STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đức An | 5 A | SDD-00051 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê A | 25/12/2024 | 2 |
2 | Bùi Đức An | 5 A | SDD-00052 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê A | 25/12/2024 | 2 |
3 | Bùi Đức An | 5 A | SDD-00053 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê A | 25/12/2024 | 2 |
4 | Bùi Đức An | 5 A | SDD-00054 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê A | 25/12/2024 | 2 |
5 | Bùi Đức An | 5 A | STKC-00149 | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế Giới dành cho HS tiểu học: Tập 1 | Nguyễn Gia Phu | 25/12/2024 | 2 |
6 | Bùi Đức An | 5 A | STKC-00150 | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế Giới dành cho HS tiểu học: Tập 1 | Nguyễn Gia Phu | 25/12/2024 | 2 |
7 | Bùi Đức An | 5 A | STKC-00151 | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế Giới dành cho HS tiểu học: Tập 1 | Nguyễn Gia Phu | 25/12/2024 | 2 |
8 | Bùi Đức An | 5 A | STKC-00152 | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế Giới dành cho HS tiểu học: Tập 1 | Nguyễn Gia Phu | 25/12/2024 | 2 |
9 | Bùi Đức An | 5 A | STKC-00158 | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế Giới dành cho HS tiểu học: Tập 2 | Nguyễn Gia Phu | 25/12/2024 | 2 |
10 | Bùi Đức An | 5 A | STKC-00157 | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế Giới dành cho HS tiểu học: Tập 2 | Nguyễn Gia Phu | 25/12/2024 | 2 |
11 | Bùi Đức An | 5 A | STKC-00156 | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế Giới dành cho HS tiểu học: Tập 2 | Nguyễn Gia Phu | 25/12/2024 | 2 |
12 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00222 | Thần đồng đất Việt : Tập 71 | Lê Linh | 25/12/2024 | 2 |
13 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00223 | Thần đồng đất Việt : Tập 71 | Lê Linh | 25/12/2024 | 2 |
14 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00224 | Thần đồng đất Việt : Tập 71 | Lê Linh | 25/12/2024 | 2 |
15 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00225 | Thần đồng đất Việt : Tập 72 | Lê Linh | 25/12/2024 | 2 |
16 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00226 | Thần đồng đất Việt : Tập 72 | Lê Linh | 25/12/2024 | 2 |
17 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00227 | Thần đồng đất Việt : Tập 73 | Lê Linh | 25/12/2024 | 2 |
18 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00063 | 35 Tác phẩm được giải | Bộ giáo dục và đào tạo | 25/12/2024 | 2 |
19 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00064 | 35 Tác phẩm được giải | Bộ giáo dục và đào tạo | 25/12/2024 | 2 |
20 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00065 | 35 Tác phẩm được giải | Bộ giáo dục và đào tạo | 25/12/2024 | 2 |
21 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00066 | Hoa trạng nguyên | Vũ Hải Sơn | 25/12/2024 | 2 |
22 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00067 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 25/12/2024 | 2 |
23 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00068 | Kim Đồng | Tô Hoài | 25/12/2024 | 2 |
24 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00070 | Đồi gió hú | Brônti, Êmily | 25/12/2024 | 2 |
25 | Bùi Đức An | 5 A | STN-00069 | Đồi gió hú | Brônti, Êmily | 25/12/2024 | 2 |
26 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SNV1-00090 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 105 |
27 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SNV1-00086 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 105 |
28 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SGK1-00002 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 105 |
29 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SGK1-00006 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 105 |
30 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SGK1-00113 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 13/09/2024 | 105 |
31 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SGK2-00061 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 105 |
32 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SNV1-00106 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 13/09/2024 | 105 |
33 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SNV1-00109 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 105 |
34 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SNV1-00099 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 13/09/2024 | 105 |
35 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SNV1-00097 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2024 | 105 |
36 | Bùi Thị Hồng Gấm | | SNV2-00041 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 105 |
37 | Bùi Thị Nhung | | SGK5-00068 | Sách giáo khoa Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 27/09/2024 | 91 |
38 | Bùi Thị Nhung | | SGK5-00064 | Sách giáo khoa Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/09/2024 | 91 |
39 | Bùi Thị Nhung | | SGK5-00150 | Sách giáo khoa Vở Bài tập Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/09/2024 | 91 |
40 | Bùi Thị Nhung | | SGK5-00143 | Sách giáo khoa Bài tập Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 27/09/2024 | 91 |
41 | Bùi Thị Nhung | | SNV5-00026 | Sách giáo viên Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 27/09/2024 | 91 |
42 | Bùi Thị Nhung | | SNV5-00019 | Sách giáo viên Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/09/2024 | 91 |
43 | Bùi Thị Nhung | | SGK4-00066 | Sách giáo khoa Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 04/09/2024 | 114 |
44 | Bùi Thị Nhung | | SGK4-00073 | Sách giáo khoa Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 04/09/2024 | 114 |
45 | Bùi Thị Nhung | | SNV4-00056 | Sách giáo viên Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ | 04/09/2024 | 114 |
46 | Bùi Thị Nhung | | SNV4-00049 | Sách giáo viên Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 04/09/2024 | 114 |
47 | Bùi Thị Nhung | | SGK3-00072 | Sách giáo khoa Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 04/09/2024 | 114 |
48 | Bùi Thị Nhung | | SNV3-00045 | Sách giáo viên Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 04/09/2024 | 114 |
49 | Bùi Thị Nhung | | SGK3-00071 | Sách giáo khoa Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2024 | 114 |
50 | Bùi Thị Nhung | | SNV3-00044 | Sách giáo viên Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2024 | 114 |
51 | Bùi Thị Thu Hiền | | SPL-00029 | Luật Giáo dục (đã sửa đổi. bổ sung, áp dụng từ năm 2010) và các quy định mới về công tác giảng dạy, quản lý Tài chính trong nhà trường | Minh Hà | 04/09/2024 | 114 |
52 | Bùi Thị Thu Hiền | | SPL-00044 | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo | Phạm Văn Giáp | 04/09/2024 | 114 |
53 | Bùi Thị Thu Hiền | | SPL-00032 | Luật giáo dục (Sửa đổi, bổ sung) và những quy định mới trong ngành giáo dục | Phạm Văn Tây | 04/09/2024 | 114 |
54 | Bùi Thị Thu Hiền | | SPL-00069 | Chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp (theo Thông tư 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính) | Phan Ngọc Chính | 04/09/2024 | 114 |
55 | Bùi Thị Thu Hiền | | SPL-00066 | Hướng dẫn công tác quản lý Tài chính, ngân sách, Tài sản và các quy định khác có liên quan trong lĩnh vực Giáo dục - Đào tạo | Bộ Tài chính | 04/09/2024 | 114 |
56 | Bùi Thị Thu Hiền | | SPL-00043 | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Vụ giáo dục tiểu học | 04/09/2024 | 114 |
57 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00007 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
58 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00009 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
59 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV2-00067 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2: Tài liệu dành cho giáo viên | Lương Văn Việt | 30/08/2024 | 119 |
60 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV2-00036 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 119 |
61 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV2-00029 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 119 |
62 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV2-00022 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 119 |
63 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV2-00015 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
64 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV2-00008 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
65 | Bùi Thị Thúy Hà | | SNV2-00007 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
66 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00135 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 119 |
67 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00127 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
68 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00126 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
69 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00113 | Sách giáo khoa Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 119 |
70 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00099 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 119 |
71 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00092 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 119 |
72 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00085 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
73 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00084 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
74 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00071 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
75 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00069 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
76 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00057 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 119 |
77 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00036 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 119 |
78 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00029 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 119 |
79 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00023 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
80 | Bùi Thị Thúy Hà | | SGK2-00016 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
81 | Đặng Thị Vóc | | SNV3-00036 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 119 |
82 | Đặng Thị Vóc | | SNV3-00022 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 119 |
83 | Đặng Thị Vóc | | SNV3-00015 | Sách giáo viên Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
84 | Đặng Thị Vóc | | SNV3-00008 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
85 | Đặng Thị Vóc | | SNV3-00001 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
86 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00131 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 119 |
87 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00124 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 119 |
88 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00122 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 119 |
89 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00115 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
90 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00103 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
91 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00097 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
92 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00090 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
93 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00082 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
94 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00079 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
95 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00053 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 119 |
96 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00046 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 119 |
97 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00039 | Sách giáo khoa Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 119 |
98 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00033 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
99 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00025 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
100 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00018 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
101 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00011 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
102 | Đặng Thị Vóc | | SGK3-00008 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 119 |
103 | Đào Thị Khánh Chi | | STKM-01155 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 | Phan Quốc Việt | 27/09/2024 | 91 |
104 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK2-00021 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2024 | 91 |
105 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV5-00056 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 14/10/2024 | 74 |
106 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV5-00060 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 14/10/2024 | 74 |
107 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00137 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 91 |
108 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00130 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 91 |
109 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00123 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 91 |
110 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00116 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 91 |
111 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00109 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 91 |
112 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00102 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 91 |
113 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00095 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 91 |
114 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00058 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/09/2024 | 91 |
115 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00054 | Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 91 |
116 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00047 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 91 |
117 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00040 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 91 |
118 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00033 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 91 |
119 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00026 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 91 |
120 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00019 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 91 |
121 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK5-00011 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 91 |
122 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV5-00045 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 91 |
123 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV5-00041 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 91 |
124 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV5-00013 | Sách giáo viên Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 91 |
125 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV5-00005 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 91 |
126 | Đào Thị Khánh Chi | | STKM-00744 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 5 | Trần Mạnh Hưởng | 17/09/2024 | 101 |
127 | Đào Thị Khánh Chi | | STKM-00750 | Bài tập nâng cao Tiếng việt 5: Tập 1 | Vũ Khắc Tuân | 17/09/2024 | 101 |
128 | Đào Thị Khánh Chi | | STKM-00626 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán tiểu học 5 | Phạm Đình Thực | 17/09/2024 | 101 |
129 | Đào Thị Khánh Chi | | STKM-00610 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 5: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi | Trần Huỳnh Thống | 17/09/2024 | 101 |
130 | Đào Thị Khánh Chi | | STKM-00660 | Các bài toán phân số và tỷ số | Phạm Đình Thực | 17/09/2024 | 101 |
131 | Đào Thị Khánh Chi | | STKM-00667 | Tìm tòi lời giải Hình học 5 | Trần Thị Kim Cương | 17/09/2024 | 101 |
132 | Đào Thị Khánh Chi | | STKM-00666 | Tìm lời giải hay cho một bài toán lớp 5 | Nguyễn Đức Tấn | 17/09/2024 | 101 |
133 | Đào Thị Khánh Chi | | SNV4-00007 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 24/10/2024 | 64 |
134 | Đào Thị Khánh Chi | | SGK4-00016 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 64 |
135 | Đào Thị Thu Hương | | SNV4-00060 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 119 |
136 | Đào Thị Thu Hương | | SNV4-00038 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 119 |
137 | Đào Thị Thu Hương | | SNV4-00031 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 119 |
138 | Đào Thị Thu Hương | | SNV4-00024 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 119 |
139 | Đào Thị Thu Hương | | SNV4-00017 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 119 |
140 | Đào Thị Thu Hương | | SNV4-00010 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 119 |
141 | Đào Thị Thu Hương | | SNV4-00004 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 119 |
142 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00187 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 119 |
143 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00167 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 119 |
144 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00139 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 119 |
145 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00133 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 119 |
146 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00126 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 119 |
147 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00119 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
148 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00105 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
149 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00112 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
150 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00076 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 119 |
151 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00056 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 119 |
152 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00049 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 119 |
153 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00042 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 119 |
154 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00037 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 119 |
155 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00029 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 119 |
156 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00022 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
157 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00014 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
158 | Đào Thị Thu Hương | | SGK4-00010 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 119 |
159 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | SDD-00063 | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Nguyễn Thùy Trang | 20/12/2024 | 7 |
160 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | SDD-00064 | Từ làng Sen đến bến nhà Rồng | Trình Quang Phú | 20/12/2024 | 7 |
161 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | SDD-00065 | Thời thanh niên của Bác Hồ | Hồng Hà | 20/12/2024 | 7 |
162 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | SDD-00066 | Thời thanh niên của Bác Hồ | Hồng Hà | 20/12/2024 | 7 |
163 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00212 | Thần đồng đất Việt : Tập 59 | Lê Linh | 20/12/2024 | 7 |
164 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00213 | Thần đồng đất Việt : Tập 61 | Lê Linh | 20/12/2024 | 7 |
165 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00214 | Thần đồng đất Việt : Tập 62 | Lê Linh | 20/12/2024 | 7 |
166 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00215 | Thần đồng đất Việt : Tập 63 | Lê Linh | 20/12/2024 | 7 |
167 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00216 | Thần đồng đất Việt : Tập 65 | Lê Linh | 20/12/2024 | 7 |
168 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00217 | Thần đồng đất Việt : Tập 67 | Lê Linh | 20/12/2024 | 7 |
169 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00218 | Thần đồng đất Việt : Tập 67 | Lê Linh | 20/12/2024 | 7 |
170 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00053 | Kể chuyện theo tranh lớp 4: Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 20/12/2024 | 7 |
171 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00054 | Kể chuyện theo tranh lớp 4: Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 20/12/2024 | 7 |
172 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00055 | Kể chuyện theo tranh lớp 4: Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 20/12/2024 | 7 |
173 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00056 | Kể chuyện theo tranh lớp 4: Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 20/12/2024 | 7 |
174 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STN-00057 | Kể chuyện theo tranh lớp 4: Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 20/12/2024 | 7 |
175 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STKC-00603 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa: Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/12/2024 | 7 |
176 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STKC-00604 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa: Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/12/2024 | 7 |
177 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STKC-00605 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa: Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/12/2024 | 7 |
178 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STKC-00606 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa: Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/12/2024 | 7 |
179 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STKC-00607 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa: Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/12/2024 | 7 |
180 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STKC-00608 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa: Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/12/2024 | 7 |
181 | Đỗ Ngọc Hà | 4 D | STKC-00609 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa: Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/12/2024 | 7 |
182 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00102 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
183 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00104 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
184 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00105 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 112 |
185 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00109 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 06/09/2024 | 112 |
186 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00116 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 112 |
187 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00136 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
188 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00138 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
189 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00118 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
190 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00120 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
191 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00122 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 112 |
192 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00123 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 112 |
193 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00076 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Hoa | 06/09/2024 | 112 |
194 | Hà Thị Diệp | | SGK1-00148 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 06/09/2024 | 112 |
195 | Hà Thị Diệp | | SNV1-00045 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
196 | Hà Thị Diệp | | SNV1-00049 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
197 | Hà Thị Diệp | | SNV1-00060 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 112 |
198 | Hà Thị Diệp | | SNV1-00064 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 112 |
199 | Hà Thị Diệp | | SNV1-00055 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 112 |
200 | Hà Thị Thủy | | SNV2-00065 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2: Tài liệu dành cho giáo viên | Lương Văn Việt | 06/09/2024 | 112 |
201 | Hà Thị Thủy | | SNV2-00038 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 112 |
202 | Hà Thị Thủy | | SNV2-00032 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 112 |
203 | Hà Thị Thủy | | SNV2-00025 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 06/09/2024 | 112 |
204 | Hà Thị Thủy | | SNV2-00017 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 112 |
205 | Hà Thị Thủy | | SNV2-00010 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
206 | Hà Thị Thủy | | SNV2-00005 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
207 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00082 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 112 |
208 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00088 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 112 |
209 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00073 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
210 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00067 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
211 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00100 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 06/09/2024 | 112 |
212 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00098 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 112 |
213 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00119 | Sách giáo khoa Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 112 |
214 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00129 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
215 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00124 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
216 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00143 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 06/09/2024 | 112 |
217 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00062 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 112 |
218 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00038 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 06/09/2024 | 112 |
219 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00032 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 112 |
220 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00018 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 112 |
221 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00012 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
222 | Hà Thị Thủy | | SGK2-00004 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
223 | Hà Vân Chi | 3 A | STKC-00020 | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T - C | Nguyễn Như Ý | 23/12/2024 | 4 |
224 | Hà Vân Chi | 3 A | STKC-00021 | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T - C | Nguyễn Như Ý | 23/12/2024 | 4 |
225 | Hà Vân Chi | 3 A | STKC-00022 | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T - C | Nguyễn Như Ý | 23/12/2024 | 4 |
226 | Hà Vân Chi | 3 A | STKC-00023 | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T - C | Nguyễn Như Ý | 23/12/2024 | 4 |
227 | Hà Vân Chi | 3 A | SDD-00010 | Danh tướng Việt Nam: Tập 2: Danh tướng Lam Sơn | Nguyễn Khắc Thuần | 23/12/2024 | 4 |
228 | Hà Vân Chi | 3 A | SDD-00011 | Danh tướng Việt Nam: Tập 2: Danh tướng Lam Sơn | Nguyễn Khắc Thuần | 23/12/2024 | 4 |
229 | Hà Vân Chi | 3 A | SDD-00012 | Danh tướng Việt Nam: Tập 3: Danh tướng trong chiến tranh nông dân thế kỉ XVIII và phong trào Tây Sơn | Nguyễn Khắc Thuần | 23/12/2024 | 4 |
230 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00047 | Kể chuyện theo tranh lớp 3: Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 23/12/2024 | 4 |
231 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00048 | Kể chuyện theo tranh lớp 3: Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 23/12/2024 | 4 |
232 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00049 | Kể chuyện theo tranh lớp 3: Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 23/12/2024 | 4 |
233 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00050 | Kể chuyện theo tranh lớp 3: Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 23/12/2024 | 4 |
234 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00051 | Kể chuyện theo tranh lớp 3: Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 23/12/2024 | 4 |
235 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00130 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 10 | Aoyama Gosho | 23/12/2024 | 4 |
236 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00131 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 13 | Aoyama Gosho | 23/12/2024 | 4 |
237 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00132 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 14 | Aoyama Gosho | 23/12/2024 | 4 |
238 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00133 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 16 | Aoyama Gosho | 23/12/2024 | 4 |
239 | Hà Vân Chi | 3 A | STN-00134 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 17 | Aoyama Gosho | 23/12/2024 | 4 |
240 | Hà Vân Chi | 3 A | STKM-00361 | Tự học tiếng việt bậc tiểu học Những bài văn mẫu 3 : Tập 1 | Trần Thị Thìn | 23/12/2024 | 4 |
241 | Hà Vân Chi | 3 A | STKM-00362 | Bài tập luyện từ và câu 3 | Bùi Minh Toán, Mai Thanh | 23/12/2024 | 4 |
242 | Hà Vân Chi | 3 A | STKM-00363 | Tự học tiếng việt bậc tiểu học Những bài văn mẫu 3 : Tập 2 | Trần Thị Thìn | 23/12/2024 | 4 |
243 | Hà Vân Chi | 3 A | STKM-00364 | 207 Đề và bài văn 3 | Trần Đức Niềm | 23/12/2024 | 4 |
244 | Hà Vân Chi | 3 A | STKM-00365 | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 3 | Thái Quang Vinh | 23/12/2024 | 4 |
245 | Hà Vân Chi | 3 A | STKM-00366 | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 3 | Thái Quang Vinh | 23/12/2024 | 4 |
246 | Hà Văn Quyết | | STKC-00081 | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | Vũ Ngọc Phan | 04/09/2024 | 114 |
247 | Hà Văn Quyết | | STKC-00053 | Từ điển Tiếng Việt 2008 | Hoàng Phê | 04/09/2024 | 114 |
248 | Hà Văn Quyết | | SNV3-00040 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 114 |
249 | Hà Văn Quyết | | SNV3-00033 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2024 | 114 |
250 | Hà Văn Quyết | | SNV3-00026 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2024 | 114 |
251 | Hà Văn Quyết | | SNV3-00003 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 114 |
252 | Hà Văn Quyết | | SNV3-00012 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 114 |
253 | Hà Văn Quyết | | SNV2-00042 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 114 |
254 | Hà Văn Quyết | | SNV2-00031 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2024 | 114 |
255 | Hà Văn Quyết | | SNV2-00024 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2024 | 114 |
256 | Hà Văn Quyết | | SNV2-00013 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 114 |
257 | Hà Văn Quyết | | SNV1-00081 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 114 |
258 | Hà Văn Quyết | | SNV1-00061 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2024 | 114 |
259 | Hà Văn Quyết | | SNV1-00056 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 04/09/2024 | 114 |
260 | Hà Văn Quyết | | SNV1-00051 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 114 |
261 | Hà Văn Quyết | | SNV1-00050 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 114 |
262 | Hà Văn Quyết | | SNV1-00044 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 114 |
263 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00057 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 114 |
264 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00050 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2024 | 114 |
265 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00045 | Sách giáo khoa Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2024 | 114 |
266 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00029 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 114 |
267 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00036 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 114 |
268 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00016 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 114 |
269 | Hà Văn Quyết | | SGK3-00022 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 114 |
270 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00058 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 114 |
271 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00041 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2024 | 114 |
272 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00030 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2024 | 114 |
273 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00022 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 114 |
274 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00013 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 114 |
275 | Hà Văn Quyết | | SGK1-00041 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 114 |
276 | Hà Văn Quyết | | SGK1-00022 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2024 | 114 |
277 | Hà Văn Quyết | | SGK1-00016 | Sách giáo khoa Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Hoa | 04/09/2024 | 114 |
278 | Hà Văn Quyết | | SGK1-00012 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 04/09/2024 | 114 |
279 | Hà Văn Quyết | | SGK1-00009 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 114 |
280 | Hà Văn Quyết | | SGK1-00004 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 114 |
281 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00015 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 114 |
282 | Hà Văn Quyết | | SGK2-00005 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 114 |
283 | Hà Văn Quyết | | SGK4-00026 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 04/09/2024 | 114 |
284 | Hà Văn Quyết | | SGK4-00018 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 114 |
285 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKM-00553 | Các bài toán về dãy số cách đều ở lớp 4 - 5 | Đỗ Trung Hiệu | 27/12/2024 | 0 |
286 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKM-00554 | Các bài toán về dãy số cách đều ở lớp 4 - 5 | Đỗ Trung Hiệu | 27/12/2024 | 0 |
287 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKM-00555 | Các bài toán về dãy số cách đều ở lớp 4 - 5 | Đỗ Trung Hiệu | 27/12/2024 | 0 |
288 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKM-00556 | Các bài toán về dãy số cách đều ở lớp 4 - 5 | Đỗ Trung Hiệu | 27/12/2024 | 0 |
289 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKC-00297 | Nhật kí nhà giáo vượt Trường Sơn | Võ Tề | 27/12/2024 | 0 |
290 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKC-00298 | Nhật kí nhà giáo vượt Trường Sơn | Võ Tề | 27/12/2024 | 0 |
291 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKC-00299 | Nhật kí nhà giáo vượt Trường Sơn | Võ Tề | 27/12/2024 | 0 |
292 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKC-00300 | Nhật kí nhà giáo vượt Trường Sơn | Võ Tề | 27/12/2024 | 0 |
293 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00312 | Giu-Cốp Vị tướng thiên tài của nước Nga | Trần Tích Thành | 27/12/2024 | 0 |
294 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00313 | Ba tên trùm phát xít trong chiến tranh thế giới thứ hai : Truyện tranh lịch sử | Trần Tích Thành | 27/12/2024 | 0 |
295 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00314 | Hoàng đế Na-pô-lê-ông: Truyện tranh lịch sử | Trần Tích Thành | 27/12/2024 | 0 |
296 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00315 | Hô-Xê Mác-Ti Người anh hùng giải phóng dân tộc của nhân dân Cu Ba : Truyện tranh lịch sử | Trần Tích Thành | 27/12/2024 | 0 |
297 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00316 | Găng - Đi Nhà cách mạng vĩ đại của nhân dân Ấn Độ : Truyện tranh lịch sử | Trần Tích Thành | 27/12/2024 | 0 |
298 | Hoàng Hải Bình | 5 D | SDD-00027 | Hãy biết yêu cuộc sống: Điều kỳ diệu của cuộc sống | Kim Anh | 27/12/2024 | 0 |
299 | Hoàng Hải Bình | 5 D | SDD-00028 | Hãy biết yêu cuộc sống: Điều kỳ diệu của cuộc sống | Kim Anh | 27/12/2024 | 0 |
300 | Hoàng Hải Bình | 5 D | SDD-00029 | Hãy biết yêu cuộc sống: Điều kỳ diệu của cuộc sống | Kim Anh | 27/12/2024 | 0 |
301 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKC-00363 | Danh nhân Thế giới | Nguyễn Trang Hương | 27/12/2024 | 0 |
302 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKC-00364 | Danh nhân Thế giới | Nguyễn Trang Hương | 27/12/2024 | 0 |
303 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKC-00365 | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Đào Văn Phúc | 27/12/2024 | 0 |
304 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STKC-00366 | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Đào Văn Phúc | 27/12/2024 | 0 |
305 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00455 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 27/12/2024 | 0 |
306 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00456 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 27/12/2024 | 0 |
307 | Hoàng Hải Bình | 5 D | STN-00457 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 27/12/2024 | 0 |
308 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKC-00162 | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế Giới dành cho HS tiểu học: Tập 2 | Nguyễn Gia Phu | 19/12/2024 | 8 |
309 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKC-00163 | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế Giới dành cho HS tiểu học: Tập 2 | Nguyễn Gia Phu | 19/12/2024 | 8 |
310 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKC-00161 | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế Giới dành cho HS tiểu học: Tập 2 | Nguyễn Gia Phu | 19/12/2024 | 8 |
311 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKC-00160 | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế Giới dành cho HS tiểu học: Tập 2 | Nguyễn Gia Phu | 19/12/2024 | 8 |
312 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKC-00159 | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế Giới dành cho HS tiểu học: Tập 2 | Nguyễn Gia Phu | 19/12/2024 | 8 |
313 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKC-00177 | Bảy mươi kỳ quan thế giới cổ đại: Quá trình kiến tạo những công trình kiến trúc vĩ đại | Chris Scarre | 19/12/2024 | 8 |
314 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKC-00178 | 55 năm hồi ức về những anh hùng làm nên Điện Biên Phủ (7/5/1954 - 7/5/2009) | Nhiều tác giả | 19/12/2024 | 8 |
315 | Kim Văn Dũng | 4 C | SDD-00030 | Điều kỳ diệu của cuộc sống | Mai Hương | 19/12/2024 | 8 |
316 | Kim Văn Dũng | 4 C | SDD-00031 | Điều kỳ diệu của cuộc sống | Mai Hương | 19/12/2024 | 8 |
317 | Kim Văn Dũng | 4 C | SDD-00032 | Điều kỳ diệu của cuộc sống | Mai Hương | 19/12/2024 | 8 |
318 | Kim Văn Dũng | 4 C | SDD-00035 | Bài học yêu thương của thầy | Mai Hương | 19/12/2024 | 8 |
319 | Kim Văn Dũng | 4 C | SDD-00034 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Ban tuyên giáo tỉnh uỷ Hải Dương | 19/12/2024 | 8 |
320 | Kim Văn Dũng | 4 C | SDD-00033 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Ban tuyên giáo tỉnh uỷ Hải Dương | 19/12/2024 | 8 |
321 | Kim Văn Dũng | 4 C | STN-00304 | Giêm-Oát Người phát minh máy hơi nước | Đoàn Thị Tuyết Mai | 19/12/2024 | 8 |
322 | Kim Văn Dũng | 4 C | STN-00305 | Đi-Ê-Zen Người phát minh động cơ đốt trong | Đoàn Thị Tuyết Mai | 19/12/2024 | 8 |
323 | Kim Văn Dũng | 4 C | STN-00306 | Ma-Gien-Lan và hành trình khám phá vùng đất mới : Truyện tranh lịch sử | Đoàn Thị Tuyết Mai | 19/12/2024 | 8 |
324 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKM-00406 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng việt tiểu học 4 : Tập 1 | Trần Thị Minh Phương | 19/12/2024 | 8 |
325 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKM-00407 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng việt tiểu học 4 : Tập 1 | Trần Thị Minh Phương | 19/12/2024 | 8 |
326 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKM-00408 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng việt tiểu học quyển 4 : Tập 2 | Trần Thị Minh Phương | 19/12/2024 | 8 |
327 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKM-00409 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng việt tiểu học quyển 4 : Tập 2 | Trần Thị Minh Phương | 19/12/2024 | 8 |
328 | Kim Văn Dũng | 4 C | STKM-00410 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng việt tiểu học quyển 4 : Tập 2 | Trần Thị Minh Phương | 19/12/2024 | 8 |
329 | Kim Văn Dũng | 4 C | STN-00292 | Vườn cổ tích: Truyện cổ tích thế giới hay nhất | Thu Trang | 19/12/2024 | 8 |
330 | Kim Văn Dũng | 4 C | STN-00293 | Aladdin và cây đèn thần | Minh Đức | 19/12/2024 | 8 |
331 | Lê Ngọc Bích | 5 B | SDD-00001 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú : Tập 1 | Lưu Thu Thủy | 26/12/2024 | 1 |
332 | Lê Ngọc Bích | 5 B | SDD-00002 | Truyện kể về thần đồng Thế giới : Tập 1 | Nguyễn Kim Lân | 26/12/2024 | 1 |
333 | Lê Ngọc Bích | 5 B | SDD-00003 | 161 truyện vui về các danh nhân | Vũ Văn Tôn | 26/12/2024 | 1 |
334 | Lê Ngọc Bích | 5 B | SDD-00004 | Galileo Galilei | Kì Bân | 26/12/2024 | 1 |
335 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKM-00805 | Bài tập tự đánh giá môn Lịch sử và Địa lý 5 | Nguyễn Trại | 26/12/2024 | 1 |
336 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKM-00806 | Bài tập tự đánh giá môn Lịch sử và Địa lý 5 | Nguyễn Trại | 26/12/2024 | 1 |
337 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKM-00807 | Bài tập tự đánh giá môn Lịch sử và Địa lý 5 | Nguyễn Trại | 26/12/2024 | 1 |
338 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKM-00808 | Bài tập tự đánh giá môn Lịch sử và Địa lý 5 | Nguyễn Trại | 26/12/2024 | 1 |
339 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKC-00484 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Bộ giáo dục và đào tạo | 26/12/2024 | 1 |
340 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKC-00485 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Bộ giáo dục và đào tạo | 26/12/2024 | 1 |
341 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKC-00486 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Bộ giáo dục và đào tạo | 26/12/2024 | 1 |
342 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKC-00492 | Bí quyết giao tiếp | Larry King | 26/12/2024 | 1 |
343 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKC-00491 | Nghệ thuật giao tiếp ứng xử | Ngọc Tố | 26/12/2024 | 1 |
344 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STKC-00490 | Những gương mặt giáo dục Việt Nam năm 2008 | Bộ giáo dục và đào tạo | 26/12/2024 | 1 |
345 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00361 | Nguyễn Văn Cừ - Người cộng sản trung kiên | Trần Tích Thành | 26/12/2024 | 1 |
346 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00362 | Khám phá những bí ẩn về trái dất | Nguyễn Phương Nam | 26/12/2024 | 1 |
347 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00113 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 40 | Fujiko.F.Fujio | 26/12/2024 | 1 |
348 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00114 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 41 | Fujiko.F.Fujio | 26/12/2024 | 1 |
349 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00115 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 43 | Fujiko.F.Fujio | 26/12/2024 | 1 |
350 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00116 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 45 | Fujiko.F.Fujio | 26/12/2024 | 1 |
351 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00117 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 20 | Fujiko.F.Fujio | 26/12/2024 | 1 |
352 | Lê Ngọc Bích | 5 B | STN-00118 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 5 | Fujiko.F.Fujio | 26/12/2024 | 1 |
353 | Mai Thị Huê | | SNV4-00032 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 119 |
354 | Mai Thị Huê | | SNV4-00025 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 119 |
355 | Mai Thị Huê | | SNV4-00018 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 119 |
356 | Mai Thị Huê | | SNV4-00012 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 119 |
357 | Mai Thị Huê | | SNV4-00003 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 119 |
358 | Mai Thị Huê | | SGK4-00189 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 119 |
359 | Mai Thị Huê | | SGK4-00168 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 119 |
360 | Mai Thị Huê | | SGK4-00140 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 119 |
361 | Mai Thị Huê | | SGK4-00130 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 119 |
362 | Mai Thị Huê | | SGK4-00116 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
363 | Mai Thị Huê | | SGK4-00123 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 119 |
364 | Mai Thị Huê | | SGK4-00102 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
365 | Mai Thị Huê | | SGK4-00110 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
366 | Mai Thị Huê | | SGK4-00074 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 119 |
367 | Mai Thị Huê | | SGK4-00053 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 119 |
368 | Mai Thị Huê | | SGK4-00046 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 119 |
369 | Mai Thị Huê | | SGK4-00039 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 119 |
370 | Mai Thị Huê | | SGK4-00034 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 119 |
371 | Mai Thị Huê | | SGK4-00027 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 119 |
372 | Mai Thị Huê | | SGK4-00019 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
373 | Mai Thị Huê | | SGK4-00011 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
374 | Mai Thị Huê | | SGK4-00007 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 119 |
375 | Mai Thị Huê | | SNV4-00059 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 119 |
376 | Mai Thị Huê | | SNV4-00039 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 119 |
377 | Ngô Thị Huệ | | STKM-00867 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh Tiểu học : Tập 1: Các bài toán về số và chữ số | Đỗ Như Thiên | 06/09/2024 | 112 |
378 | Ngô Thị Huệ | | STKM-00457 | 162 Bài văn chọn lọc lớp 4 | Vũ Khắc Tuân | 06/09/2024 | 112 |
379 | Ngô Thị Huệ | | STKM-00495 | Học giỏi Toán 4 | Vũ Dương Thụy | 06/09/2024 | 112 |
380 | Ngô Thị Huệ | | STKM-00525 | Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao tiểu học 4 | Huỳnh Quốc Hùng | 06/09/2024 | 112 |
381 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00139 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 91 |
382 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00132 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 91 |
383 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00125 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 91 |
384 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00118 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 91 |
385 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00111 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 91 |
386 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00104 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 91 |
387 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00097 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 91 |
388 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00060 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/09/2024 | 91 |
389 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00056 | Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 91 |
390 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00049 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 91 |
391 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00042 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 91 |
392 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00035 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 91 |
393 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00028 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 91 |
394 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00021 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 91 |
395 | Ngô Thị Huệ | | SGK5-00014 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 91 |
396 | Ngô Thị Huệ | | SNV5-00048 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 91 |
397 | Ngô Thị Huệ | | SNV5-00038 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 91 |
398 | Ngô Thị Huệ | | SNV5-00015 | Sách giáo viên Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 91 |
399 | Ngô Thị Huệ | | SNV5-00007 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 91 |
400 | Ngô Thị Huệ | | SNV5-00055 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 14/10/2024 | 74 |
401 | Ngô Thị Huệ | | SNV5-00059 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 14/10/2024 | 74 |
402 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKC-00381 | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 18: Từ Lê Thái Tổ (1428-1433) đến Lê Thái Tông ( 1433 - 1442 ) | Lý Thái Thuận | 26/12/2024 | 1 |
403 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKC-00382 | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 20: Từ Lê Hiến Tông (1497-1504) đến Lê Tương Dực ( 1510 - 1516 ) | Lý Thái Thuận | 26/12/2024 | 1 |
404 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKC-00383 | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 21: Từ Lê Chiêu Tông (1516 - 1522) đến Lê Cung Hoàng ( 1522 - 1527 ) | Lý Thái Thuận | 26/12/2024 | 1 |
405 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKC-00384 | Theo dòng lịch sử Việt Nam : Tập 22: Từ Lê Trang Tông (1533 - 1548) đến Lê Anh Tông ( 1556 - 1573 ) | Lý Thái Thuận | 26/12/2024 | 1 |
406 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKC-00538 | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | Nguyễn Trọng Báu | 26/12/2024 | 1 |
407 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKC-00539 | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | Nguyễn Trọng Báu | 26/12/2024 | 1 |
408 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | SDD-00130 | Giáo dục kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh Tiểu học | Trần Viết Lưu | 26/12/2024 | 1 |
409 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | SDD-00131 | Hướng dẫn và rèn luyện nếp sống văn minh bảo vệ môi trường cấp Tiểu học | Mai Phương | 26/12/2024 | 1 |
410 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | SDD-00132 | Giáo dục kỹ năng sống: Rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho học sinh: Tập 3 | Mai Hương | 26/12/2024 | 1 |
411 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | SDD-00133 | Giáo dục kỹ năng sống: Rèn luyện cách sống trung thực cho học sinh : Tập 4 | Mai Hương | 26/12/2024 | 1 |
412 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STN-00336 | Nguyễn Trường Tộ - Người mong muốn đổi mới đất nước = Nguyen Truong To The man who disered to renew the country: Song ngữ Việt - Anh | Nguyễn Thị Tâm | 26/12/2024 | 1 |
413 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STN-00337 | Đinh Bộ Lĩnh: tranh truyện lịch sử Việt Nam | Tạ Huy Long | 26/12/2024 | 1 |
414 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STN-00335 | Nguyễn Trường Tộ - Người mong muốn đổi mới đất nước : Truyện tranh lịch sử | Nguyễn Thị Tâm | 26/12/2024 | 1 |
415 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STN-00334 | Nguyễn Ái Quốc trên những dặm đường cứu nước | Nguyễn Thị Tâm | 26/12/2024 | 1 |
416 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STN-00333 | Chê Guê-Va-Ra Nhà cách mạng vĩ đại của Châu Mỹ la tinh | Đoàn Thị Tuyết Mai | 26/12/2024 | 1 |
417 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STN-00274 | Sọ Dừa = Coconut Boy : Truyện tranh cổ tích Việt Nam | Nguyễn Như Quỳnh | 26/12/2024 | 1 |
418 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STN-00273 | Mỵ Châu, Trọng Thủy | Thanh Nga | 26/12/2024 | 1 |
419 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STN-00272 | Mỵ Châu, Trọng Thủy | Thanh Nga | 26/12/2024 | 1 |
420 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKM-00793 | Ôn luyện kiến thức Khoa học 5 | Đặng Hiếu Học | 26/12/2024 | 1 |
421 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKM-00794 | Ôn luyện kiến thức Khoa học 5 | Đặng Hiếu Học | 26/12/2024 | 1 |
422 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKM-00795 | Ôn luyện kiến thức Khoa học 5 | Đặng Hiếu Học | 26/12/2024 | 1 |
423 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKM-00796 | Ôn luyện kiến thức Khoa học 5 | Đặng Hiếu Học | 26/12/2024 | 1 |
424 | Nguyễn Diệp Anh | 5 C | STKM-00797 | Ôn luyện kiến thức Khoa học 5 | Đặng Hiếu Học | 26/12/2024 | 1 |
425 | Nguyễn Duy An | 4 A | SDD-00125 | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Bá Ngọc | 18/12/2024 | 9 |
426 | Nguyễn Duy An | 4 A | SDD-00126 | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Bá Ngọc | 18/12/2024 | 9 |
427 | Nguyễn Duy An | 4 A | SDD-00127 | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Bá Ngọc | 18/12/2024 | 9 |
428 | Nguyễn Duy An | 4 A | STKC-00586 | Một thời bụi phấn: Tập 3: Thơ | Hội cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | 18/12/2024 | 9 |
429 | Nguyễn Duy An | 4 A | STKC-00587 | Một thời bụi phấn: Tập 3: Thơ | Hội cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | 18/12/2024 | 9 |
430 | Nguyễn Duy An | 4 A | STKC-00588 | Một thời bụi phấn: Tập 3: Thơ | Hội cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | 18/12/2024 | 9 |
431 | Nguyễn Duy An | 4 A | STKC-00589 | Một thời bụi phấn: Tập 3: Thơ | Hội cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | 18/12/2024 | 9 |
432 | Nguyễn Duy An | 4 A | STKM-00496 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra Toán 4 | Nguyễn Danh Ninh | 18/12/2024 | 9 |
433 | Nguyễn Duy An | 4 A | STKM-00497 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra Toán 4 | Nguyễn Danh Ninh | 18/12/2024 | 9 |
434 | Nguyễn Duy An | 4 A | STKM-00498 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra Toán 4 | Nguyễn Danh Ninh | 18/12/2024 | 9 |
435 | Nguyễn Duy An | 4 A | STKM-00499 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra Toán 4 | Nguyễn Danh Ninh | 18/12/2024 | 9 |
436 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00253 | Nợ như chúa chổm | Song Hà | 18/12/2024 | 9 |
437 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00254 | Nợ như chúa chổm | Song Hà | 18/12/2024 | 9 |
438 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00255 | Truyện cổ tích Việt Nam tinh tuyển | Minh Lâm | 18/12/2024 | 9 |
439 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00256 | Sự tích Hồ Gươm= The Legend of Sword Lake : Truyện tranh cổ tích Việt Nam | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 9 |
440 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00257 | Truyện Tấm Cám | Ngọc Hà | 18/12/2024 | 9 |
441 | Nguyễn Duy An | 4 A | SDD-00118 | Nguyễn Ái Quốc qua hồi ức của bà mẹ Nga | Sơn Tùng | 18/12/2024 | 9 |
442 | Nguyễn Duy An | 4 A | SDD-00119 | Bông sen vàng: Tiểu thuyết | Sơn Tùng | 18/12/2024 | 9 |
443 | Nguyễn Duy An | 4 A | SDD-00120 | Hoa râm bụt | Sơn Tùng | 18/12/2024 | 9 |
444 | Nguyễn Duy An | 4 A | SDD-00121 | Hoa râm bụt | Sơn Tùng | 18/12/2024 | 9 |
445 | Nguyễn Duy An | 4 A | SDD-00122 | Hoa râm bụt | Sơn Tùng | 18/12/2024 | 9 |
446 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00423 | Bay cao tiếng hát ước mơ | Văn Tiến | 18/12/2024 | 9 |
447 | Nguyễn Duy An | 4 A | STN-00424 | 100 Bài hát Nhi đồng | Nguyễn Thuỵ Kha | 18/12/2024 | 9 |
448 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKM-01186 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 16/12/2024 | 11 |
449 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKM-01187 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 16/12/2024 | 11 |
450 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKM-01188 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 16/12/2024 | 11 |
451 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKM-00055 | 112 Trò chơi toán lớp 1 và 2 | Phạm Đình Thực | 16/12/2024 | 11 |
452 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKM-00056 | 112 Trò chơi toán lớp 1 và 2 | Phạm Đình Thực | 16/12/2024 | 11 |
453 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKM-00057 | 112 Trò chơi toán lớp 1 và 2 | Phạm Đình Thực | 16/12/2024 | 11 |
454 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKC-00055 | Từ điển từ láy Tiếng Việt | Hoàng Văn Hành | 16/12/2024 | 11 |
455 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKC-00056 | Từ điển từ và ý tiếng Việt | Hồ Đắc Quang | 16/12/2024 | 11 |
456 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STKC-00057 | Từ điển từ và ý tiếng Việt | Hồ Đắc Quang | 16/12/2024 | 11 |
457 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | SDD-00039 | Tha thứ cũng là một nghệ thuật | Mai Hương | 16/12/2024 | 11 |
458 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | SDD-00038 | Bí mật của hạnh phúc | Mai Hương | 16/12/2024 | 11 |
459 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | SDD-00037 | Bí mật của hạnh phúc | Mai Hương | 16/12/2024 | 11 |
460 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | SDD-00036 | Bí mật của hạnh phúc | Mai Hương | 16/12/2024 | 11 |
461 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00435 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 16/12/2024 | 11 |
462 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00436 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 16/12/2024 | 11 |
463 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00437 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 16/12/2024 | 11 |
464 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00438 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 16/12/2024 | 11 |
465 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00439 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 16/12/2024 | 11 |
466 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00440 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 16/12/2024 | 11 |
467 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00441 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 16/12/2024 | 11 |
468 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00300 | G.Men-Đen cha đẻ của ngành di truyền học : Truyện tranh lịch sử | Trần Tích Thành | 16/12/2024 | 11 |
469 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00301 | Ma-Ri Am-Pe Nhà phát minh vĩ đại của nước Pháp: Truyện tranh lịch sử | Trần Tích Thành | 16/12/2024 | 11 |
470 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2 A | STN-00302 | Men-Đê-Lê-Ép Nhà hóa học nổi tiếng | Đoàn Thị Tuyết Mai | 16/12/2024 | 11 |
471 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STKC-00355 | Các câu chuyện toán học : Tập 6 : Hình tượng trong trừu tượng | Nguyễn Bá Đô | 16/12/2024 | 11 |
472 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STKC-00356 | Các câu chuyện toán học : Tập 6 : Hình tượng trong trừu tượng | Nguyễn Bá Đô | 16/12/2024 | 11 |
473 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STKC-00357 | Các câu chuyện toán học : Tập 6 : Hình tượng trong trừu tượng | Nguyễn Bá Đô | 16/12/2024 | 11 |
474 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STKC-00358 | Các câu chuyện toán học : Tập 6 : Hình tượng trong trừu tượng | Nguyễn Bá Đô | 16/12/2024 | 11 |
475 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STKC-00359 | Thời đi học của những người nổi tiếng : Tập 2 | Hoàng Nhi | 16/12/2024 | 11 |
476 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STKC-00360 | Thời đi học của những người nổi tiếng : Tập 2 | Hoàng Nhi | 16/12/2024 | 11 |
477 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | SDD-00106 | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Trần Đương | 16/12/2024 | 11 |
478 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | SDD-00107 | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Trần Đương | 16/12/2024 | 11 |
479 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | SDD-00108 | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Trần Đương | 16/12/2024 | 11 |
480 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | SDD-00109 | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Trần Đương | 16/12/2024 | 11 |
481 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00370 | Rắc rối chuyện anh em: Bí kíp giúp anh chị em sống hòa thuận | Tôn Thất Thiện Nhân | 16/12/2024 | 11 |
482 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00371 | 150 Trò chơi thiếu nhi | Bùi Sĩ Tụng | 16/12/2024 | 11 |
483 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00372 | 150 Trò chơi thiếu nhi | Bùi Sĩ Tụng | 16/12/2024 | 11 |
484 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00373 | Kho báu trong túi giấy: Những câu chuyện hay nhất dành cho thiếu nhi | Bích Ngọc | 16/12/2024 | 11 |
485 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00374 | Góc sân và khoảng trời: Thơ | Trần Đăng Khoa | 16/12/2024 | 11 |
486 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00375 | Góc sân và khoảng trời: Thơ | Trần Đăng Khoa | 16/12/2024 | 11 |
487 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00363 | Kinh thành Huế - Di sản văn hóa Thế giới : Truyện tranh lịch sử | Nguyễn Thị Thu Hương | 16/12/2024 | 11 |
488 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00364 | Kinh thành Ăng-Co Biểu tượng văn hóa độc đáo của đất nước Cam-Pu-Chia : Truyện tranh lịch sử | Nguyễn Thị Hương Giang | 16/12/2024 | 11 |
489 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00365 | Văn miếu Quốc Tử Giám | Đoàn Thị Tuyết Mai | 16/12/2024 | 11 |
490 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00466 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 16/12/2024 | 11 |
491 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00467 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 16/12/2024 | 11 |
492 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00468 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 16/12/2024 | 11 |
493 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00469 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 16/12/2024 | 11 |
494 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00470 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 16/12/2024 | 11 |
495 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00471 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 16/12/2024 | 11 |
496 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00472 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 16/12/2024 | 11 |
497 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00473 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 16/12/2024 | 11 |
498 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00474 | Mặt nạ thuỷ tinh: Tập 1 | Miuchi, SuZue | 16/12/2024 | 11 |
499 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00475 | Mặt nạ thuỷ tinh: Tập 2 | Miuchi, SuZue | 16/12/2024 | 11 |
500 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00476 | Mặt nạ thuỷ tinh: Tập 3 | Miuchi, SuZue | 16/12/2024 | 11 |
501 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00477 | Mặt nạ thuỷ tinh: Tập 4 | Miuchi, SuZue | 16/12/2024 | 11 |
502 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00478 | Mặt nạ thuỷ tinh: Tập 19 | Miuchi, SuZue | 16/12/2024 | 11 |
503 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00479 | Mặt nạ thuỷ tinh: Tập 24 | Miuchi, SuZue | 16/12/2024 | 11 |
504 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00480 | Mặt nạ thuỷ tinh: Tập 32 | Miuchi, SuZue | 16/12/2024 | 11 |
505 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5 D | STN-00481 | Mặt nạ thuỷ tinh: Tập 37 | Miuchi, SuZue | 16/12/2024 | 11 |
506 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKM-00144 | 30 đề ôn luyện Tiếng việt 2 | Lê Phương Nga | 17/12/2024 | 10 |
507 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKM-00145 | 30 đề ôn luyện Tiếng việt 2 | Lê Phương Nga | 17/12/2024 | 10 |
508 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKM-00125 | Bài tập thực hành Tiếng việt 2 : Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 17/12/2024 | 10 |
509 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKM-00124 | Tiếng việt 2 nâng cao | Lê Phương Nga | 17/12/2024 | 10 |
510 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKM-00123 | Tiếng việt 2 nâng cao | Lê Phương Nga | 17/12/2024 | 10 |
511 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKM-00122 | Tiếng việt 2 nâng cao | Lê Phương Nga | 17/12/2024 | 10 |
512 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00007 | Điều ước giản dị : Tập truyện thiếu nhi | Nguyễn Nam Đông | 17/12/2024 | 10 |
513 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00008 | Trong nhà ngoài ngõ : Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học | Nguyễn Bích San | 17/12/2024 | 10 |
514 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00009 | Trong nhà ngoài ngõ : Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học | Nguyễn Bích San | 17/12/2024 | 10 |
515 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00010 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Lê Thanh Hà, Nguyễn Tiến Thăng | 17/12/2024 | 10 |
516 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00107 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 30 | Fujiko.F.Fujio | 17/12/2024 | 10 |
517 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00108 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 32 | Fujiko.F.Fujio | 17/12/2024 | 10 |
518 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00109 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 33 | Fujiko.F.Fujio | 17/12/2024 | 10 |
519 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00110 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 33 | Fujiko.F.Fujio | 17/12/2024 | 10 |
520 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00111 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 35 | Fujiko.F.Fujio | 17/12/2024 | 10 |
521 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STN-00112 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai: Tập 38 | Fujiko.F.Fujio | 17/12/2024 | 10 |
522 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | SDD-00067 | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Kông năm 1931 | Nguyễn Văn Khoan | 17/12/2024 | 10 |
523 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | SDD-00068 | Bác Hồ trên đất nước Lê Nin | Hồng Hà | 17/12/2024 | 10 |
524 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | SDD-00069 | Bác Hồ trên đất nước Lê Nin | Hồng Hà | 17/12/2024 | 10 |
525 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | SDD-00060 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Trần Viết Thư | 17/12/2024 | 10 |
526 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | SDD-00061 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Trần Viết Thư | 17/12/2024 | 10 |
527 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | SDD-00062 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Trần Viết Thư | 17/12/2024 | 10 |
528 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 B | STKC-00449 | Trò chơi khoa học vui | Vũ Kim Dũng | 17/12/2024 | 10 |
529 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK1-00042 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 119 |
530 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK1-00024 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 119 |
531 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK1-00017 | Sách giáo khoa Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Hoa | 30/08/2024 | 119 |
532 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK1-00005 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
533 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK1-00010 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
534 | Nguyễn Thị Chuyền | | SGK1-00011 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 119 |
535 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV1-00082 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 119 |
536 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV1-00065 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 119 |
537 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV1-00057 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 119 |
538 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV1-00052 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
539 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV1-00046 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
540 | Nguyễn Thị Chuyền | | SNV1-00043 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
541 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK2-00152 | Sách bài tập Tiếng Anh 2 | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 04/09/2024 | 114 |
542 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK2-00151 | Sách giáo khoa Tiếng Anh 2 | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 04/09/2024 | 114 |
543 | Nguyễn Thị Lâm | | SGK4-00101 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 4- Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường | 04/09/2024 | 114 |
544 | Nguyễn Thị Lâm | | SNV4-00077 | Sách giáo viên Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường | 04/09/2024 | 114 |
545 | Nguyễn Thị Lâm | | SNV3-00052 | Sách giáo viên Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 114 |
546 | Nguyễn Thị Lâm | | SGK3-00065 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 3 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 114 |
547 | Nguyễn Thị Lâm | | SGK3-00143 | Sách giáo khoa Vở bài tập Mỹ thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc, Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 114 |
548 | Nguyễn Thị Lâm | | SNV1-00071 | Sách giáo viên Mĩ thuật 1 | Phạm Văn Tuyến | 04/09/2024 | 114 |
549 | Nguyễn Thị Lâm | | SNV1-00084 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 114 |
550 | Nguyễn Thị Lâm | | SNV1-00111 | Sách giáo viên Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 114 |
551 | Nguyễn Thị Lâm | | SGK1-00149 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 1 (Bộ sách vì sự bình đẳng và dân chủ trong GD) | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 114 |
552 | Nguyễn Thị Lâm | | SGK2-00150 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 2 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | 04/09/2024 | 114 |
553 | Nguyễn Thị Lâm | | SNV5-00069 | Sách giáo viên Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 14/10/2024 | 74 |
554 | Nguyễn Thị Lâm | | SGK5-00076 | Sách giáo khoa Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 27/09/2024 | 91 |
555 | Nguyễn Thị Thuy | | SNV5-00034 | Sách giáo viên Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 27/09/2024 | 91 |
556 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK5-00072 | Sách giáo khoa Âm Nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 27/09/2024 | 91 |
557 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK4-00087 | Sách giáo khoa Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 114 |
558 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK3-00140 | Sách giáo khoa Vở thực hành âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 114 |
559 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK3-00062 | Sách giáo khoa Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 114 |
560 | Nguyễn Thị Thuy | | SNV4-00070 | Sách giáo viên Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 114 |
561 | Nguyễn Thị Thuy | | SNV3-00048 | Sách giáo viên Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 114 |
562 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK2-00055 | Sách giáo khoa Âm nhạc 2 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2024 | 114 |
563 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK2-00111 | Sách giáo khoa Vở thực hành Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 114 |
564 | Nguyễn Thị Thuy | | SNV2-00043 | Sách giáo viên Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 114 |
565 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK1-00026 | Sách giáo khoa Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 114 |
566 | Nguyễn Thị Thuy | | SGK1-00086 | Sách giáo khoa Vở thực hành Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 114 |
567 | Nguyễn Thị Thuy | | SNV1-00066 | Sách giáo viên Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 04/09/2024 | 114 |
568 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV5-00057 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 14/10/2024 | 74 |
569 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV5-00061 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 14/10/2024 | 74 |
570 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00136 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 91 |
571 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00129 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 91 |
572 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00122 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 91 |
573 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00115 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 91 |
574 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00108 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 91 |
575 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00101 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 91 |
576 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00094 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 91 |
577 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00057 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/09/2024 | 91 |
578 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00053 | Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 91 |
579 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00046 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 91 |
580 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00039 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 91 |
581 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00032 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 91 |
582 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00025 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 91 |
583 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00018 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 91 |
584 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK5-00012 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 91 |
585 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV5-00046 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 91 |
586 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV5-00040 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 91 |
587 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV5-00012 | Sách giáo viên Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 91 |
588 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV5-00004 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 91 |
589 | Nguyễn Thị Tuyến | | STKC-00014 | Từ điển chính tả phân biệt L - N | Nguyễn Như Ý | 06/09/2024 | 112 |
590 | Nguyễn Thị Tuyến | | STKC-00084 | Ca dao tục ngữ Việt Nam | Phương Thu | 06/09/2024 | 112 |
591 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV5-00058 | Sách giáo viên Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 14/10/2024 | 74 |
592 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV5-00062 | Sách giáo viên Lịch Sử và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 14/10/2024 | 74 |
593 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00138 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 91 |
594 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00131 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 91 |
595 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00124 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 91 |
596 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00117 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 91 |
597 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00110 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 91 |
598 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00103 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 91 |
599 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00096 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 91 |
600 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00059 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 27/09/2024 | 91 |
601 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00055 | Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/09/2024 | 91 |
602 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00048 | Sách giáo khoa Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2024 | 91 |
603 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00041 | Sách giáo khoa Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 91 |
604 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00034 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 91 |
605 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00027 | Sách giáo khoa Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 91 |
606 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00020 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 91 |
607 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK5-00013 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 91 |
608 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV5-00047 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 91 |
609 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV5-00039 | Sách giáo viên Tiếng Việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 91 |
610 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV5-00006 | Sách giáo viên Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 91 |
611 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV5-00014 | Sách giáo viên Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 27/09/2024 | 91 |
612 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SNV5-00030 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 27/09/2024 | 91 |
613 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SGK5-00080 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 27/09/2024 | 91 |
614 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SGK3-00067 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2024 | 114 |
615 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SGK3-00066 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2024 | 114 |
616 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SGK4-00094 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 04/09/2024 | 114 |
617 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SNV3-00049 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2024 | 114 |
618 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SGK2-00043 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2024 | 114 |
619 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SNV2-00050 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2024 | 114 |
620 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SNV1-00080 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 04/09/2024 | 114 |
621 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SGK1-00040 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 04/09/2024 | 114 |
622 | Nguyễn Thị Yến Oanh | | SNV4-00088 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 04/09/2024 | 114 |
623 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKC-00450 | 100 Hỏi và đáp nuôi dạy trẻ thông minh | Vương Trấn Ninh | 17/12/2024 | 10 |
624 | Phạm Quang Dũng | 2 C | SDD-00073 | Nguyễn Ái Quốc trên đường về nước | Hoàng Thanh Đạm | 17/12/2024 | 10 |
625 | Phạm Quang Dũng | 2 C | SDD-00074 | Bác Hồ về thăm quê | Chu Trọng Huyến | 17/12/2024 | 10 |
626 | Phạm Quang Dũng | 2 C | SDD-00075 | Mỗi Bước Người đi đều là lịch sử | Trần Đương | 17/12/2024 | 10 |
627 | Phạm Quang Dũng | 2 C | SDD-00015 | Hạt giống tâm hồn cho những trái tim rộng mở | Jack Canfield | 17/12/2024 | 10 |
628 | Phạm Quang Dũng | 2 C | SDD-00016 | Hạt giống tâm hồn cho những trái tim rộng mở | Jack Canfield | 17/12/2024 | 10 |
629 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00379 | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?: Khoa học nông nghiệp | Nguyễn Mười | 17/12/2024 | 10 |
630 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00380 | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?: Bảo vệ môi trường | Chu Công Phùng | 17/12/2024 | 10 |
631 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00381 | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?: Thực vật học | Nguyễn Hữu Thăng | 17/12/2024 | 10 |
632 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00382 | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?: Thiên văn học | Phạm Văn Bình | 17/12/2024 | 10 |
633 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00383 | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?: Vật lý học | Dương Quốc Anh | 17/12/2024 | 10 |
634 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00384 | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?: Y học | Nguyễn Thị Tuyết Thanh | 17/12/2024 | 10 |
635 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKC-00596 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa: Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/12/2024 | 10 |
636 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKC-00597 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa: Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/12/2024 | 10 |
637 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKC-00598 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa: Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/12/2024 | 10 |
638 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKC-00599 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa: Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/12/2024 | 10 |
639 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKC-00600 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa: Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/12/2024 | 10 |
640 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKC-00601 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa: Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/12/2024 | 10 |
641 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKC-00602 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa: Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/12/2024 | 10 |
642 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00388 | Sự sống: Tập 1: Khám phá thế giới tế vi của tế bào, phát hiện cách sống của các sinh vật, nghiên cứu nguồn gốc của sự sống | Burnie, David | 17/12/2024 | 10 |
643 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00389 | Sự sống:Tập 2: Khám phá thế giới tế vi của tế bào, phát hiện cách sống của các sinh vật, nghiên cứu nguồn gốc của sự sống | Burnie, David | 17/12/2024 | 10 |
644 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00390 | Tàu hỏa: Tập 1: Khám phá lịch sử đường sắt từ buổi sơ khai của động cơ hơi nước đến tàu hỏa cao tốc ngày nay | Colley, John | 17/12/2024 | 10 |
645 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STN-00391 | Tàu thuyền: Tập 1: Khám phá lịch sử và nguyên lý làm việc của tàu thuyền - từ những chiếc xuồng vỏ cây đơn sơ đến những con tàu chở khách vượt đại dương | Kentley, Eric | 17/12/2024 | 10 |
646 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKC-00452 | Trắc nghiệm IQEQ giúp bạn thông minh vượt trội | Minh Thi | 17/12/2024 | 10 |
647 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKC-00453 | IQEQ trắc nghiệm thông minh | Minh Thi | 17/12/2024 | 10 |
648 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKC-00454 | Khoa học lí thú 10 vạn câu hỏi vì sao | Nguyễn Đức | 17/12/2024 | 10 |
649 | Phạm Quang Dũng | 2 C | STKC-00448 | Hội họa phổ thông : Tập 1 | Kiều Liên | 17/12/2024 | 10 |
650 | Phạm Thị Huế | | SNV2-00066 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2: Tài liệu dành cho giáo viên | Lương Văn Việt | 30/08/2024 | 119 |
651 | Phạm Thị Huế | | SNV2-00037 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 119 |
652 | Phạm Thị Huế | | SNV2-00030 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 119 |
653 | Phạm Thị Huế | | SNV2-00023 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 119 |
654 | Phạm Thị Huế | | SNV2-00016 | Sách giáo viên Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
655 | Phạm Thị Huế | | SNV2-00009 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
656 | Phạm Thị Huế | | SNV2-00006 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
657 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00136 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 119 |
658 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00125 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
659 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00128 | Sách giáo khoa Luyện Viết 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
660 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00114 | Sách giáo khoa Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 119 |
661 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00105 | Sách giáo khoa Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 119 |
662 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00093 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 119 |
663 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00087 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
664 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00083 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
665 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00072 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
666 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00068 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
667 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00063 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 119 |
668 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00037 | Sách giáo khoa Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 119 |
669 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00031 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 119 |
670 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00017 | Sách giáo khoa Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
671 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00011 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
672 | Phạm Thị Huế | | SGK2-00006 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
673 | Phạm Thị Huế | | STKM-00126 | Bài tập thực hành Tiếng việt 2 : Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 30/08/2024 | 119 |
674 | Phạm Thị Huế | | STKM-00129 | Bài tập thực hành Tiếng việt 2 : Tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 30/08/2024 | 119 |
675 | Phạm Thị Huế | | STKM-00120 | Tiếng việt 2 nâng cao | Lê Phương Nga | 30/08/2024 | 119 |
676 | Phạm Thị Huế | | STKM-00111 | Luyện từ và câu 2 | Đặng Mạnh Thường | 30/08/2024 | 119 |
677 | Phạm Thị Huế | | STKM-00184 | Ôn luyện Toán 2 theo chuẩn kiến thức kĩ năng | Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 119 |
678 | Phạm Thị Huế | | STKM-00173 | Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập Toán 2 : Biên soạn theo chương trình mới | Phạm Đình Thực | 30/08/2024 | 119 |
679 | Phạm Thị Huế | | STKM-00170 | Phân loại và phương pháp giải bài tập Toán 2 : Biên soạn theo chương trình mới | Phạm Đình Thực | 30/08/2024 | 119 |
680 | Phạm Thị Huế | | STKM-00168 | Toán phát triển trí thông minh lớp 2 | Nguyễn Đức Tấn | 30/08/2024 | 119 |
681 | Phạm Thị Huế | | STKM-00161 | Toán nâng cao lớp 2 | Nguyễn Danh Ninh | 30/08/2024 | 119 |
682 | Phạm Thị Huế | | STKM-00151 | Tuyển tập 150 bài văn hay tiểu học 2 | Thái Quang Vinh | 30/08/2024 | 119 |
683 | Phạm Thị Huế | | STKM-00143 | 30 đề ôn luyện Tiếng việt cuối bậc tiểu học dành cho học sinh lớp 4-5 | Lê Hữu Tỉnh | 30/08/2024 | 119 |
684 | Phạm Thị Quyên | | SNV3-00037 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 119 |
685 | Phạm Thị Quyên | | SNV3-00023 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 119 |
686 | Phạm Thị Quyên | | SNV3-00016 | Sách giáo viên Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
687 | Phạm Thị Quyên | | SNV3-00009 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
688 | Phạm Thị Quyên | | SNV3-00002 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
689 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00132 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 119 |
690 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00125 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 119 |
691 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00123 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 119 |
692 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00116 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
693 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00104 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
694 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00098 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
695 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00091 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
696 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00083 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
697 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00081 | Sách giáo khoa Luyện viết 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
698 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00054 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 119 |
699 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00047 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 119 |
700 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00040 | Sách giáo khoa Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 119 |
701 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00034 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
702 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00026 | Sách giáo khoa Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
703 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00019 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
704 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00012 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
705 | Phạm Thị Quyên | | SGK3-00007 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 119 |
706 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00050 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
707 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00051 | Sách giáo khoa Luyện viết 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
708 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00070 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
709 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00071 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
710 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00147 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 119 |
711 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00132 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 119 |
712 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00128 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 30/08/2024 | 119 |
713 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00125 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 119 |
714 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00119 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
715 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00117 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
716 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00115 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 119 |
717 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00110 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 30/08/2024 | 119 |
718 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00107 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 119 |
719 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00106 | Sách giáo khoa Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
720 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00103 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
721 | Phạm Thị Tươi | | SGK1-00101 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
722 | Phạm Thị Tươi | | SNV1-00116 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1: Tài liệu dành cho giáo viên | Lương Văn Việt | 30/08/2024 | 119 |
723 | Phạm Thị Tươi | | SNV1-00107 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 119 |
724 | Phạm Thị Tươi | | SNV1-00098 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 30/08/2024 | 119 |
725 | Phạm Thị Tươi | | SNV1-00095 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 119 |
726 | Phạm Thị Tươi | | SNV1-00092 | Sách giáo viên Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
727 | Phạm Thị Tươi | | SNV1-00089 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
728 | Phạm Thị Tươi | | SNV1-00088 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
729 | Phạm Thị Tươi | | STKC-00203 | Không gia đình: Tập 1 | Hector Malot | 06/09/2024 | 112 |
730 | Phạm Thị Tươi | | STKC-00205 | Không gia đình: Tập 2 | Hector Malot | 06/09/2024 | 112 |
731 | Phạm Thị Tươi | | STKC-00164 | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế Giới dành cho HS tiểu học: Tập 2 | Nguyễn Gia Phu | 06/09/2024 | 112 |
732 | Phạm Thị Tươi | | STKC-00165 | Lịch sử thế giới cổ đại | Lương Ninh | 06/09/2024 | 112 |
733 | Trần Thị Đào | | SGK4-00108 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
734 | Trần Thị Đào | | SGK4-00080 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 06/09/2024 | 112 |
735 | Trần Thị Đào | | SGK4-00141 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 06/09/2024 | 112 |
736 | Trần Thị Đào | | SGK4-00136 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 06/09/2024 | 112 |
737 | Trần Thị Đào | | SGK4-00122 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 112 |
738 | Trần Thị Đào | | SGK4-00127 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2024 | 112 |
739 | Trần Thị Đào | | SGK4-00113 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
740 | Trần Thị Đào | | SGK4-00192 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 112 |
741 | Trần Thị Đào | | SGK4-00171 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 06/09/2024 | 112 |
742 | Trần Thị Đào | | SGK4-00045 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 06/09/2024 | 112 |
743 | Trần Thị Đào | | SGK4-00038 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2024 | 112 |
744 | Trần Thị Đào | | SGK4-00031 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2024 | 112 |
745 | Trần Thị Đào | | SGK4-00059 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 06/09/2024 | 112 |
746 | Trần Thị Đào | | SGK4-00050 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 112 |
747 | Trần Thị Đào | | SGK4-00023 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
748 | Trần Thị Đào | | SGK4-00017 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
749 | Trần Thị Đào | | SNV4-00061 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 06/09/2024 | 112 |
750 | Trần Thị Đào | | SNV4-00041 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 06/09/2024 | 112 |
751 | Trần Thị Đào | | SNV4-00035 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 112 |
752 | Trần Thị Đào | | SNV4-00028 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 06/09/2024 | 112 |
753 | Trần Thị Đào | | SNV4-00021 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2024 | 112 |
754 | Trần Thị Đào | | SNV4-00005 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 06/09/2024 | 112 |
755 | Trần Thị Đào | | SNV4-00014 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 06/09/2024 | 112 |
756 | Trần Thị Đào | | SNV4-00036 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 119 |
757 | Trần Thị Đào | | SNV4-00057 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 119 |
758 | Trần Thị Đào | | SNV4-00029 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 119 |
759 | Trần Thị Đào | | SNV4-00022 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 119 |
760 | Trần Thị Đào | | SNV4-00015 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 119 |
761 | Trần Thị Đào | | SNV4-00008 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 119 |
762 | Trần Thị Đào | | SNV4-00001 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 119 |
763 | Trần Thị Đào | | SGK4-00188 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 119 |
764 | Trần Thị Đào | | SGK4-00165 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 119 |
765 | Trần Thị Đào | | SGK4-00137 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 119 |
766 | Trần Thị Đào | | SGK4-00131 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 119 |
767 | Trần Thị Đào | | SGK4-00124 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 119 |
768 | Trần Thị Đào | | SGK4-00117 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
769 | Trần Thị Đào | | SGK4-00109 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
770 | Trần Thị Đào | | SGK4-00104 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
771 | Trần Thị Đào | | SGK4-00075 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 119 |
772 | Trần Thị Đào | | SGK4-00054 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 119 |
773 | Trần Thị Đào | | SGK4-00047 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 119 |
774 | Trần Thị Đào | | SGK4-00040 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 119 |
775 | Trần Thị Đào | | SGK4-00035 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 119 |
776 | Trần Thị Đào | | SGK4-00025 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 119 |
777 | Trần Thị Đào | | SGK4-00020 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
778 | Trần Thị Đào | | SGK4-00012 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
779 | Trần Thị Đào | | SGK4-00008 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 119 |
780 | Trần Thị Nga | | SNV4-00058 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 119 |
781 | Trần Thị Nga | | SNV4-00037 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 119 |
782 | Trần Thị Nga | | SNV4-00030 | Sách giáo viên Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 119 |
783 | Trần Thị Nga | | SNV4-00023 | Sách giáo viên Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 119 |
784 | Trần Thị Nga | | SNV4-00016 | Sách giáo viên Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 119 |
785 | Trần Thị Nga | | SNV4-00011 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 119 |
786 | Trần Thị Nga | | SNV4-00002 | Sách giáo viên Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 30/08/2024 | 119 |
787 | Trần Thị Nga | | SGK4-00186 | Sách giáo khoa Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 119 |
788 | Trần Thị Nga | | SGK4-00166 | Sách giáo khoa Bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 119 |
789 | Trần Thị Nga | | SGK4-00138 | Sách giáo khoa Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 119 |
790 | Trần Thị Nga | | SGK4-00132 | Sách giáo khoa Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 119 |
791 | Trần Thị Nga | | SGK4-00125 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 119 |
792 | Trần Thị Nga | | SGK4-00118 | Sách giáo khoa Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 119 |
793 | Trần Thị Nga | | SGK4-00111 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
794 | Trần Thị Nga | | SGK4-00103 | Sách giáo khoa Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
795 | Trần Thị Nga | | SGK4-00077 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 30/08/2024 | 119 |
796 | Trần Thị Nga | | SGK4-00009 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 119 |
797 | Trần Thị Nga | | SGK4-00055 | Sách giáo khoa Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 119 |
798 | Trần Thị Nga | | SGK4-00048 | Sách giáo khoa môn Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 119 |
799 | Trần Thị Nga | | SGK4-00041 | Sách giáo khoa Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 30/08/2024 | 119 |
800 | Trần Thị Nga | | SGK4-00036 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 119 |
801 | Trần Thị Nga | | SGK4-00028 | Sách giáo khoa Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 30/08/2024 | 119 |
802 | Trần Thị Nga | | SGK4-00021 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
803 | Trần Thị Nga | | SGK4-00013 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 119 |
804 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKC-00030 | Từ điển chính tả phân biệt X - S | Nguyễn Như Ý | 19/12/2024 | 8 |
805 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKC-00031 | Từ điển chính tả phân biệt X - S | Nguyễn Như Ý | 19/12/2024 | 8 |
806 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKC-00032 | Từ điển chính tả phân biệt X - S | Nguyễn Như Ý | 19/12/2024 | 8 |
807 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKC-00033 | Từ điển chính tả phân biệt X - S | Nguyễn Như Ý | 19/12/2024 | 8 |
808 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKC-00080 | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | Vũ Ngọc Phan | 19/12/2024 | 8 |
809 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKC-00082 | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | Vũ Ngọc Phan | 19/12/2024 | 8 |
810 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKC-00083 | Tục ngữ - ca dao Việt Nam | Xuân Trường | 19/12/2024 | 8 |
811 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKM-00413 | Thực hành tiếng việt 4 : Tập 1 | Nguyễn Thị Ly Kha | 19/12/2024 | 8 |
812 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKM-00414 | Thực hành tiếng việt 4 : Tập 1 | Nguyễn Thị Ly Kha | 19/12/2024 | 8 |
813 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKM-00415 | Thực hành tiếng việt 4 : Tập 1 | Nguyễn Thị Ly Kha | 19/12/2024 | 8 |
814 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKM-00416 | Thực hành tiếng việt 4 : Tập 2 | Nguyễn Thị Ly Kha | 19/12/2024 | 8 |
815 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKM-00417 | Thực hành tiếng việt 4 : Tập 2 | Nguyễn Thị Ly Kha | 19/12/2024 | 8 |
816 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STKM-00418 | Thực hành tiếng việt 4 : Tập 2 | Nguyễn Thị Ly Kha | 19/12/2024 | 8 |
817 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00285 | Cô bé lọ lem: tranh truyện cổ tích Thế giới | Nguyễn Như Quỳnh | 19/12/2024 | 8 |
818 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00286 | Cô bé quàng khăn đỏ | Đinh Thị Liêu | 19/12/2024 | 8 |
819 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00287 | Chiếc ấm sành nở hoa: Truyện cho bé mầm non | Nhật Linh | 19/12/2024 | 8 |
820 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00288 | Những nhạc công thành Breme | Đinh Thị Liêu | 19/12/2024 | 8 |
821 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00289 | Truyện cổ Grim: Ngọn đèn xanh | Thanh Hương | 19/12/2024 | 8 |
822 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00290 | Truyện cổ Grimm hay nhất | Thu Trang | 19/12/2024 | 8 |
823 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00352 | Trần Phú - Tổng bí thư đầu tiên của Đảng : Truyện tranh lịch sử | Nguyễn Thị Hương Giang | 19/12/2024 | 8 |
824 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00353 | Lê Thánh Tông và sự cường thịnh của Đại Việt thời Hậu Lê: Truyện tranh lịch sử | Nguyễn Thị Hương Giang | 19/12/2024 | 8 |
825 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00354 | Vua Hàm Nghi - Vị vua yêu nước trẻ tuổi Triều Nguyễn : Truyện tranh lịch sử | Nguyễn Thị Hương Giang | 19/12/2024 | 8 |
826 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00355 | Lê Văn Hưu và Bộ Quốc sử đầu tiên của nước ta : Truyện tranh lịch sử | Nguyễn Thị Hương Giang | 19/12/2024 | 8 |
827 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 4 B | STN-00356 | Nguyễn Hữu Cảnh Vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam : Truyện tranh lịch sử | Nguyễn Thị Hương Giang | 19/12/2024 | 8 |
828 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKM-00287 | 36 Đề ôn luyện Toán 3: Tập 2 | Vũ Dương Thuỵ | 24/12/2024 | 3 |
829 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKM-00288 | 500 Bài toán trắc nghiệm 3 | Phạm ĐÌnh Thực | 24/12/2024 | 3 |
830 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKM-00289 | Toán nâng cao lớp 3 | Vũ Dương Thụy | 24/12/2024 | 3 |
831 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKM-00290 | Học giỏi Toán 3 | Vũ Dương Thụy | 24/12/2024 | 3 |
832 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKM-00291 | Học giỏi Toán 3 | Vũ Dương Thụy | 24/12/2024 | 3 |
833 | Vũ Quang Minh | 3 B | STKM-00292 | Các bài toán thông minh 3 | Nguyễn Đức Tấn | 24/12/2024 | 3 |
834 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00144 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 30 | Aoyama Gosho | 24/12/2024 | 3 |
835 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00145 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 34 | Aoyama Gosho | 24/12/2024 | 3 |
836 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00146 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 40 | Aoyama Gosho | 24/12/2024 | 3 |
837 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00147 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 43 | Aoyama Gosho | 24/12/2024 | 3 |
838 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00148 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 43 | Aoyama Gosho | 24/12/2024 | 3 |
839 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00149 | Thám tử lừng danh Conan : Tập 56 | Aoyama Gosho | 24/12/2024 | 3 |
840 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00338 | Anh hùng lao động Trần Đại Nghĩa : Truyện tranh lịch sử | Nguyễn Thị Thu Hương | 24/12/2024 | 3 |
841 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00339 | Anh hùng Núp - Người con ưu tú của núi rừng Tây Nguyên | Nguyễn Thị Thu Hương | 24/12/2024 | 3 |
842 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00340 | Hai Bà Trưng: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức HS tiểu học | Nguyễn Cương, Minh Thạo | 24/12/2024 | 3 |
843 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00341 | Trần Khắc Chung danh tướng đời Trần : Truyện tranh lịch sử | Lê Hoài Duy | 24/12/2024 | 3 |
844 | Vũ Quang Minh | 3 B | STN-00342 | Trần Quốc Tuấn - Nhà quân sự thiên tài : Truyện tranh lịch sử | Nguyễn Thị Huyền | 24/12/2024 | 3 |
845 | Vũ Quang Minh | 3 B | SDD-00080 | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Lê Văn | 24/12/2024 | 3 |
846 | Vũ Quang Minh | 3 B | SDD-00081 | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Vũ Kỳ | 24/12/2024 | 3 |
847 | Vũ Quang Minh | 3 B | SDD-00082 | Kể chuyện xây lăng Bác Hồ | Hồng Khanh | 24/12/2024 | 3 |
848 | Vũ Quang Minh | 3 B | SDD-00083 | Chủ tịch Hồ Chí Minh trong cõi vĩnh hằng bất tử | Nguyễn Đức Trạch | 24/12/2024 | 3 |
849 | Vũ Quang Minh | 3 B | SDD-00084 | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Bá Ngọc | 24/12/2024 | 3 |
850 | Vũ Quang Minh | 3 B | SDD-00085 | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Bá Ngọc | 24/12/2024 | 3 |