn hay tiểu học 2 | Thái Quang Vinh | 21/01/2025 | 10 |
609 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKC-00030 | Từ điển chính tả phân biệt X - S | Nguyễn Như Ý | 21/01/2025 | 10 |
610 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKC-00031 | Từ điển chính tả phân biệt X - S | Nguyễn Như Ý | 21/01/2025 | 10 |
611 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKC-00032 | Từ điển chính tả phân biệt X - S | Nguyễn Như Ý | 21/01/2025 | 10 |
612 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKC-00033 | Từ điển chính tả phân biệt X - S | Nguyễn Như Ý | 21/01/2025 | 10 |
613 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00112 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 38 | Fujiko.F.Fujio | 21/01/2025 | 10 |
614 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00113 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 40 | Fujiko.F.Fujio | 21/01/2025 | 10 |
615 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00114 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 41 | Fujiko.F.Fujio | 21/01/2025 | 10 |
616 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00115 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 43 | Fujiko.F.Fujio | 21/01/2025 | 10 |
617 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00116 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 45 | Fujiko.F.Fujio | 21/01/2025 | 10 |
618 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00117 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 20 | Fujiko.F.Fujio | 21/01/2025 | 10 |
619 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00260 | Sự tích trái thơm | Bùi Lâm Ngọc | 21/01/2025 | 10 |
620 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00261 | Sự tích Hồ Gươm: truyện tranh cổ tích Việt Nam | Nguyễn Mạnh Thái | 21/01/2025 | 10 |
621 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00262 | Sự tích Hồ Gươm: Truyện tranh cổ tích Việt Nam | Nguyễn Văn Cừ | 21/01/2025 | 10 |
622 | Phạm Thị Huế | | SNV2-00066 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2: Tài liệu dành cho giáo viên | Lương Văn Việt | 30/08/2024 | 154 |
623 | Phạm Thị Huế | | SNV2-00037 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 154 |
624 | Phạm Thị Huế | | SNV2-00030 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 154 |
625 | Phạm Thị Huế | | SNV2-00023 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 154 |
626 | Phạm Thị Huế | | SNV2-00016 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
627 | Phạm Thị Huế | | SNV2-00009 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
628 | Phạm Thị Huế | | SNV2-00006 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
629 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00136 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 154 |
630 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00125 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
631 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00128 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
632 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00114 | Sách giáo khoa Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 154 |
633 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00105 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 154 |
634 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00093 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 154 |
635 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00087 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
636 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00083 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
637 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00072 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
638 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00068 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
639 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00063 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 154 |
640 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00037 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 154 |
641 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00031 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 154 |
642 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00017 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
643 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00011 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
644 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00006 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
645 | Phạm Thị Huế | | STKM-00126 | Bài tập thực hành Tiếng việt 2 : Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 30/08/2024 | 154 |
646 | Phạm Thị Huế | | STKM-00129 | Bài tập thực hành Tiếng việt 2 : Tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 30/08/2024 | 154 |
647 | Phạm Thị Huế | | STKM-00120 | Tiếng việt 2 nâng cao | Lê Phương Nga | 30/08/2024 | 154 |
648 | Phạm Thị Huế | | STKM-00111 | Luyện từ và câu 2 | Đặng Mạnh Thường | 30/08/2024 | 154 |
649 | Phạm Thị Huế | | STKM-00184 | Ôn luyện Toán 2 theo chuẩn kiến thức kĩ năng | Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 154 |
650 | Phạm Thị Huế | | STKM-00173 | Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập Toán 2 : Biên soạn theo chương trình mới | Phạm Đình Thực | 30/08/2024 | 154 |
651 | Phạm Thị Huế | | STKM-00170 | Phân loại và phương pháp giải bài tập Toán 2 : Biên soạn theo chương trình mới | Phạm Đình Thực | 30/08/2024 | 154 |
652 | Phạm Thị Huế | | STKM-00168 | Toán phát triển trí thông minh lớp 2 | Nguyễn Đức Tấn | 30/08/2024 | 154 |
653 | Phạm Thị Huế | | STKM-00161 | Toán nâng cao lớp 2 | Nguyễn Danh Ninh | 30/08/2024 | 154 |
654 | Phạm Thị Huế | | STKM-00151 | Tuyển tập 150 bài văn hay tiểu học 2 | Thái Quang Vinh | 30/08/2024 | 154 |
655 | Phạm Thị Huế | | STKM-00143 | 30 đề ôn luyện Tiếng việt cuối bậc tiểu học dành cho học sinh lớp 4-5 | Lê Hữu Tỉnh | 30/08/2024 | 154 |
656 | Phạm Thị Quyên | | SNV3-00037 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 154 |
657 | Phạm Thị Quyên | | SNV3-00023 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 154 |
658 | Phạm Thị Quyên | | SNV3-00016 | Sách giáo viên Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
659 | Phạm Thị Quyên | | SNV3-00009 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
660 | Phạm Thị Quyên | | SNV3-00002 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
661 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00132 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 154 |
662 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00125 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 154 |
663 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00123 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 154 |
664 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00116 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
665 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00104 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
666 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00098 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
667 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00091 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
668 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00083 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
669 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00081 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
670 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00054 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 154 |
671 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00047 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 154 |
672 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00040 | Sách giáo khoa Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 154 |
673 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00034 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
674 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00026 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
675 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00019 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
676 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00012 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
677 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00007 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 154 |
678 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00050 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
679 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00051 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
680 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00070 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
681 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00071 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
682 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00147 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 154 |
683 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00132 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 154 |
684 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00128 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 30/08/2024 | 154 |
685 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00125 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 154 |
686 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00119 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
687 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00117 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
688 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00115 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 154 |
689 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00110 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 30/08/2024 | 154 |
690 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00107 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 154 |
691 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00106 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
692 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00103 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
693 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00101 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
694 | Phạm Thị Tươi | | SNV1-00116 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1: Tài liệu dành cho giáo viên | Lương Văn Việt | 30/08/2024 | 154 |
695 | Phạm Thị Tươi | | SNV1-00107 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 154 |
696 | Phạm Thị Tươi | | SNV1-00098 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 30/08/2024 | 154 |
697 | Phạm Thị Tươi | | SNV1-00095 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 154 |
698 | Phạm Thị Tươi | | SNV1-00092 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
699 | Phạm Thị Tươi | | SNV1-00089 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
700 | Phạm Thị Tươi | | SNV1-00088 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
701 | Phạm Thị Tươi | | STKC-00203 | Không gia đình: Tập 1 | Hector Malot | 06/09/2024 | 147 |
702 | Phạm Thị Tươi | | STKC-00205 | Không gia đình: Tập 2 | Hector Malot | 06/09/2024 | 147 |
703 | Phạm Thị Tươi | | STKC-00164 | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế Giới dành cho HS tiểu học: Tập 2 | Nguyễn Gia Phu | 06/09/2024 | 147 |
704 | Phạm Thị Tươi | | STKC-00165 | Lịch sử thế giới cổ đại | Lương Ninh | 06/09/2024 | 147 |
705 | Trần Thị Đào | | SGK4-00108 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 147 |
706 | Trần Thị Đào | | SGK4-00080 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 06/09/2024 | 147 |
707 | Trần Thị Đào | | SGK4-00141 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 06/09/2024 | 147 |
708 | Trần Thị Đào | | SGK4-00136 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 06/09/2024 | 147 |
709 | Trần Thị Đào | | SGK4-00122 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 147 |
710 | Trần Thị Đào | | SGK4-00127 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2024 | 147 |
711 | Trần Thị Đào | | SGK4-00113 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 147 |
712 | Trần Thị Đào | | SGK4-00192 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 147 |
713 | Trần Thị Đào | | SGK4-00171 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 06/09/2024 | 147 |
714 | Trần Thị Đào | | SGK4-00045 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 06/09/2024 | 147 |
715 | Trần Thị Đào | | SGK4-00038 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2024 | 147 |
716 | Trần Thị Đào | | SGK4-00031 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2024 | 147 |
717 | Trần Thị Đào | | SGK4-00059 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 06/09/2024 | 147 |
718 | Trần Thị Đào | | SGK4-00050 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 147 |
719 | Trần Thị Đào | | SGK4-00023 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 147 |
720 | Trần Thị Đào | | SGK4-00017 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 147 |
721 | Trần Thị Đào | | SNV4-00061 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 06/09/2024 | 147 |
722 | Trần Thị Đào | | SNV4-00041 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 06/09/2024 | 147 |
723 | Trần Thị Đào | | SNV4-00035 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 147 |
724 | Trần Thị Đào | | SNV4-00028 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 06/09/2024 | 147 |
725 | Trần Thị Đào | | SNV4-00021 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2024 | 147 |
726 | Trần Thị Đào | | SNV4-00005 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 06/09/2024 | 147 |
727 | Trần Thị Đào | | SNV4-00014 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 06/09/2024 | 147 |
728 | Trần Thị Đào | | SNV4-00036 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 154 |
729 | Trần Thị Đào | | SNV4-00057 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 154 |
730 | Trần Thị Đào | | SNV4-00029 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 154 |
731 | Trần Thị Đào | | SNV4-00022 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 154 |
732 | Trần Thị Đào | | SNV4-00015 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 154 |
733 | Trần Thị Đào | | SNV4-00008 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 154 |
734 | Trần Thị Đào | | SNV4-00001 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 154 |
735 | Trần Thị Đào | | SGK4-00188 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 154 |
736 | Trần Thị Đào | | SGK4-00165 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 154 |
737 | Trần Thị Đào | | SGK4-00137 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 154 |
738 | Trần Thị Đào | | SGK4-00131 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 154 |
739 | Trần Thị Đào | | SGK4-00124 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 154 |
740 | Trần Thị Đào | | SGK4-00117 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
741 | Trần Thị Đào | | SGK4-00109 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
742 | Trần Thị Đào | | SGK4-00104 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
743 | Trần Thị Đào | | SGK4-00075 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 154 |
744 | Trần Thị Đào | | SGK4-00054 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 154 |
745 | Trần Thị Đào | | SGK4-00047 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 154 |
746 | Trần Thị Đào | | SGK4-00040 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 154 |
747 | Trần Thị Đào | | SGK4-00035 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 154 |
748 | Trần Thị Đào | | SGK4-00025 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 154 |
749 | Trần Thị Đào | | SGK4-00020 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
750 | Trần Thị Đào | | SGK4-00012 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
751 | Trần Thị Đào | | SGK4-00008 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 154 |
752 | Trần Thị Nga | | SNV4-00058 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 154 |
753 | Trần Thị Nga | | SNV4-00037 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 154 |
754 | Trần Thị Nga | | SNV4-00030 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 154 |
755 | Trần Thị Nga | | SNV4-00023 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 154 |
756 | Trần Thị Nga | | SNV4-00016 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 154 |
757 | Trần Thị Nga | | SNV4-00011 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 154 |
758 | Trần Thị Nga | | SNV4-00002 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 154 |
759 | Trần Thị Nga | | SGK4-00186 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 154 |
760 | Trần Thị Nga | | SGK4-00166 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 154 |
761 | Trần Thị Nga | | SGK4-00138 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 154 |
762 | Trần Thị Nga | | SGK4-00132 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 154 |
763 | Trần Thị Nga | | SGK4-00125 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 154 |
764 | Trần Thị Nga | | SGK4-00118 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 154 |
765 | Trần Thị Nga | | SGK4-00111 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
766 | Trần Thị Nga | | SGK4-00103 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
767 | Trần Thị Nga | | SGK4-00077 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 154 |
768 | Trần Thị Nga | | SGK4-00009 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 154 |
769 | Trần Thị Nga | | SGK4-00055 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 154 |
770 | Trần Thị Nga | | SGK4-00048 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 154 |
771 | Trần Thị Nga | | SGK4-00041 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 154 |
772 | Trần Thị Nga | | SGK4-00036 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 154 |
773 | Trần Thị Nga | | SGK4-00028 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 154 |
774 | Trần Thị Nga | | SGK4-00021 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
775 | Trần Thị Nga | | SGK4-00013 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 154 |
776 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKM-00460 | 162 Bài văn chọn lọc lớp 4 | Vũ Khắc Tuân | 23/01/2025 | 8 |
777 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKM-00461 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh Tiểu học: Tập 4: Các bài toán hình học | Đỗ Như Thiên | 23/01/2025 | 8 |
778 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKM-00462 | Em học làm toán căn bản và nâng cao - Giải bài tập Toán 4 | Đỗ Như Thiên | 23/01/2025 | 8 |
779 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKM-00463 | Toán phát triển trí thông minh lớp 4 | Nguyễn Đức Tấn | 23/01/2025 | 8 |
780 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKC-00320 | Các câu chuyện toán học : Tập 3 : Khẳng định trong phủ định | Nguyễn Bá Đô | 23/01/2025 | 8 |
781 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKC-00321 | Các câu chuyện toán học : Tập 3 : Khẳng định trong phủ định | Nguyễn Bá Đô | 23/01/2025 | 8 |
782 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKC-00322 | Các câu chuyện toán học : Tập 3 : Khẳng định trong phủ định | Nguyễn Bá Đô | 23/01/2025 | 8 |
783 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKC-00323 | Các câu chuyện toán học : Tập 3 : Khẳng định trong phủ định | Nguyễn Bá Đô | 23/01/2025 | 8 |
784 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKC-00324 | Các câu chuyện toán học : Tập 3 : Khẳng định trong phủ định | Nguyễn Bá Đô | 23/01/2025 | 8 |
785 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00285 | Cô bé lọ lem: tranh truyện cổ tích Thế giới | Nguyễn Như Quỳnh | 23/01/2025 | 8 |
786 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00286 | Cô bé quàng khăn đỏ | Đinh Thị Liêu | 23/01/2025 | 8 |
787 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00287 | Chiếc ấm sành nở hoa: Truyện cho bé mầm non | Nhật Linh | 23/01/2025 | 8 |
788 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00423 | Bay cao tiếng hát ước mơ | Văn Tiến | 23/01/2025 | 8 |
789 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00424 | 100 Bài hát Nhi đồng | Nguyễn Thuỵ Kha | 23/01/2025 | 8 |
790 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00250 | Thần đồng đất Việt : Tập 123 | Lê Linh | 23/01/2025 | 8 |
791 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00251 | Thần đồng đất Việt : Tập 124 | Lê Linh | 23/01/2025 | 8 |
792 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00252 | Thần đồng đất Việt : Tập 125 | Lê Linh | 23/01/2025 | 8 |
793 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00249 | Thần đồng đất Việt : Tập 121 | Lê Linh | 23/01/2025 | 8 |
794 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00248 | Thần đồng đất Việt : Tập 109 | Lê Linh | 23/01/2025 | 8 |
795 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00247 | Thần đồng đất Việt : Tập 105 | Lê Linh | 23/01/2025 | 8 |
796 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00246 | Thần đồng đất Việt : Tập 102 | Lê Linh | 23/01/2025 | 8 |
797 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKM-00296 | Giúp em giỏi Toán lớp 3 | Trần Ngọc Lan | 07/01/2025 | 24 |
798 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKM-00297 | Giúp em giỏi Toán lớp 3 | Trần Ngọc Lan | 07/01/2025 | 24 |
799 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKM-00298 | Giúp em giỏi Toán lớp 3 | Trần Ngọc Lan | 07/01/2025 | 24 |
800 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKM-00299 | Giúp em giỏi Toán lớp 3 | Trần Ngọc Lan | 07/01/2025 | 24 |
801 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKM-00327 | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3 - môn Tiếng việt, toán | Bộ giáo dục và đào tạo | 07/01/2025 | 24 |
802 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKM-00328 | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3 - môn Tiếng việt, toán | Bộ giáo dục và đào tạo | 07/01/2025 | 24 |
803 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKM-00329 | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3 - môn Tiếng việt, toán | Bộ giáo dục và đào tạo | 07/01/2025 | 24 |
804 | Vũ Quang Minh | 3 B | SDD-00072 | Nguyễn Ái Quốc trên đường về nước | Hoàng Thanh Đạm | 07/01/2025 | 24 |
805 | Vũ Quang Minh | 3 B | SDD-00073 | Nguyễn Ái Quốc trên đường về nước | Hoàng Thanh Đạm | 07/01/2025 | 24 |
806 | Vũ Quang Minh | 3 B | SDD-00074 | Bác Hồ về thăm quê | Chu Trọng Huyến | 07/01/2025 | 24 |
807 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKC-00359 | Thời đi học của những người nổi tiếng : Tập 2 | Hoàng Nhi | 07/01/2025 | 24 |
808 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKC-00360 | Thời đi học của những người nổi tiếng : Tập 2 | Hoàng Nhi | 07/01/2025 | 24 |
809 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKC-00361 | Thời đi học của những người nổi tiếng : Tập 4 | Hoàng Nhi | 07/01/2025 | 24 |
810 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKC-00362 | Thời đi học của những người nổi tiếng : Tập 4 | Hoàng Nhi | 07/01/2025 | 24 |
811 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00341 | Trần Khắc Chung danh tướng đời Trần : Truyện tranh lịch sử | Lê Hoài Duy | 07/01/2025 | 24 |
812 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00342 | Trần Quốc Tuấn - Nhà quân sự thiên tài : Truyện tranh lịch sử | Nguyễn Thị Huyền | 07/01/2025 | 24 |
813 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00343 | Chủ tịch Tôn Đức Thắng - Người chiến sĩ cách mạng kiên cường | Đoàn Thị Tuyết Mai | 07/01/2025 | 24 |
814 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00344 | Nguyễn Thị Minh Khai - Người chiến sĩ cách mạng quả cảm : Truyện tranh lịch sử | Đoàn Thị Tuyết Mai | 07/01/2025 | 24 |
815 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00345 | Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên | Đoàn Thị Tuyết Mai | 07/01/2025 | 24 |
816 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00271 | Mỵ Châu, Trọng Thủy | Thanh Nga | 07/01/2025 | 24 |
817 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00281 | Nàng Tô Thị | Thanh Nga | 07/01/2025 | 24 |
818 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00282 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Thu Hằng | 07/01/2025 | 24 |
819 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00283 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Thu Hằng | 07/01/2025 | 24 |